Phát hiện chiều quay Encoder E63-WF5C
Thông số kỹ thuật
Nguồn cấp: 12~24VDC
Ngõ vào: pha A, B, Z
Ngõ ra: Điện áp hoặc cực thu hở
Tốc độ đáp ứng: 120 kHz
Độ lệch pha ngõ vào: 90° ±45° max.
Tín hiệu ngõ ra: UP/DOWN (direction detection), COUNTS output (count), OUT Z
Thời gian đáp ứng ngõ ra: 2 µs max.
Nhiệt độ làm việc: −10 ~ 55°C
Tài liệu
Encoder Omron E6H-CWZ3X 600P/R 0.5M
Nguồn cấp: 5~12VDC
Ngõ ra: A,A- B,B- Z,Z- ( Line driver )
Tần số đáp ứng: 100 kHz
Tôc độ cho phép tối đa: 10000 vòng/phút
Nhiệt độ làm việc: -10~70oC
Độ ẩm làm việc: 30% ~ 85%
Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP50
Encoder Omron E6H-CWZ3X 500P/R 0.5M
Encoder Omron E6H-CWZ3X 300P/R 0.5M
Encoder Omron E6H-CWZ6C 720P/R 0.5M
Ngõ ra: A, B, Z ( Điện áp)
Encoder Omron E6H-CWZ6C 600P/R 0.5M
Encoder Omron E6H-CWZ6C 500P/R 0.5M
Encoder Omron E6H-CWZ6C 300P/R 0.5M
Nguồn cấp: 5~24VDC
Ngõ ra: A, B, Z ( cực thu hở) 30VDC, 35mA
Encoder Omron E6F-CWZ5G 1000P/R 2M
Ngõ ra: NPN cực thu hở, 30VDC, 35mA
Tần số đáp ứng: 83 kHz
Tôc độ cho phép tối đa: 5000 vòng/phút
Bảo vệ ngược cực cấp nguồn, bảo vệ quá tải
Nhiệt độ làm việc: -10~55oC
Độ ẩm làm việc: 35% ~ 85%
Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP65
Ngõ ra: Transistor ( NPN, PNP)
Thông số ngõ ra: VH = Vcc −3 V min. (Io = 30 mA), VL = 2 V max. (Io = −30 mA). Iout: ±30 mA
Encoder Omron E6F-CWZ5G 600P/R 2M
Encoder Omron E6F-CWZ5G 500P/R 2M
Encoder Omron E6F-CWZ5G 360P/R 2M
Encoder Omron E6F-CWZ5G 200P/R 2M
Encoder Omron E6F-CWZ5G 100P/R 2M
Encoder Omron E6D-CWZ1E 6000P/R 0.5M
Nguồn cấp: 12VDC
Ngõ ra: A, B, Z (Cực thu hở ) 30VDC, 35mA
Tần số đáp ứng: 200 kHz
Tôc độ cho phép tối đa: 1200 vòng/phút
Encoder Omron E6D-CWZ1E 5000P/R 0.5M
Ngõ ra: A, B, Z (Cực thu hở) 30VDC, 35mA
Encoder Omron E6D-CWZ1E 3000P/R 0.5M
Ngõ ra: A, B, Z (cực thu hở ) 30VDC, 35mA
Encoder Omron E6D-CWZ1E 2000P/R 0.5M
Encoder Omron E6D-CWZ1E 1000P/R 0.5M
Ngõ ra: A, B, Z ( cực thu hở ) 30VDC, 35mA
Nguồn cấp: 5VDC
Ngõ ra: A, B, Z (Điện áp)