Tính năng nổi bật:
Cài thanh ray
Thiết kế tiết kiệm không gian: 22.5mm(chiều ngang)
Độ chính xác cao: +/-(0.3% FS+1 digit)
Thời gian lấy mẫu: 0.25 giây
Chức năng nổi bật: Có ngõ ra cảnh báo, ngõ ra tuyến tính,
Truyền thông RS485 MODBUS, ASCII/RTU
Thông số kỹ thuật:
Kích thước: 22.5x94x75x85.9
Ngõ vào: Thermocouple)K,J,E,T,B,R,S,N,Wre5-26)
PT100, Voltage(mV)
Dòng diện tuyến tính(4~20mA, 0~20mA)
Ngõ ra: Relay
Điện áp SSR 12V(10~15VDC
Dòng điện 4~20mA
Relay cho điều khiển motor
Nguồn cấp: 100~240V AV 50/60HZ
Ngõ ra cảnh báo: 1 hoặc 2 ngõ ra cảnh báo
Phụ kiện có thể lắp thêm: RS485 MODBUS, ASCII/RTU
Ngõ ra dòng điện tuyến tính(current)4~20mA
Cây nâng nhiệt VPE-3-1-E
* Ứng dụng: Nâng nhiệt nước trong nuôi trồng thủy sản (đặc biệt trong nuôi tôm).
* Ưu điểm: Lớp vỏ titanium tỏa nhiệt nhanh, không bị ăn mòn trong nước biển, độ cách điện cao, an toàn và dễ sử dụng.
Thông số kỹ thuật.
· Công suất : 1kw-2kw-3kw.
· Điện áp : 1P-220V / 3P-380VAC.
· Cable : 1P- 3 dây.
: 3P- 4dây.
· Nhiệt đô : Max 100ºc
Chiều dài dây: 5m.
Tài liệu
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 2117R Bảo hành: 12 tháng - AC A: 60.00/600.0/1000A ±1.5%rdg±4dgt [45 - 65Hz] ±2.0%rdg±5dgt [40 - 1kHz] - AC V: 60.00/600.0V ±1.0%rdg±2dgt [45 - 65Hz] (600V) ±1.5%rdg±4dgt [40 - 1kHz] - DC V : 60.00/600.0V ±1.0%rdg±3dgt (60V) ±1.2%rdg±3dgt (600V) - Ω: 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ ±1.0%rdg±5dgt (600Ω) ±2.0%rdg±3dgt (6/60/600kΩ) - Nguồn: R03/LR03 (AAA) (1.5V) × 2 - Thời gian đo liên tục: 170 giờ - Kích thước: 204(L) × 81(W) × 36(D)mm, 220g - Phụ kiện: 7066A, 9079, R03 (AAA) × 2, tài liệu HDSD - Chọn mua thêm: 8008
Tài Liệu
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model : 2200R Xuất xứ :Thái Lan Bảo hành : 12 tháng TrueRMS Đường kính kìm kẹp ф : 55mm Giải Đo dòng AC : 400A±1.5%, 2000A ± 2%, Giải đo điện áp AC : 40/400/750V ±1%, Giải đo điện áp DC : 40/400/1000V ±1%, Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4k/40k/400KΩ ±1.5%, Kiểm tra liên tục : Còi kêu (50±35Ω) Đầu ra : 400mV (400A) và 200mV (2000A) Tần số hưởng ứng : 40Hz~1kHz Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 2 Kích thước : 247(L) × 105(W) × 49(D)mm Khối lượng : 470g approx. Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD
Module 8 ngõ vào 220VAC
Module 16 ngõ vào 110VAC
Base board (Ext.),12 slots for I/O Module
Base board (Ext.), 8 slots for I/O Module
Base board (Ext.), 6 slots for I/O Module
Base board (Ext.), 4 slots for I/O Module
Base board (Main), 12 slots for I/O Module
Base board (Main), 8 slots for I/O Module
Base board (Main), 6 slots for I/O Module
Base board (Main), 4 slots for I/O Module
Module nguồn, Ngõ vào: DC24V / Ngõ ra : DC5V 6A
Module nguồn, Ngõ vào: 100 - 240 VAC / Ngõ ra : DC5V 8.5A
Module nguồn, Ngõ vào: 100 - 240 VAC / Ngõ ra : DC5V 6A
Module nguồn, Ngõ vào: 100 - 240 VAC / Ngõ ra : DC5V 3A, DC24V 0.6A
CPU Module, Bộ nhớ chương trình 1 Mbytes, 28ns/step, Max. 6,144 I/O, Built-in RS-232C, USB ( IEC Standard )
CPU Module, Bộ nhớ chương trình 512 Kbytes, 28ns/step, Max. 6,144 I/O, Built-in RS-232C, USB ( IEC Standard )
CPU Module, Bộ nhớ chương trình 128 Kbytes, 28ns/step, Max. 3,072 I/O, Built-in RS-232C, USB ( IEC Standard )
CPU Module, Bộ nhớ chương trình 128 Ksteps, 28ns/step, Max. 6,144 I/O, Built-in RS-232C, USB ( Ultra Capacity )
CPU Module, Bộ nhớ chương trình 64 Ksteps, 28ns/step, Max. 6,144 I/O, Built-in RS-232C, USB ( High Performance Type).
CPU Module, Bộ nhớ chương trình 32 Ksteps, 28ns/step, Max. 3,072 I/O, Built-in RS-232C, USB ( Advanced Type )
CPU Module, Bộ nhớ chương trình 32 Ksteps, 84ns/step, Max. 3,072 I/O, Built-in RS-232C, USB ( Standard Type )