CTY TNHH KT VINH PHÁT


  • Mr. Vương - 0909 63 73 78
  • VINH PHÁT

    Mr. Vương - 0986 63 73 78
Hotline: 0909 63 73 78
Danh mục sản phẩmDanh mục sản phẩm
Đối tác & khách hàngĐối tác & Khách hàng
  • idec
  • Fuji
  • schneider
  • Autonics
  • khai toan
  • mitsubishi
  • ABB
  • TaYa
  • Shimax
  • LS
  • omron
  • cadivi
  • philips
  • paragon
  • siemens
  • panasonic
Sơ đồ đường điSơ đồ đường đi
Đường đi đến công ty
VPE Banner
VPE Banner
  • GP-2480-SBD0 GP-2480-SBD0 - Man hinh do hoa GP-2480-SBD0 Màn hình đồ họa GP-2480-SBD0

    Đặc điểm chính

    * Hiển thị max. 400 ký tự
    * Cho phép lưu max. 500 trang màn hình sử dụng
    * Dễ dàng nâng cấp S/W tại trang web (firmware, GP Editor, protocol, ngôn ngữ và phông chữ)
    * Cổng PLC cho phép kiểm tra và điều khiển các bộ điều khiển được kết nối thêm vào
    * Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ : Hàn Quốc, Anh, Nhật Bản, Trung Quốc, Nga (Các ngôn ngữ khác sẽ được thêm vào bởi firmware)
    * Hỗ trợ nhiều phông chữ : Hỗ trợ nhiều dạng chữ chấm (có thể chọn)
    * Dễ dàng kết nối với các thiết bị bên ngoài sử dụng các cổng truyền thông (hai cổng RS232C hoặc RS232C/RS422)
    * Chức năng kiểm tra thiết bị có thể dùng để kiểm tra các bộ điều khiển mà không cần dữ liệu vẽ đồ họa của nó
    * Có thể kết nối với nhiều thiết bị bên ngoài : PLC, máy in, máy đọc mã vạch và các bộ điều khiển khác không có các phần hiển thị
    * Tiết kiệm không gian với chiều sâu thiết kế 38mm
    * Nhiều dữ liệu hiển thị có thể sử dụng các thẻ khác nhau

    Kích thước

     

     

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • PMC-2B-ISA PMC-2B-ISA - Bo dieu khien vi tri PMC-2B-ISA Bộ điều khiển vị trí PMC-2B-ISA

     Đặc điểm chính

    • có khả năng điều khiển 2 trục riêng biệt motor servo AC và  motor bước
    • card loại PC-ISA
    • phép nội suy đường tròng/ đường thẳng, bit mẫu/ liên tục/ chạy tăng . giảm tốc độ
    • ngõ ra xung max 4Mpps
    • có thể đếm và so sánh vị trí thực
    • tương thích với windows 98,NT,2000,XP
    • ứng dụng thư viện mà có thể hoạt động trong C++

     

      PMC-HS Series

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • PMC-4B-PCI PMC-4B-PCI - Bo dieu khien vi tri PMC-4B-PCI Bộ điều khiển vị trí PMC-4B-PCI

     Đặc điểm chính

    * Có thể điều khiển 4 trục riêng biệt của motor bước và motor servo AC
    * Loại Card PC-PCI
    * Hoạt động đồng bộ và tự động tìm kiếm địa chỉ đầu
    * Điều khiển theo phép nội suy đường thẳng/đường tròn, bit mẫu/liên tục/ tăng giảm tốc độ 
    * Vận tốc dài không đổi 2/3 trục
    * Tương thích với Windows 98, NT, 2000, XP
    * Ứng dụng trong thiết bị chạy bằng ngôn ngữ C++

      PMC-HS Series

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • PMC-1HS/2HS PMC-1HS/2HS - Bo dieu khien vi tri PMC-1HS/2HS Bộ điều khiển vị trí PMC-1HS/2HS

     Đặc điểm chính

    * Hoạt động ở tốc độ cao Max 4MHz
    * Có 4 chế độ hoạt động: Quét, Liên tục, Liệt kê, Lập trình
    * Có 12 lệnh điều khiển và 64 bước vận hành
    * Có thể kết nối ngõ ra song song I/O với PLC
    * Lập trình hoạt động bởi SW riêng biệt, Tạo và chỉnh sửa tham số
    * Dễ dàng vận hành với cửa sổ điều khiển X,Y bằng cần điều khiển
    * Điều khiển từ xa qua cổng RS232C cho tất cả các loại
    * Có chức năng dạy và kiểm tra khi sử dụng thiết bị dạy học
      (PMC-2TU-232)

      PMC-HS Series

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • MD2U-ID20 MD2U-ID20 - Motor buoc 2 pha AK-2 series Motor bước 2 pha AK-2 series

     Đặc điểm chính

    •  Gọn gàng và trọng lượng nhẹ, với tốc độ và moomen chính xác cao
    • Thích hợp để ứng dụng cho thiết bị có kích thước nhỏ
    • Loại dây kết nối bằng giắc cắm( ngoại trừ motor 39 square)
    • Tiết kiệm chi phí, mang lại lợi nhuận

      AK-2 Series

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • MD2U-ID20 MD2U-ID20 - Bo dieu khien motor buoc hai pha MD2U-ID20 Bộ điều khiển motor bước hai pha MD2U-ID20

     Đặc điểm chính

    * Loại điều khiển ngũ giác với dòng điện đơn cực không đổi
    * Có thể nhận biết các giá trị cài đặt tốc độ khởi động động cơ AC như động cơ bước 
    * Có thể chỉnh Tốc độ RUN cố định bằng cách sử dụng điện áp ngoài và bộ điều chỉnh
    * Có thể chỉnh thời gian tăng ACC(tăng tốc) và DEC(giảm tốc)
    * Có thể điều chỉnh chức năng giảm tốc bởi dòng điện dừng
    * Có thể kết nối 2 motor song song chạy đồng bộ nhau
      (Nhưng phải sử dụng trên cùng một thiết bị với dòng 1A pha)
    * Có thể nhận biết tốc độ thấp và momen quay lớn mà không cần bánh răng truyền động 
    * Có nhiều ứng dụng động cơ bước 2 pha  với sự tiết kiệm chi phí và kích thước gọn
    * Vận hành đơn giản với Switch và bộ điều chỉnh
    * Rung động thấp nhờ hoạt động vi bước
    * Nguồn cấp: 20-35VDC

    Thông tin kĩ thuật

    Nguồn cấp: 20-35VDC

    Dòng điện RUN: 0.5-2.0A/ Phase

    Cách thức RUN: Điều khiển dòng diệnđơn cực không đổi

    Độ phân giải: Divison: 2,5,10,20

    Độ rộng xung:Min 6µs

    Khoảng thời gian xung: Min 6µs

    Thời gian Rising/Failling: Max 0.5 µs

    Tần số xung ngõ và Max: 40kpps

    Điện áp xung ngõ vào: High : 4-8VDC, Low : 0-0.5VDC

    Trọng lượng: 190g

      MD2U-ID20

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • MD2U-MD20 MD2U-MD20 - Bo dieu khien motor buoc hai pha MD2U-MD20 Bộ điều khiển motor bước hai pha MD2U-MD20

     Đặc điểm chính

    * Loại điều khiển ngũ giác với dòng điện đơn cực không đổi
    * Có thể điều khiển chính xác và tốc độ thấp với vi bước
      [Độ phân giải : 1,2,4,5,8,10,16,20 vi bước]
    * Vận hành đơn giản với bộ điều chỉnh
      [Chỉnh dòng RUN (momen quay), dòng dừng (momen quay)] 
    * Phương pháp cách ly ngõ vào Photo coupler để giảm đến mức thấp nhất ảnh hưởng của nhiễu từ bên ngoài.
    * Nguồn cấp: 20-35VDC

    Thông tin kĩ thuật

    Nguồn cấp: 20-35VDC

    Dòng điện RUN: 0.5-2.0A/ Phase

    Cách thức RUN: Điều khiển dòng diệnđơn cực không đổi

    Độ phân giải: Bước cực nhỏ: 1,2,4,5,8,10,16,20

    Độ rộng xung:Min 6µs

    Khoảng thời gian xung: Min 6µs

    Thời gian Rising/Failling: Max 0.5 µs

    Tần số xung ngõ và Max: 80kpps

    Điện áp xung ngõ vào: High : 4-8VDC, Low : 0-0.5VDC

    Trọng lượng: 190g

      MD2U-MD20

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • AK / AK-B / AHK / AK-G / AK-GB / AK-R / AK-RB AK / AK-B / AHK / AK-G / AK-GB / AK-R / AK-RB - Motor buoc 5 pha AK / AK-B / AHK / AK-G / AK-GB / AK-R / AK-RB Series Motor bước 5 pha AK / AK-B / AHK / AK-G / AK-GB / AK-R / AK-RB Series

    Đặc điểm chính

    * Thiết kế gọn nhẹ với tốc độ, momen quay có độ chính xác cao
    * Thích hợp ứng dụng cho các thiết bị kích thước nhỏ
    * Loại trục giảm tốc □60mm, □85mm dùng cho thiết bị nhỏ gọn
      (AK-B series)
    * Lực giảm tốc được ngắt (AK-B series) khi ứng dụng trong dây thắng điện từ (loại 24VDC không phân cực)
    * Tiết kiệm chi phí

       

     

      AK Series

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • KR-505G KR-505G - Bo dieu khien motor buoc 5 pha KR-505G Bộ điều khiển motor bước 5 pha KR-505G

    Đặc điểm chính

    * Loại điều khiển ngũ giác với dòng điện lưỡng cực không đổi
    * Có mạch giảm dòng tự động và chức năng tự kiểm tra
    * Có thể quay tốc độ thấp và điều khiển cực chính xác với bước điều khiển cực nhỏ [Số vòng quay Max là 80 division và bước cơ bản của motor bước là 0.720, có khả năng điều khiển chính xác xuống đến 0.0090  trên 1 xung. Cần 40.000xung để điều khiển 1 vòng của motor.]
    * Phương pháp cách ly ngõ vào Photo coupler để giảm đến mức thấp nhất ảnh hưởng của nhiễu từ bên ngoài.

      KR-505G

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • MD5-MF14 MD5-MF14 - Bo dieu khien motor buoc 5 pha MD5-MF14 Bộ điều khiển motor bước 5 pha MD5-MF14

    Đặc điểm chính

    * Loại điều khiển ngũ giác với dòng điện lưỡng cực không đổi
    * Có mạch giảm dòng tự động và chức năng tự kiểm tra
    * Có thể quay tốc độ thấp và điều khiển cực chính xác với bước điều khiển cực nhỏ [Số vòng quay Max là 80 division và bước cơ bản của motor bước là 0.720, có khả năng điều khiển chính xác xuống đến 0.0090  trên 1 xung. Cần 40.000xung để điều khiển 1 vòng của motor.]
    * Phương pháp cách ly ngõ vào Photo coupler để giảm đến mức thấp nhất ảnh hưởng của nhiễu từ bên ngoài.

      MD5-MF14

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • KR-55MC KR-55MC - Bo dieu khien motor buoc 5 pha KR-55MC Bộ điều khiển motor bước 5 pha KR-55MC

    Đặc điểm chính

    * Loại điều khiển ngũ giác với dòng điện lưỡng cực không đổi
    * Có mạch giảm dòng tự động và chức năng tự kiểm tra
    * Có thể quay tốc độ thấp và điều khiển cực chính xác với bước điều khiển cực nhỏ [Số vòng quay Max là 80 division và bước cơ bản của motor bước là 0.720, có khả năng điều khiển chính xác xuống đến 0.0090  trên 1 xung. Cần 40.000xung để điều khiển 1 vòng của motor.]
    * Phương pháp cách ly ngõ vào Photo coupler để giảm đến mức thấp nhất ảnh hưởng của nhiễu từ bên ngoài.

      KR-55MC

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • KR-5MC KR-5MC - Bo dieu khien motor buoc 5 pha KR-5MC Bộ điều khiển motor bước 5 pha KR-5MC

    Đặc điểm chính

    * Loại điều khiển ngũ giác với dòng điện lưỡng cực không đổi
    * Có mạch giảm dòng tự động và chức năng tự kiểm tra
      [Độ phân giải max là 80 division và bước cơ bản của motor là 0.72°, có khả năng điều khiển chính xác đến 0.009° trên 1 xung. Cần 40,000 xung để điều khiển 1 vòng của motor.]
    * Phương pháp cách ly ngõ vào bằng Photo coupler để giảm tối thiểu ảnh hưởng của nhiễu bên ngoài

      KR-5MC

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  •  - Bo ma hoa vong quay AUTONICS Bộ mã hóa vòng quay AUTONICS Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • ENP ENP - Bo ma hoa vong quay ENP Series Bộ mã hóa vòng quay ENP Series

    ĐẶC ĐIỂM CHÍNH

    * Có thể đo tuyệt đối góc thay đổi bằng mã BCD
    * Chống lại va chạm mạnh từ bên ngoài
    * Nhớ vị trí tuyệt đối khi nguồn tắt
     
     

      ENP Series

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • EP50S EP50S - Bo ma hoa vong quay EP50S Series Bộ mã hóa vòng quay EP50S Series

    ĐẶC ĐIỂM CHÍNH

    * Kích thước nhỏ đường kính ngoài Ø50mm
    * Có nhiều mã ngõ ra: BCD, Binary, Mã Gray (Tuỳ chọn)
    * Nhiều độ phân giải (720/1024 divisions)
    * IP64 (Chống thấm nước một phần, Chống thấm dầu)

    Các ứng dụng

     
     

      EP50S Series

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • ENHP ENHP - Bo ma hoa vong quay ENHP Series Bộ mã hóa vòng quay ENHP Series

    ĐẶC ĐIỂM CHÍNH

    ▣ Đặc điểm
    * Ngõ ra điều khiển : Ngõ ra Totem Pole, Ngõ ra line driver
    * Thích hợp cho loại đưa xung vào bằng tay như là máy tiện NC hoặc máy phay
    * Chuyển mạch nối đất khẩn cấp, chuyển mạch cho phép có hiệu lực
    * Ứng dụng chuyển mạch chọn AXIS (6 vị trí) và chuyển mạch chọn Rate (4 vị trí)
     
    Các ứng dụng
    * Điều khiển vị trí cho các công cụ trên máy trung tâm

    Thông tin đặt hàng



    Bảng thông số kỹ thuật



    Kích thước



    Sơ đồ kết nối




    Hướng dẫn sử dụng



    Chú ý an toàn cho bạn

     
     

      ENC Series

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • ENH ENH - Bo ma hoa vong quay ENH Series Bộ mã hóa vòng quay ENH Series

    ĐẶC ĐIỂM CHÍNH

    * Thích hợp cho loại lấy xung ngõ vào bằng tay như điều khiển về số lượng hoặc máy nghiền
    * Loại kết nối bằng đầu nối
    * Nguồn cấp: 5VDC, 12-24VDC ± 5%
    THÔNG TIN KĨ THUẬT

     

     

      ENC Series

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • ENC ENC - Bo ma hoa vong quay ENC Series Bộ mã hóa vòng quay ENC Series

    ĐẶC ĐIỂM CHÍNH

    * Thích hợp cho việc đo chiều dài hoặc tốc độ của đối tượng đang di chuyển liên tục bởi loại bánh xe.
    * Dạng sóng ngõ ra có tỷ lệ đúng với đơn vị đo lường quốc tế (Mét hoặc Inch)
    * Nguồn cấp: 5VDC, 12-24VDC ± 5%
    THÔNG TIN KĨ THUẬT
     

      ENC Series

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • ENA ENA - Bo ma hoa vong quay ENA Series Bộ mã hóa vòng quay ENA Series

    ĐẶC ĐIỂM CHÍNH

    * Cấu trúc đúc khuôn chắc chắn chống lại va chạm từ bên ngoài
    * Cấu trúc thuận tiện cho việc lắp đặt trực tiếp lên khung sườn
    * Loại kết nối bằng giắc cắm
    * Nguồn cấp: 5VDC, 12-24VDC ± 5%
    THÔNG TIN KĨ THUẬT
     
    Mục Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại trục có giá đỡ bên cạnh
    Độ phân giải (P/R) *’ *1, *2, *5, 10, 12, 15, 20, 23, 25, 30, 35, 40, 45, 50, 60, 75, 100, 120, 150, 192, 200, 240, 250, 256, 300, 360, 400, 500, 512, 600, 800, 1000, 1024, 1200,1500, 1800, 2000, 2048, 2500. 3000, 3600, 5000
    Thông số kỹ thuật điện Pha ngõ ra Pha A, B [Tuỳ chọn đặt hàng riêng pha A, B, Z] 
    Độ lệch pha ngõ ra Sự lệch pha giữa pha A và B: T/4 ± T/8 (T=1 chu kỳ pha A)
    Ngõ ra điều khiển Ngõ ra Totem Pole • Low - Dòng điện tải: Max. 30mA, Điện áp dư: Max. 0.4VDC
    • High - Dòng điện tải: Max. 10mA, Điện áp ngõ ra (Điện áp nguồn 5VDC): Min. (Điện áp nguồn-2.0)VDC,
    Điện áp ngõ ra (Điện áp nguồn 12-24VDC): Min. (Điện áp nguồn-3.0)VDC
    Ngõ ra NPN collector hở Dòng điện tải: Max. 30mA, Điện áp dư: Max. 0.4VDC
    Ngõ ra điện áp Dòng điện tải: Max. 10mA, Điện áp dư: Max. 0.4VDC
    Thời gian đáp ứng
    (Rise/Fall)
    Ngõ ra Totem Pole Max. 1㎲ • Điều kiện đo - Độ dài cáp: 2m, I sink = 20mA
    Ngõ ra NPN collector hở
    Ngõ ra điện áp
    Tần số đáp ứng Max. 300kHz
    Nguồn cấp • 5VDC ±5% (Dao động P-P: Max. 5%) 
    • 12-24VDC ±5% (Dao động P-P: Max. 5%) 
    Dòng điện tiêu thụ Max. 80mA (không có tải)
    Trở kháng cách ly Min. 100㏁ (sóng kế mức 500VDC giữa các chân đấu nối và vỏ thiết bị)
    Độ bền điện môi 750VAC 50/60Hz trong 1 phút (Giữa các chân đấu nối và vỏ thiết bị)
    Kết nối Loại giắc cắm
    Thông số kỹ thuật cơ khí Mô-men khởi động Max. 70gf·cm(0.007N·m)
    Mô-men quán tính  Max. 80g·cm²(8×10-6 kg·m²)
    Trục chịu tải Xuyên tâm: Max. 10kgf, Chịu đè: Max. 2.5kgf
    Tốc độ quay cho phép Max. ※2 5000rpm
    Chấn động Biên độ 1.5mm hoặc 300m/s² ở tần số 10~50Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ
    Va chạm Khoảng Max. 75G
    Môi trường Nhiệt độ môi trường -10~70℃, bảo quản: -25~85℃
    Độ ẩm môi trường 35~85%RH, bảo quản: 35~90%RH
    Cấu trúc bảo vệ IP50 (Tiêu chuẩn IEC)
    Cáp ø5, 5-dây, Chiều dài: 2m, Cáp Shield (Line driver: ø5, 8-dây)
    (AWG24, Đường kính lõi: 0.08mm, Số lượng lõi: 40, Đường kính cách ly ngoài: ø1mm)
    Phụ kiện Khớp nối ø10mm
    Chứng nhận CE
    Trọng lượng Khoảng 345g

    ※1: Xung '*' này áp dụng cho loại pha A, B
    ※2: Khi lựa chọn độ phân giải hãy đảm bảo sao cho "Vòng quay đáp ứng Max." ≤ "Tốc độ quay Max. cho phép"
    [Tốc độ quay đáp ứng Max. = Tần số đáp ứng Max. / Độ phân giải x 60 giây]
    ※ Không sử dụng thiết bị trong môi trường đông đặc hoặc ngưng tụ.

      ENA Series

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • E100H E100H - Bo ma hoa vong quay E100H Series Bộ mã hóa vòng quay E100H Series

    ĐẶC ĐIỂM CHÍNH

    * Khả năng chịu đựng môi trường khắc nghiệt tốt
    * Ngõ ra ổn định cao
    * Đặc biệt sử dụng cho Thang máy

    THÔNG SỐ KĨ THUẬT

    Mục Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại lỗ đường kính ø100mm
    Độ phân giải (P/R) *’ 512, 1024, 10000
    Thông số kỹ thuật điện Pha ngõ ra Pha A, B, Z [Ngõ ra Line driver Pha A, A (bù), B, B (bù), Z, Z (bù)] 
    Độ lệch pha ngõ ra Sự lệch pha giữa pha A và B: T/4 ± T/8 (T=1 chu kỳ pha A)
    Ngõ ra điều khiển Ngõ ra Totem Pole • Low - Dòng điện tải: Max. 30mA, Điện áp dư: Max. 0.4VDC
    • High - Dòng điện tải: Max. 10mA, Điện áp ngõ ra (Điện áp nguồn 5VDC): Min. (Điện áp nguồn-2.0)VDC,
    Điện áp ngõ ra (Điện áp nguồn 12-24VDC): Min. (Điện áp nguồn-3.0)VDC
    Ngõ ra NPN collector hở Dòng điện tải: Max. 30mA, Điện áp dư: Max. 0.4VDC
    Ngõ ra điện áp Dòng điện tải: Max. 10mA, Điện áp dư: Max. 0.4VDC
    Ngõ ra Line driver  • Low - Dòng điện tải: Max. 20mA, Điện áp dư: Max. 0.5VDC
    • High - Dòng điện tải: Max. -20mA, Điện áp ngõ ra (Điện áp nguồn 5VDC): Min. 2.5VDC,
    Điện áp ngõ ra (Điện áp nguồn 12-24VDC): Min. (Điện áp nguồn-3.0)VDC
    Thời gian đáp ứng
    (Rise/Fall)
    Ngõ ra Totem Pole Max. 1㎲ • Điều kiện đo - Độ dài cáp: 2m, I sink = 20mA
    Ngõ ra NPN collector hở
    Ngõ ra điện áp
    Ngõ ra Line driver  Max. 0.5㎲
    Tần số đáp ứng Max. 300kHz
    Nguồn cấp • 5VDC ±5% (Dao động P-P: Max. 5%) 
    • 12-24VDC ±5% (Dao động P-P: Max. 5%) 
    Dòng điện tiêu thụ Max. 80mA (không có tải), Ngõ ra Line driver: Max. 50mA (không có tải) 
    Trở kháng cách ly Min. 100㏁ (sóng kế mức 500VDC giữa các chân đấu nối và vỏ thiết bị)
    Độ bền điện môi 750VAC 50/60Hz trong 1 phút (Giữa các chân đấu nối và vỏ thiết bị)
    Kết nối Loại cáp, Loại cáp có giắc cắm 250mm
    Thông số kỹ thuật cơ khí Mô-men khởi động Max. 300gf·cm(0.03N·m)
    Mô-men quán tính  Max. 800g·cm²(8×10-5 kg·m²)
    Trục chịu tải Xuyên tâm: Max. 5kgf, Chịu đè: Max. 2.5kgf
    Tốc độ quay cho phép Max. ※2 3600rpm
    Chấn động Biên độ 1.5mm hoặc 300m/s² ở tần số 10~50Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ
    Va chạm Khoảng Max. 75G
    Môi trường Nhiệt độ môi trường -10~70℃, bảo quản: -25~85℃
    Độ ẩm môi trường 35~85%RH, bảo quản: 35~90%RH
    Cấu trúc bảo vệ IP50 (Tiêu chuẩn IEC)
    Cáp ø5, 5-dây, Chiều dài: 2m, Cáp Shield (Line driver: ø5, 8-dây)
    (AWG24, Đường kính lõi: 0.08mm, Số lượng lõi: 40, Đường kính cách ly ngoài: ø1mm)
    Phụ kiện Giá đỡ (2 cái)
    Chứng nhận CE (Trừ ngõ ra Line driver)
    Trọng lượng Khoảng 1400g (Khoảng 1130g)

    ※1: Có thể đặt hàng độ phân giải riêng theo yêu cầu.
    ※2: Khi lựa chọn độ phân giải hãy đảm bảo sao cho "Vòng quay đáp ứng Max." ≤ "Tốc độ quay Max. cho phép"
    [Tốc độ quay đáp ứng Max. = Tần số đáp ứng Max. / Độ phân giải x 60 giây]
    ※3: Trọng lượng khi đóng gói, trong dấu ngoặc đơn là trọng lượng chỉ riêng của thiết bị.
    ※ Không sử dụng thiết bị trong môi trường đông đặc hoặc ngưng tụ.

     

      E100H Series

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • E80H E80H - Bo ma hoa vong quay E80H Series Bộ mã hóa vòng quay E80H Series

    ĐẶC ĐIỂM CHÍNH

    * Đường kính ngoài Ø80mm, Đường kính trong của trục Ø30mm, Ø32mm (Tuỳ chọn)
    * Có thể lắp đặt trực tiếp lên motor hoặc máy móc mà không cần khớp nối
    * Nguồn cấp: 5VDC, 12-24VDC ± 5%
    * Có nhiều loại ngõ ra

    THÔNG SỐ KĨ THUẬT

    Mục Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại lỗ đường kính ø80mm
    Độ phân giải (P/R)  ※1 60, 100, 360, 500, 512, 1024, 3200
    Thông số kỹ thuật điện Pha ngõ ra Pha A, B, Z [Ngõ ra Line driver Pha A, A (bù), B, B (bù), Z, Z (bù)] 
    Độ lệch pha ngõ ra Sự lệch pha giữa pha A và B: T/4 ± T/8 (T=1 chu kỳ pha A)
    Ngõ ra điều khiển Ngõ ra Totem Pole • Low - Dòng điện tải: Max. 30mA, Điện áp dư: Max. 0.4VDC
    • High - Dòng điện tải: Max. 10mA, Điện áp ngõ ra (Điện áp nguồn 5VDC): Min. (Điện áp nguồn-2.0)VDC,
    Điện áp ngõ ra (Điện áp nguồn 12-24VDC): Min. (Điện áp nguồn-3.0)VDC
    Ngõ ra NPN collector hở Dòng điện tải: Max. 30mA, Điện áp dư: Max. 0.4VDC
    Ngõ ra điện áp Dòng điện tải: Max. 10mA, Điện áp dư: Max. 0.4VDC
    Ngõ ra Line driver  • Low - Dòng điện tải: Max. 20mA, Điện áp ngõ ra: Max. 0.5VDC
    • High - Dòng điện tải: Max. -20mA, Điện áp ngõ ra: Min. 2.5VDC
    Thời gian đáp ứng
    (Rise/Fall)
    Ngõ ra Totem Pole Max. 1㎲ • Điều kiện đo - Độ dài cáp: 2m, I sink = 20mA
    Ngõ ra NPN collector hở
    Ngõ ra điện áp
    Ngõ ra Line driver  Max. 0.5㎲
    Tần số đáp ứng Max. 200kHz
    Nguồn cấp • 5VDC ±5% (Dao động P-P: Max. 5%) 
    • 12-24VDC ±5% (Dao động P-P: Max. 5%) 
    Dòng điện tiêu thụ Max. 80mA (không có tải), Ngõ ra Line driver: Max. 50mA (không có tải) 
    Trở kháng cách ly Min. 100㏁ (sóng kế mức 500VDC giữa các chân đấu nối và vỏ thiết bị)
    Độ bền điện môi 750VAC 50/60Hz trong 1 phút (Giữa các chân đấu nối và vỏ thiết bị)
    Kết nối Loại cáp, Loại cáp có giắc cắm 250mm
    Thông số kỹ thuật cơ khí Mô-men khởi động Max. 200gf·cm(0.02N·m)
    Mô-men quán tính  Max. 800g·cm²(8×10-5 kg·m²)
    Trục chịu tải Xuyên tâm: Max. 5kgf, Chịu đè: Max. 2.5kgf
    Tốc độ quay cho phép Max. ※2 3600rpm
    Chấn động Biên độ 1.5mm hoặc 300m/s² ở tần số 10~50Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X,Y,Z trong 2 giờ
    Va chạm Khoảng Max. 75G
    Môi trường Nhiệt độ môi trường -10~70℃, bảo quản: -25~85℃
    Độ ẩm môi trường 35~85%RH, bảo quản: 35~90%RH
    Cấu trúc bảo vệ IP50 (Tiêu chuẩn IEC)
    Cáp ø5, 5-dây, Chiều dài: 2m, Cáp Shield (Line driver: ø5, 8-dây)
    (AWG24, Đường kính lõi: 0.08mm, Số lượng lõi: 40, Đường kính cách ly ngoài: ø1mm)
    Phụ kiện Giá đỡ đàn hồi
    Trọng lượng Khoảng 560g
    Chứng nhận CE (Ngoại trừ ngõ ra Line driver)
     

      E80H Series

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • E68S E68S - Bo ma hoa vong quay E68S Series Bộ mã hóa vòng quay E68S Series

    ĐẶC ĐIỂM CHÍNH

    * Đường kính Ø68mm, Trục Ø15mm
    * Tần số đáp ứng tốc độ cao: 180kHz
    * Loại kết nối bằng giắc cắm
    * Thích hợp cho các máy công cụ
    * Cấu trúc IP64 (Chống thấm nước một phần, Chống thấm dầu)
    * Khả năng chịu tải của trục cao (Tải cho phép nặng 10kgf)

    THÔNG SỐ KĨ THUẬT

    Mục Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại trục đường kính ø68mm
    Độ phân giải (P/R) ※1 500, 600, 1024
    Thông số kỹ thuật điện  Pha ngõ ra Pha A, A (bù), B, B (bù), Z, Z (bù)
    Độ lệch pha ngõ ra Sự lệch pha giữa pha A và B: T/4 ± T/8 (T=1 chu kỳ pha A)
    Ngõ ra điều khiển • Low - Dòng điện tải: Max. 20mA, Điện áp dư: Max. 0.5VDC
    • High - Dòng điện tải: Max. -20mA, Điện áp dư: Min. 2.5VDC
    Thời gian đáp ứng (Rise/Fall) Max. 0.5㎲ (Cáp: 1m, I sink = 20mA)
    Nguồn cấp 5VDC ±5% (Dao động P-P: Max. 5%) 
    Tần số đáp ứng Max. 180kHz
    Dòng điện tiêu thụ Max. 50mA (không có tải)
    Trở kháng cách ly Min. 100㏁ (sóng kế mức 500VDC giữa các chân đấu nối và vỏ thiết bị)
    Độ bền điện môi 750VAC 50/60Hz trong 1 phút (Giữa các chân đấu nối và vỏ thiết bị)
    Kết nối Loại giắc cắm (MS3102A20-29P)
    Thông số kỹ thuật cơ khí Mô-men khởi động 1.5kgf·cm (Max. 0.15N·m)
    Trục chịu tải Xuyên tâm: Max. 20kgf, Chịu đè: Max. 10kgf
    Tốc độ quay cho phép Max. ※2 6500rpm
    Chấn động Biên độ 1.5mm hoặc 300m/s² ở tần số 10~50Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X,Y,Z trong 2 giờ
    Va chạm Khoảng Max. 50G
    Môi trường Nhiệt độ môi trường -10~70℃, bảo quản: -25~85℃
    Độ ẩm môi trường 35~85%RH, bảo quản: 35~90%RH
    Cấu trúc bảo vệ IP65 (Tiêu chuẩn IEC)
    Trọng lượng Khoảng 550g

    ※1: Có thể đặt hàng độ phân giải (xung), loại ngõ ra riêng theo yêu cầu.
    ※2: Khi lựa chọn độ phân giải hãy đảm bảo sao cho "Vòng quay đáp ứng Max." ≤ "Tốc độ quay Max. cho phép"
    [Tốc độ quay đáp ứng Max. = Tần số đáp ứng Max. / Độ phân giải x 60 giây]
    ※ Không sử dụng thiết bị trong môi trường đông đặc hoặc ngưng tụ.

     

      E68S Series

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • E60H E60H - Bo ma hoa vong quay E60H Series Bộ mã hóa vòng quay E60H Series

    ĐẶC ĐIỂM CHÍNH

    * Đường kính ngoài Ø60mm, đường kính trong của trục Ø20mm
    * Dễ dàng lắp đặt trong không gian hẹp
    * Thích hợp cho việc đo Góc, Vị trí, Số vòng quay, Tốc độ, Gia tốc, Khoảng cách
    * Nguồn cấp: 5VDC, 12-24VDC ± 5%
    * Có nhiều loại ngõ ra

    THÔNG TIN KĨ THUẬT

    Mục Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại lỗ đường kính ø60mm
    Độ phân giải (P/R) *’ 100, 1024, 5000, 8192
    Thông số kỹ thuật  điện Pha ngõ ra Pha A, B, Z [Ngõ ra Line driver Pha A, A (bù), B, B (bù), Z, Z (bù)] 
    Độ lệch pha ngõ ra Sự lệch pha giữa pha A và B: T/4 ± T/8 (T=1 chu kỳ pha A)
    Ngõ ra điều khiển Ngõ ra Totem Pole • Low - Dòng điện tải: Max. 30mA, Điện áp dư: Max. 0.4VDC
    • High - Dòng điện tải: Max. 10mA, Điện áp ngõ ra (Điện áp nguồn 5VDC): Min. (Điện áp nguồn-2.0)VDC,
    Điện áp ngõ ra (Điện áp nguồn 12-24VDC): Min. (Điện áp nguồn-3.0)VDC
    Ngõ ra NPN collector hở Dòng điện tải: Max. 30mA, Điện áp dư: Max. 0.4VDC
    Ngõ ra điện áp Dòng điện tải: Max. 10mA, Điện áp dư: Max. 0.4VDC
    Ngõ ra Line driver  • Low - Dòng điện tải: Max. 20mA, Điện áp dư: Max. 0.5VDC
    • High - Dòng điện tải: Max. -20mA, Điện áp ngõ ra (Điện áp nguồn 5VDC): Min.  (Điện áp nguồn-2.0)VDC,
    Điện áp ngõ ra (Điện áp nguồn 12-24VDC): Min. (Điện áp nguồn-3.0)VDC
    Thời gian đáp ứng
    (Rise/Fall)
    Ngõ ra Totem Pole Max. 1㎲ • Điều kiện đo - Độ dài cáp: 2m, I sink = 20mA
    Ngõ ra NPN collector hở
    Ngõ ra điện áp
    Ngõ ra Line driver  Max. 0.5㎲
    Tần số đáp ứng Max. 300kHz
    Nguồn cấp • 5VDC ±5% (Dao động P-P: Max. 5%) 
    • 12-24VDC ±5% (Dao động P-P: Max. 5%) 
    Dòng điện tiêu thụ Max. 80mA (không có tải), Ngõ ra Line driver: Max. 50mA (không có tải) 
    Trở kháng cách ly Min. 100㏁ (sóng kế mức 500VDC giữa các chân đấu nối và vỏ thiết bị)
    Độ bền điện môi 750VAC 50/60Hz trong 1 phút (Giữa các chân đấu nối và vỏ thiết bị)
    Kết nối Loại cáp, Loại cáp có giắc cắm 250mm
    Thông số kỹ thuật cơ khí Mô-men khởi động Max. 150gf·cm(0.015N·m)
    Mô-men quán tính  Max. 110g·cm²(11×10-6 kg·m²)
    Trục chịu tải Xuyên tâm: Max. 5kgf, Chịu đè: Max. 2.5kgf
    Tốc độ quay cho phép Max. ※2 6000rpm
    Chấn động Biên độ 1.5mm hoặc 300m/s² ở tần số 10~50Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X,Y,Z trong 2 giờ
    Va chạm Khoảng Max. 100G
    Môi trường Nhiệt độ môi trường -10~70℃, bảo quản: -25~85℃
    Độ ẩm môi trường 35~85%RH, bảo quản: 35~90%RH
    Cấu trúc bảo vệ IP50 (Tiêu chuẩn IEC)
    Cáp ø5, 5-dây, Chiều dài: 2m, Cáp Shield (Line driver: ø5, 8-dây)
    (AWG24, Đường kính lõi: 0.08mm, Số lượng lõi: 40, Đường kính cách ly ngoài: ø1mm)
    Phụ kiện Giá đỡ (2 cái)
    Trọng lượng Khoảng 300g
    ※1: Có thể đặt hàng độ phân giải riêng theo yêu cầu.
    ※2: Khi lựa chọn độ phân giải hãy đảm bảo sao cho "Vòng quay đáp ứng Max." ≤ "Tốc độ quay Max. cho phép"
    [Tốc độ quay đáp ứng Max. = Tần số đáp ứng Max. / Độ phân giải x 60 giây]
    ※ Không sử dụng thiết bị trong môi trường đông đặc hoặc ngưng tụ.
     

      E60H Series

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • E50SP E50SP - Bo ma hoa vong quay E50SP Series Bộ mã hóa vòng quay E50SP Series
    Đặc điểm chính
    ▣ Đặc điểm
    * Nguồn cấp 12-24VDC cho ngõ ra line driver
    * Thích hợp để đo góc, vị trí, số vòng quay, tốc độ, gia tốc và khoảng cách
    * Nguồn cấp : 5VDC, 12-24VDC ±5%

    Các ứng dụng
    * Tự động điều khiển vị trí của dây chuyền máy móc


    Thông tin đặt hàng

     

    Bảng thông số kỹ thuật

     

    Kích thước

     

    Sơ đồ kết nối
     

    Hướng dẫn sử dụng



    Chú ý an toàn cho bạn

      E50SP Series

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • E50S E50S - Bo ma hoa vong quay E50S Series Bộ mã hóa vòng quay E50S Series
    Đặc điểm chính
    ▣ Đặc điểm
    * Nguồn cấp 12-24VDC cho ngõ ra line driver
    * Thích hợp để đo góc, vị trí, số vòng quay, tốc độ, gia tốc và khoảng cách
    * Nguồn cấp : 5VDC, 12-24VDC ±5%

    Các ứng dụng
    * Tự động điều khiển vị trí của dây chuyền máy móc


    Thông tin đặt hàng

     

    Bảng thông số kỹ thuật

     

    Kích thước

     

    Sơ đồ kết nối
     

    Hướng dẫn sử dụng



    Chú ý an toàn cho bạn

      E50S Series

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
© 2025 CTY TNHH KT VINH PHÁT. All Rights Reserved
Developed by HTS VIET NAM