Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 2117R Bảo hành: 12 tháng - AC A: 60.00/600.0/1000A ±1.5%rdg±4dgt [45 - 65Hz] ±2.0%rdg±5dgt [40 - 1kHz] - AC V: 60.00/600.0V ±1.0%rdg±2dgt [45 - 65Hz] (600V) ±1.5%rdg±4dgt [40 - 1kHz] - DC V : 60.00/600.0V ±1.0%rdg±3dgt (60V) ±1.2%rdg±3dgt (600V) - Ω: 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ ±1.0%rdg±5dgt (600Ω) ±2.0%rdg±3dgt (6/60/600kΩ) - Nguồn: R03/LR03 (AAA) (1.5V) × 2 - Thời gian đo liên tục: 170 giờ - Kích thước: 204(L) × 81(W) × 36(D)mm, 220g - Phụ kiện: 7066A, 9079, R03 (AAA) × 2, tài liệu HDSD - Chọn mua thêm: 8008
Tài Liệu
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model : 2200R Xuất xứ :Thái Lan Bảo hành : 12 tháng TrueRMS Đường kính kìm kẹp ф : 55mm Giải Đo dòng AC : 400A±1.5%, 2000A ± 2%, Giải đo điện áp AC : 40/400/750V ±1%, Giải đo điện áp DC : 40/400/1000V ±1%, Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4k/40k/400KΩ ±1.5%, Kiểm tra liên tục : Còi kêu (50±35Ω) Đầu ra : 400mV (400A) và 200mV (2000A) Tần số hưởng ứng : 40Hz~1kHz Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 2 Kích thước : 247(L) × 105(W) × 49(D)mm Khối lượng : 470g approx. Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD
Hãng sản xuất: KYORITSU Model: 4118A Bảo hành: 12 tháng Dải đo trở kháng vòng lặp: 20/200/2000Ω Độ chính xác trở kháng vòng lặp: ± 2% rdg ± 4dgt Dòng kiểm tra AC: 20Ω 25A; 200Ω 2.3A; 2000Ω 15mA Thời gian kiểm tra AC: 20Ω (20ms); 200Ω (40ms); 2000Ω (280ms) Dải PSC: 200A (2.3A 40ms); 2000A (25A 20ms); 20kA (25A 20ms) Điện áp: 110V-260V ± 2% rdg ± 4dgt Điện áp hoạt động: 230V 10% -15% (195V ~ 253V) 50Hz Kích thước : 185 (dài) x 167 (W) × 89 (D) mm, 750g Phụ kiện: Tài liệu hướng dẫn, phíc cắm gỗ, 7121B, túi đựng dây đo, dây đeo vai
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 8008 Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành: 12 tháng Dải đo : 0~3000A AC Độ chia : 10 : 1 Độ chính xác :|±2% of input±0.5A Thời gian đo : 0~1000A (liên tục), 1000~1500A (10 minutes max.); 3000A (30 seconds max.) Kích cỡ kìm: Ø100mm max.(100 × 150mm) Tần số làm việc : 50Hz/60Hz Withstand Voltage : 3000V AC for 1 minute Kích thước : 317(L) × 150(W) × 30(D)mm 45(L) × 40(W) × 10(D)mm Output coil Khối lượng : 750g approx. Phụ kiện : 9056(hộp đựng ) Sử dụng cho các model : 2002PA, 2002R, 2003A(AC only), 2004(AC only), 2006, 2007A(AC only), 2009R(AC only), 2017, 2027, 2031, 2033(AC only), 2037(AC only), 2040(AC only), 2046R(AC only), 2055(AC only), 2056R(AC only), 2412, 2417, 2431, 2432, 2433, 2433R, 2434, 2608A, 2805, 8113(AC only)
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 8312 Bảo hành: 12 tháng
Model: 8129-03 Hãng sản xuất: Kyoritsu - Nhật Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành: 12 tháng
Kích thước vòng dây: max. Φ150mm Dòng điện: 300/1000/3000A Điện áp ra: Giải 300A: AC500mV/AC300A (1.67mV/A) Giải 1000A:AC500mV/AC1000A (0.5mV/A) Giải 3000A: AC500mV/AC3000A (0.167mV/A) Cấp chính xác: ±1.0%rdg (45~65Hz) Kích thước cảm biến: 111(L) x 61(W) x 43(D) mm (except for protrusions) trọng lượng. 950g Phụ kiện kèm theo: hướng dẫn sử dụng, 7199x3, Hộp cứng 9137
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 8124 Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành: 12 tháng
Kích thước vòng kẹp: Φ68 Dòng kẹp: AC 1000A Điện áp ngõ ra: AC 500mV/1000A (AC 0.5mV/A) Độ chính xác: |±0.5%rdg±0.1mV (50/60Hz) |±1.0%rdg±0.2mV (40Hz~1kHz) Độ dịch pha within ±1.0º (45~65Hz) Điện áp chịu đựng AC 5350V 5 s Chiều dài dây cáp: khoảng 3m Đầu nối ngõ ra: MINI DIN 6pin Dải nhiệt độ hoạt động: 0~50ºC, nhỏ hơn 85% RH Trở kháng ngõ ra: khoảng 1Ω Chuẩn áp dụng: IEC 61010-1:2001, IEC 61010-2-032:2002, CAT.III 600V mức độ ảnh hưởng cấp 2 Kích thước: 186(L) x 129(W) x 53(D) mm Trọng lượng: Khoảng: 510g Phụ kiện: hướng dẫn sử dụng Nhãn đánh dấu Mua thêm: 7146 (Banana Φ4 adjuster plug) 7185 (Extension Cable)
Chú ý: Khách hàng nên chọn 1 bộ 3 hoặc 4 cái
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 8125 Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành: 12 tháng
Kích thước vòng kẹp: Φ68 Dòng kẹp: AC 500A Điện áp ngõ ra: AC 500mV/500A (AC 0.5mV/A) Độ chính xác: |±0.5%rdg±0.1mV (50/60Hz) |±1.0%rdg±0.2mV (40Hz~1kHz) Độ dịch pha within ±1.0º (45~65Hz) Điện áp chịu đựng AC 5350V 5 s Chiều dài dây cáp: khoảng 3m Đầu nối ngõ ra: MINI DIN 6pin Dải nhiệt độ hoạt động: 0~50ºC, nhỏ hơn 85% RH Trở kháng ngõ ra: khoảng 1Ω Chuẩn áp dụng: IEC 61010-1:2001, IEC 61010-2-032:2002, CAT.III 600V mức độ ảnh hưởng cấp 2 Kích thước: 186(L) x 129(W) x 53(D) mm Trọng lượng: Khoảng: 510g Phụ kiện: hướng dẫn sử dụng, nhãn đánh dấu Mua thêm: 7146 (Banana Φ4 adjuster plug) 7185 (Extension Cable)
Chú ý: khách hàng nên chọn 1 bộ 3 cái
Model: 8127 Hãng sản xuất: Kyoritsu - Nhật Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành: 12 tháng
Kích thướng vòng trong: Φ24 Dòng điện: AC 100A Điện áp ra: AC 500mV/100A (AC 5mV/A) Cấp chính xác: |±0.5%rdg±0.1mV (50/60Hz) |±1.0%rdg±0.2mV (40Hz~1kHz) góc dịch pha: within ±2.0º (45~65Hz) Điện áp chịu đựng: AC 3540V for 5 seconds Chiều dài dây: 3m Dầu ra kiểu :MINI DIN 6pin Kích thước:100(L) x 60(W) x 26(D) mm trọng lượng. 160g Phụ kiện:9095 (hộp đựng), HDSD
Model: 8128 Hãng sản xuất: Kyoritsu - Nhật Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành: 12 tháng
Kích thước vòng trong: Φ24 Dòng điện: AC 5A (Max.50A) Điện áp: AC 50mV/5A [Max.500mV/50A] (AC 10mV/A) Cấp chính xác: |±0.5%rdg±0.1mV (50/60Hz) |±1.0%rdg±0.2mV (40Hz~1kHz) Góc dịch pha: within ±2.0º (45~65Hz) Điện áp chịu đựng: AC 3540V for 5 seconds Chiều dài dây: Approx. 3m Kiểu đầu ra: MINI DIN 6pin Kích thước: 100(L) x 60(W) x 26(D) mm trọng lượng: 160g Phụ kiện :9095 (hộp đựng), HDSD
Xuất xứ: Nhật
Bảo hành: 12 tháng
Model: 8126 Hãng sản xuất: Kyoritsu - Nhật Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành: 12 tháng
Kích thước vòng trong kìm:Φ40 Dòng điện: AC 200A Điện áp ra: AC 500mV/200A (AC 2.5mV/A) Cấp chính xác: |±0.5%rdg±0.1mV (50/60Hz) |±1.0%rdg±0.2mV (40Hz~1kHz) góc dịch pha: within ±1.0º (45~65Hz) Điện áp chịu đựng: AC 5350V for 5 seconds Chiều dài dây: Approx. 3m Dầu ra kiểu: MINI DIN 6pin Kích thước: 128(L) x 81(W) x 36(D) mm trọng lượng: 260g Phụ kiện: 9095 (hộp), HDSD
Chú ý khách hàng nên chọn 1 bộ 3 hoặc 4 cái
Model: 8115 Hãng sản xuất: Kyoritsu - Nhật Bảo hành: 12 tháng
Dùng cho các máy đo điện áp, đồng hồ vạn năng... Giải đo dòng AC/DC : AC : 0.1 ~ 130Arms, DC : 0 ~ 180A Độ chính xác : ACA : ±1.2%rdg±0.4mV (50/60Hz) và ±2.5%rdg±0.4mV (40~1kHz) DCA : ±1.2%rdg±0.4mV Tín hiệu ra : AC : 10mV/A và DC : 10mV/A Đường kính kìm : 12mm Trở kháng đầu ra : 10Ω hoặc thấp hơn Nguồn cung cấp : DC3V Khối lượng : 140g Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Model: 7066A Hãng sản xuất: Kyoritsu - Nhật Bảo hành: 12 tháng
Chiều dài : 1.1m
Dùng cho : 1009,1011,1012,1110,2004,2006,2007A,2017,2027,2040,2046R,2055,2056R,2412,2608A
Model: 7121B Hãng sản xuất: Kyoritsu - Nhật Bảo hành: 12 tháng
Chiều dài : 1.550m
Dùng cho : 4116A,4118A,4120A,5406A,6050,6200 ,6202
Model: 7095A Hãng sản xuất: Kyoritsu - Nhật Bảo hành: 12 tháng
Dùng cho đồng hồ đo điện trở đất
Dây xanh : 5m, Dây vàng : 10m, dây đỏ 20m
Dùng cho : 4102A , 4102A-H ,4105A ,4105A-H,6018
Model: 8032 Hãng sản xuất: Kyoritsu - Nhật Bảo hành: 12 tháng
Phụ kiện cho máy đo điện trở đất| Gồm : 2 cọc, 215(L)×110(W) mm Sử dụng cho : 4102A,4102A-H,4105A,4105A-H,4106,6016,6018
Model: 8241
Hãng sản xuất: Kyoritsu - Nhật Xuất xứ: Đài Loan Bảo hành: 12 tháng
USB adaptor + USB cable + DMM Software
Sử dụng : 1052, 1061, 1062
Model: 7107A Hãng sản xuất: Kyoritsu - Nhật Bảo hành: 12 tháng
Chiều dài : 1,100mm Sử dụng cho : 2002PA,2002R,2003A,2009R,2200
Hãng sản xuất: KYORITSU Model: 8130 Bảo hành: 12 tháng Kích thước dây: Max. Φ110mm Dòng đo: AC 1000A Điện áp ra: AC 500mV / 1000A (AC 0.5mV/A) Độ chính xác: ±0.8%rdg±0.2mV (45Hz - 65Hz); ±1.5%rdg±0.4mV (40Hz - 1kHz) Chiều dài cáp: 3m Độ lệch pha: ±2.0° (45Hz - 65Hz) Trở kháng ra: 100Ω hoặc thấp hơn Trọng lượng: 180g Phụ kiện: Tài liệu hướng dẫn sử dụng, cáp, 9095
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 6202 Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành: 12 tháng
+ Chỉ thị số + Đo thông mạch, đo mạch vòng, đo điện trở đất... + Thông số : 0~19.99Ω ; 0~19.99/199.9MΩ ;10mΩ/10:Ω/100:ΩV; >500V DC(+50%/-0%)
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 6010A, K6010A Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành : 12 tháng
+ Chỉ thị số + Đo thông mạch, đo mạch vòng, đo điện trở đất... + Phạm vi đo: 20/2000Ω ; 25A(20Ω range) 15mA(2000Ω range) ; 500V DC-570V DC
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 6010B Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành : 12 tháng
+ Chỉ thị số + Đo thông mạch, đo mạch vòng, đo điện trở đất... + Phạm vi đo: 20/200MΩ /: 20/2000Ω ; 500/1000V
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 6011A Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành : 12 tháng
+ Chỉ thị số + Đo thông mạch, đo mạch vòng, đo điện trở đất... + Phạm vi đo: 20/200/200MΩ /: 20/200MΩ ; 250/500/1000V DC
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 6016 Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành: 12 tháng
Chỉ thị số Đo thông mạch, đo mạch vòng, đo điện trở đất... Kiểm tra liên tục: 20, 200, 2000Ω Đo điện trở cách điện: 20, 200, 2000MΩ Đo tổng trở vòng lặp: 20Ω, 200Ω, 2000Ω Thử dòng dò RCD: 10, 30, 100, 300, 500, 1000mA Đo điện trở đất: 20/200/2000Ω ĐO thứ tự pha: 50-500V 50/60Hz Đo điện áp : 25~500V Tài Liệu
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 6018 Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành: 12 tháng
+ Chỉ thị kim + Đo thông mạch, đo mạch vòng, đo điện trở đất... + Phạm vi đo: 250V/500V/1000V ;50M/100M/2000 MΩ