BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ
Thông tin kĩ thuật:
Chức năng: điều khiển đốt nóng, làm mát, RS485, HBA
Điện áp: 100-240V AC (±10%) 50/60Hz
Công suất tiêu thụ: 6W, 10VA
Input: Loại: tham khảo "mã đưa vào cho loại đầu vào và dãy"
Chu kì mẫu: 62.5ms
Độ chính xác: ±0.5% F.S
Điện áp cho phép: trong phạm vi ±20V DC (VDC), trong phạm vi ±10V DC (TC, RTD)
Độ chính xác bù mối nối: ±3.5°C (0~50°C)
Hoạy động đầu vào sau khi nghỉ: T.C: OFF, UP/DOWN RTD: UP
Điều khiển đầu vào: Relay: NO: 5A 250V AC, 5A 30V DC
NO: 3A 250V AC, 1A 30V DC
S.S.R(điện áp xung): Điện áp ON: 12V DC, OFF: 0.1V DC
Kháng tải: 600Ω
S.C.R(cường độ): Khoảng: 4-20mA (±5%), độ chính xác: ±0.2mA, kháng tải: 600Ω
Công suất truyền lại: Khoảng: 4-20mA (±5%), độ chính xác: ±0.2mA, kháng tải: 600Ω
Công suất tín hiệu báo động: 5A 250V AC, 5A 30V DC
Tiếp xúc đầu vào: Điện trở OFF: 10kΩ, điện trở ON: 1kΩ
ĐIều khiển: Phương thức: ON/OFF, P.I.D
Hoạt động đầu ra: ngược lại, trực tiếp
Chống đặt lại kết thúc: Auto(A=0), 0.1~100.0%
Tiêu chuẩn: EIA RS485
Đơn vị kết nối tối đa: 31 đơn vị (nhưng thiết lập địa chỉ: 1~99)
Phương thức giao tiếp: 2 dây 1 nửa kép
Số liệu truyền động: không đồng bộ
Chuỗi giao tiếp: không
Khoảng cách giao tiếp: tối đa 1.2km
Tốc độ giao tiếp: 2400, 4800, 9600, 14400, 19600 BPS (có thể chọn được thông số)
Bit bắt đầu: 1 Bit
Độ dài dữ liệu: 7 hoặc 8 Bit
Bit chẵn lẻ: không, chẵn, lẻ
Bit kết thúc: 1 hoặc 2 bit
Protocol: PC.LINK, PC.LINK SUM, MODBUS-ASCII, MODBUS-RTU
Thời gian phản hối: thời gian xử lý trong việc tiếp nhận + ( thời gian đáp ứng X 10ms)
2 bậc tự do P.I.D: 1~100% của tỉ lệ dải
Điện trở cách điện: 20 ㏁
Độ bền điện môi: 2300V AC cho 1 phút
Độ ẩm môi trường hoạt động: 35~85% RH
Kích thước: 96x96x63mm