ACB Mitsubishi AE1600-SW
Thông số kỹ thuật
Kích thước khung dòng điện (A): 1600A
Điện áp cách điện định mức: 1000VAC
Điện áp vận hành định mức: 690VAC
Điện áp sốc định mức: 12kV
Cấp độ môi trường: 3
Số cực: 3, 4
Dòng điện định mức In: 1600A
Dòng thiế lập Ir: Loại ứng dụng tổng quát: 800-880-960-1040-1120-1200-1280-1360-1440-1520-1600
Sử dụng bảo vệ máy phát: 1000≤Ir≤1600
Dòng cắt định mức cực trung tính: 1600A
Dòng ngắn mạch cơ bản Icu: 65kA
Dòng ngắn mạch hoạt Ics (% Icu):100
Dòng chịu đựng ngắn mạch định mức Icw: 65kA: 1s
60kA: 2s
50kA: 3s
Thời gian cắt tối đa (ms): 40
Thời gian đóng tối đa (ms): 80
Kích thước H x W x D (mm): Cố định: 3-cực: 410 x 340x 290
4-cực: 410 x 425 x 290
Loại cố định: 3-cực: 430 x 300 x 368
4-cực: 430 x 385 x 368
Tài liệu
ACB Mitsubishi AE1250-SW
Kích thước khung dòng điện (A): 1250A
Dòng điện định mức In: 630A
Dòng thiế lập Ir: Loại ứng dụng tổng quát: 625- 687.5-750-812.5-875-937.5-1000-1026.5-1125-1187.5-1250
Sử dụng bảo vệ máy phát: 800≤Ir≤1250
Dòng cắt định mức cực trung tính: 1250A
ACB Mitsubishi AE1000-SW
Kích thước khung dòng điện (A): 1000A
Dòng điện định mức In: 1000A
Dòng thiế lập Ir: Loại ứng dụng tổng quát: 500-550-600-650-700-750-800-850-900-950
Sử dụng bảo vệ máy phát: 400≤Ir≤1000
Dòng cắt định mức cực trung tính: 1000A
ACB Mitsubishi AE630-SW
Kích thước khung dòng điện (A): 630A
Dòng thiế lập Ir: Loại ứng dụng tổng quát: 315-346.5-378-409.5-441-472.5-504-657-598.5-630
Sử dụng bảo vệ máy phát: 150≤Ir≤630
Dòng cắt định mức cực trung tính: 630A
Thermal Overload RelayMitsubishi TH-N600KP
Thông số kỹ thuật:
Dòng điện cài đăt cực đại: 800A
Dải điều chỉnh nhiệt : 200-800A
Điến áp cách điện định mức: 690V
Nhiệt độ àm việc: -25-55oC
Các tiếp điểm phụ: 1NO+1NC
Thermal Overload RelayMitsubishi TH-N400THKP
Dòng điện cài đăt cực đại: 400A
Dải điều chỉnh nhiệt : 85-400A
Điến áp cách điện định mức: 1000V
Thermal Overload RelayMitsubishi TH-N220RHKP
Dòng điện cài đăt cực đại: 220A
Dải điều chỉnh nhiệt : 65-250A
Thermal Overload RelayMitsubishi TH-N120TAKP
Dòng điện cài đăt cực đại: 150A
Dải điều chỉnh nhiệt : 85-150A
Thermal Overload RelayMitsubishi TH-N120KP
Dòng điện cài đăt cực đại: 100A
Dải điều chỉnh nhiệt : 34-100A
Thermal Overload RelayMitsubishi TH-N60TAKP
Dòng điện cài đăt cực đại: 105A
Dải điều chỉnh nhiệt : 54-105A
Thermal Overload RelayMitsubishi TH-N60KP
Dòng điện cài đăt cực đại: 65A
Dải điều chỉnh nhiệt : 12-65A
Thermal Overload RelayMitsubishi TH-N20TAKP
Dòng điện cài đăt cực đại: 40A
Dải điều chỉnh nhiệt : 18-44A
Thermal Overload RelayMitsubishi TH-N18KP
Dòng điện cài đăt cực đại: 22A
Dải điều chỉnh nhiệt : 0.2~22A
Dòng điện cài đăt cực đại: 18A
Dải điều chỉnh dòng điện: 1~18A
Thermal Overload RelayMitsubishi TH-N12KP
Dòng điện cài đăt cực đại: 13A
Dải điều chỉnh dòng điện: 0.1~13A
Contactor Mitsubishi S-N
Model:
S-N Series
Máy cắt không khí ACB Mitsubishi
AE630-SW
AE1000-SW
AE1250-SW
AE1600-SW
AE2000-SW
AE2000-SWA
AE2500-SW
AE3200-SW
AE4000-SW
AE-4000-SWA
AE5000-SW
AE-6300-SW
RCBO Mitsubishi
BV-DN
RCCB Mitsubishi
BV-D Series
MCB Mitsubishi
BH-D6 series
BH-D10 Series
BH-DN
ELCB Mitsubishi
Model
NV-C Series
NV-S Series
NV-H Series
MCCB Mitsubishi
NF-C Series
NF-S Series
NF-H Series
NF-U Series
Contactor Mitsubishi S-N800
Thông số kỹ thật
Điện áp cách điện : 1000V
Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 1000A
Công suất định mức cho tải điện trở 3 pha:
- 220-240V: 300kW
- 380-440V: 530kW
- 500V: 700kW
- 690V: 900kW
Công suất vận hành định mức cho động cơ AC 3 pha:
- 220-240V: 75kW
- 380-440V: 130kW
- 500/600V: 150kW
Công suất định mức với tụ điện 3 pha:
- 220-240V: 190kvar
- 380-440v: 350kvar
- 550V: 350kvar
- 690V: 400kvar
Công suất tiêu thụ cuộn dây: 15kW
Contactor Mitsubishi S-N600
Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 800A
- 220-240V: 250kW
- 380-440V: 430kW
- 500V: 380kW
- 690V: 450kW
- 220-240V: 65kW
- 380-440V: 110kW
- 500/600V: 130kW
Contactor Mitsubishi S-N180
Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 260A
- 220-240V: 95kW
- 380-440V: 170kW
- 500V: 220kW
- 690V: 260kW
- 220-240V: 22kW
- 380-440V: 45kW
- 500V: 55kW
- 600V: 55kW
- 220-240V: 60kvar
- 380-440v: 120kvar
- 550V: 150kvar
- 690V: 150kvar
Công suất tiêu thụ cuộn dây: 5kW