Nguồn cấp: 12-24VDC
Dải điện áp cho phép: 90-110% điện áp định mức
Công suất tiêu thụ: Khoảng 1.7 W
Tốc độ truyền thông: 1200~115200bps(1200/2400/4800/9600/12800/56700/115200)
Loại truyền thông: Loại bán song song
Khoảng cách truyền thông cho phép: Max 800m
Số lượng kết nối: Max 32
Loại data: 5-8 data bits
1 hoặc 2 stop bits
No / Odd / Even Parity bit
Loại kết nối: RS232C: D-Sub 9 chân
Đầu nối ốc 4- dây ( loại truyền thông 2 dây)
SCM-38I
Nguồn cấp: 100-240VAC 50/60hz
Loại hiển thị: Hiển thị led 7 đoạn
Cảm biến ngõ vào: Can nhiệt: K(CA), J(IC), RTD: Pt100Ω
Trở kháng dây ngõ vào: Can nhiệt: Max 100Ω, RTD : Max 5Ω
Số lượng cảm biến có thể dùng: Can nhiệt : Max 5 cái, RTD : 5 cái
Cách chuyển mạch tự động: Loại nút nhấn Select
Thời gian chuyển mạch tự động: Biến thiên 1-10 giây( VR bên trong)
T4WM
Nguồn cấp: 24VDC±10%
Công suất tiêu thụ: Max 2.4W
Ngõ vào đo: Nhiệt độ, độ ẩm( cảm biến bên trong)
Chiều dài cây cảm biến: 1:100mm 2:200mm
Ngõ ra chính xác: Nhiệt độ / Độ ẩm: DC 4-20mA
Dải đo: Nhiệt độ: -19.9~60.0oC
Độ ẩm: 0.0~99.9%RH( Chú ý khi sử dụng vượt quá 90%RH độ ẩm)
Độ chính xác : nhiệt độ: 5.0~40oC:±0.5oc, 40~60.0:±1oC
Độ ẩm: Max ±3%RH At 30~70%RH (25~45°C)
Chu kì lấy mẫu: cố định 0.5 giây
THD-WDx-T
THD-WDx-V
THD-WDx-C
THD-DDx-T
THD-DDx-V
THD-DDx-C
THD-Wx-T
THD-Wx-V
THD-Wx-C
THD-Dx-T
THD-Dx-V
THD-Dx-C
Ngõ ra chính xác: Nhiệt độ / Độ ẩm: DC 4-20mA/1-5VDC/RS485(MODBUS RTU)
THD-R-RT
THD-R-PT/C
THD-R-T
THD-R-V
THD-R-C
Thông tin sản phẩm
TB42
Loại hiển thị: Hiển thị led 7 đoạn(đỏ)
Cảm biến ngõ vào: NTC : Thermistor, RTD : DIN Pt 100Ω
Cách thức hiển thị: -4.0~99.9oC, RTD : -99.9~99.9oC
Độ chính xác hiển thị: [PV ±0.5% hoặc ±1oC Max] rdg ± 1 chữ số
Chu kì lấy mẫu: Min 0.5sec
Bộ nhớ duy trì: Khoảng 10 năm ( khi sử dụng bộ nhớ bán dẫn ổn định)
TC3YF-34R
Nguồn cấp: 110-220VAC 50/60hz
Công suất tiêu thụ: 2VA
Cách thức cài đặt: Cài đặt bằng đĩa quay
Ngõ vào : Can nhiệt: K(CA), J(IC)
TOL
TOM