CTY TNHH KT VINH PHÁT


  • Mr. Vương - 0909 63 73 78
  • VINH PHÁT

    Mr. Vương - 0986 63 73 78
Hotline: 0909 63 73 78
Danh mục sản phẩmDanh mục sản phẩm
Đối tác & khách hàngĐối tác & Khách hàng
  • ABB
  • schneider
  • idec
  • mitsubishi
  • khai toan
  • Autonics
  • Fuji
  • TaYa
  • Shimax
  • LS
  • omron
  • cadivi
  • philips
  • paragon
  • siemens
  • panasonic
Sơ đồ đường điSơ đồ đường đi
Đường đi đến công ty
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE banel
VPE Banner
VPE Banner
  • GT1055-QBBD GT1055-QBBD - Man hinh GT1055-QBBD Màn hình GT1055-QBBD

     

    HMI Mitsubishi GT1055-QBBD

     

    Thông số kỹ thuật

    Kích thước: 5.7''

    Độ phân giải: 320x240

    Số màu: Đơn sắc, 16 độ xám

    Cổng truyền thông: RS-232 / RS-422 / USB (mini B)

    Điện áp: 24VDC

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • GT1020-LBL GT1020-LBL - Man hinh GT1020-LBL Màn hình GT1020-LBL

     

    HMI Mitsubishi GT1020-LBL

     

    Thông số kỹ thuật

    Kích thước: 3.7''

    Độ phân giải: 160x64

    Số màu: Đơn sắc

    Đèn nền: 3 màu nền (xanh, cam, đỏ)

    Cổng truyền thông: RS-422

    Điện áp: 5VDC

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • GT1020-LBD GT1020-LBD - Man hinh GT1020-LBD Màn hình GT1020-LBD

     

    HMI Mitsubishi GT1020-LBD

     

    Thông số kỹ thuật

    Kích thước: 3.7''

    Độ phân giải: 160x64

    Số màu: Đơn sắc

    Đèn nền: 3 màu nền (xanh, cam, đỏ)

    Cổng truyền thông: RS-422

    Điện áp: 24VDC

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • QD51-R24 QD51-R24 - Module ket noi mang QD51-R24 Module kết nối mạng QD51-R24

     

    Network Mitsubishi QD51-R24

     

    Thông số kỹ thuật

     

    Network: Intelligent communication

    Note: RS-232 : 1CH

              RS-422/485: 1CH

               

               

     

     

      Tài lệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • QD51 QD51 - Module ket noi mang QD51 Module kết nối mạng QD51

     

     

    Network Mitsubishi QD51

     

    Thông số kỹ thuật

     

    Network: Intelligent communication

    Note: RS-232 : 2CH

               

               

     

     

      Tài lệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • Q80BD-J71BR11 Q80BD-J71BR11 - PC I/F board Q80BD-J71BR11 PC I/F board Q80BD-J71BR11

     

    PC I/F board Mitsubishi Q80BD-J71BR11

     

    Thông số kỹ thuật

     

    Type: PC I/F board

    Network: MELSECNET/H

    Note: PCI bus, coaxial bus

     

     

      Tài lệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • Q80BD-J71LP21G Q80BD-J71LP21G - PC I/F board Q80BD-J71LP21G PC I/F board Q80BD-J71LP21G

     

    PC I/F board Mitsubishi Q80BD-J71LP21G

     

    Thông số kỹ thuật

     

    Type: PC I/F board

    Network: MELSECNET/H

    Note: PCI bus, optical (50GI)

     

     

      Tài lệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • Q80BD-J71LP21S-25  Q80BD-J71LP21S-25 - PC I/F board Q80BD-J71LP21S-25 PC I/F board Q80BD-J71LP21S-25

     

    PC I/F board Mitsubishi Q80BD-J71LP21S-25

     

    Thông số kỹ thuật

     

    Type: PC I/F board

    Network: MELSECNET/H

    Note: PCI bus, optical (SI)

     

     

      Tài lệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • Q80BD-J71LP21-25 Q80BD-J71LP21-25 - PC I/F board Q80BD-J71BR11 PC I/F board Q80BD-J71BR11

     

    PC I/F board Mitsubishi Q80BD-J71BR11

     

    Thông số kỹ thuật

     

    Type: PC I/F board

    Network: MELSECNET/H

    Note: PCI bus, optical (SI)

     

     

      Tài lệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • QJ71LP21GE QJ71LP21GE - Module ket noi mang QJ71LP21GE Module kết nối mạng QJ71LP21GE

     

    Network Mitsubishi QJ71LP21GE

     

    Thông số kỹ thuật

     

    Type: Optical (62.5GI)

    Network: MELSECNET/H

    Note: Controller or remote I/O

     

     

      Tài lệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • QJ72LP25G QJ72LP25G - Module ket noi mang QJ72LP25G Module kết nối mạng QJ72LP25G

     

    Network Mitsubishi QJ72LP25G

     

    Thông số kỹ thuật

     

    Type: Optical (50GI)

    Network: MELSECNET/H

    Note: remote I/O

     

     

      Tài lệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • QJ71LP21G QJ71LP21G - Module ket noi mang QJ71LP21G Module kết nối mạng QJ71LP21G

     

    Network Mitsubishi QJ71LP21G

     

    Thông số kỹ thuật

     

    Type: Optical (50GI)

    Network: MELSECNET/H

    Note: Controller or remote I/O

     

     

      Tài lệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • Q64TCTT Q64TCTT - Module dieu khien nhiet do Q64TCTT Module điều khiển nhiệt độ Q64TCTT

     

    Temperature Control Module Mitsubishi Q64TCTT

     

    Thông số kỹ thuật

     

    • Type: Temp control
    • Number channel: 4
    • Note: Thermocouple

     

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • Q64TCRT Q64TCRT - Module dieu khien nhiet do Q64TCRT Module điều khiển nhiệt độ Q64TCRT

     

    Temperature Control Module Mitsubishi Q64TCRT

     

    Thông số kỹ thuật

     

    • Type: Temp control
    • Number channel: 4
    • Note: Platinum RTD

     

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • Q64TCTTBW Q64TCTTBW - Module dieu khien nhiet do Q64TCTTBW Module điều khiển nhiệt độ Q64TCTTBW

     

    Temperature Control Module Mitsubishi Q64TCTTBW

     

    Thông số kỹ thuật

     

    • Type: Temp Control
    • Number channel: 4
    • Note: Thermocouple
    •            With heater disconnection detection

     

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • Q64TCRTBW Q64TCRTBW - Module dieu khien nhiet do Q64TCRTBW Module điều khiển nhiệt độ Q64TCRTBW

     

    Temperature Control Module Mitsubishi Q64TCRTBW

     

    Thông số kỹ thuật

     

    • Type: Temp Control
    • Number channel: 4
    • Note: Platinum RTD
    •           With heater disconnection dêtction

     

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • Q64TD Q64TD - Module dieu khien nhiet do Q64TD Module điều khiển nhiệt độ Q64TD

     

    Temperature Control Module Mitsubishi Q64TD

     

    Thông số kỹ thuật

     

    • Type: Temp Input
    • Number channel: 8
    • Note: Thermocouple

     

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • AE1600-SW AE1600-SW - May cat khong khi AE1600-SW Máy cắt không khí AE1600-SW

     

    ACB Mitsubishi AE1600-SW

     

    Thông số kỹ thuật

     

    Kích thước khung dòng điện (A): 1600A

    Điện áp cách điện định mức: 1000VAC

    Điện áp vận hành định mức: 690VAC

    Điện áp sốc định mức: 12kV

    Cấp độ môi trường: 3

    Số cực: 3, 4

    Dòng điện định mức In: 1600A

    Dòng thiế lập Ir: Loại ứng dụng tổng quát: 800-880-960-1040-1120-1200-1280-1360-1440-1520-1600

                            Sử dụng bảo vệ máy phát: 1000≤Ir≤1600

    Dòng cắt định mức cực trung tính: 1600A

    Dòng ngắn mạch cơ bản Icu: 65kA

    Dòng ngắn mạch hoạt Ics (% Icu):100

    Dòng chịu đựng ngắn mạch định  mức Icw: 65kA: 1s

                                                                 60kA: 2s

                                                                 50kA: 3s

    Thời gian cắt tối đa (ms): 40

    Thời gian đóng tối đa (ms): 80

    Kích thước H x W x D (mm): Cố định: 3-cực: 410 x 340x 290

                                                                       4-cực: 410 x 425 x 290

                                             Loại cố định: 3-cực: 430 x 300 x 368

                                                                     4-cực: 430 x 385 x 368

     

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • AE1250-SW AE1250-SW - May cat khong khi AE1250-SW Máy cắt không khí AE1250-SW

     

     

    ACB Mitsubishi AE1250-SW

     

    Thông số kỹ thuật

     

    Kích thước khung dòng điện (A): 1250A

    Điện áp cách điện định mức: 1000VAC

    Điện áp vận hành định mức: 690VAC

    Điện áp sốc định mức: 12kV

    Cấp độ môi trường: 3

    Số cực: 3, 4

    Dòng điện định mức In: 630A

    Dòng thiế lập Ir: Loại ứng dụng tổng quát: 625- 687.5-750-812.5-875-937.5-1000-1026.5-1125-1187.5-1250

                            Sử dụng bảo vệ máy phát: 800≤Ir≤1250

    Dòng cắt định mức cực trung tính: 1250A

    Dòng ngắn mạch cơ bản Icu: 65kA

    Dòng ngắn mạch hoạt Ics (% Icu):100

    Dòng chịu đựng ngắn mạch định  mức Icw: 65kA: 1s

                                                                                    60kA: 2s

                                                                                    50kA: 3s

    Thời gian cắt tối đa (ms): 40

    Thời gian đóng tối đa (ms): 80

    Kích thước H x W x D (mm): Cố định: 3-cực: 410 x 340x 290

                                                                       4-cực: 410 x 425 x 290

                                             Loại cố định: 3-cực: 430 x 300 x 368

                                                                       4-cực: 430 x 385 x 368

     

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • AE1000-SW AE1000-SW - May cat khong khi AE1000-SW Máy cắt không khí AE1000-SW

     

    ACB Mitsubishi AE1000-SW

     

    Thông số kỹ thuật

     

    Kích thước khung dòng điện (A): 1000A

    Điện áp cách điện định mức: 1000VAC

    Điện áp vận hành định mức: 690VAC

    Điện áp sốc định mức: 12kV

    Cấp độ môi trường: 3

    Số cực: 3, 4

    Dòng điện định mức In: 1000A

    Dòng thiế lập Ir: Loại ứng dụng tổng quát: 500-550-600-650-700-750-800-850-900-950

                            Sử dụng bảo vệ máy phát: 400≤Ir≤1000

    Dòng cắt định mức cực trung tính: 1000A

    Dòng ngắn mạch cơ bản Icu: 65kA

    Dòng ngắn mạch hoạt Ics (% Icu):100

    Dòng chịu đựng ngắn mạch định  mức Icw: 65kA: 1s

                                                                                   60kA: 2s

                                                                                    50kA: 3s

    Thời gian cắt tối đa (ms): 40

    Thời gian đóng tối đa (ms): 80

    Kích thước H x W x D (mm): Cố định: 3-cực: 410 x 340x 290

                                                                       4-cực: 410 x 425 x 290

                                                       Loại cố định: 3-cực: 430 x 300 x 368

                                                                                4-cực: 430 x 385 x 368

     

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • AE630-SW AE630-SW - May cat khong khi AE630-SW Máy cắt không khí AE630-SW

     

    ACB Mitsubishi AE630-SW

     

    Thông số kỹ thuật

     

    Kích thước khung dòng điện (A): 630A

    Điện áp cách điện định mức: 1000VAC

    Điện áp vận hành định mức: 690VAC

    Điện áp sốc định mức: 12kV

    Cấp độ môi trường: 3

    Số cực: 3, 4

    Dòng điện định mức In: 630A

    Dòng thiế lập Ir: Loại ứng dụng tổng quát: 315-346.5-378-409.5-441-472.5-504-657-598.5-630

                            Sử dụng bảo vệ máy phát: 150≤Ir≤630

    Dòng cắt định mức cực trung tính: 630A

    Dòng ngắn mạch cơ bản Icu: 65kA

    Dòng ngắn mạch hoạt Ics (% Icu):100

    Dòng chịu đựng ngắn mạch định  mức Icw: 65kA: 1s

                                                                 60kA: 2s

                                                                 50kA: 3s

    Thời gian cắt tối đa (ms): 40

    Thời gian đóng tối đa (ms): 80

    Kích thước H x W x D (mm): Cố định: 3-cực: 410 x 340x 290

                                                         4-cực: 410 x 425 x 290

                                             Loại cố định: 3-cực: 430 x 300 x 368

                                                                4-cực: 430 x 385 x 368

     

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • Q68DAVN  Q68DAVN - Analogue module Q68DAVN Analogue module Q68DAVN

     

    Analogue Module Mitsubishi Q68DAVN

     

    Thông số kỹ thuật

     

    • Type: D/A Output
    • Number channel: 8
    • Notes: Voltage

     

     

      Tài liệu

     

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • Q68ADV Q68ADV - Analogue module Q68ADV Analogue module Q68ADV

     

    Analogue Module Mitsubishi Q68ADV

     

    Thông số kỹ thuật

     

    • Type: D/A Input
    • Number channel: 8
    • Notes: Voltage

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • Q68ADI Q68ADI - Analogue module Q68ADI Analogue module Q68ADI

     

    Analogue Module Mitsubishi Q68ADI

     

    Thông số kỹ thuật

     

    • Type: D/A Input
    • Number channel: 8
    • Notes: Current

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • QX41 QX41 - Module ngo vao DC QX41 Module ngõ vào DC QX41

     

    DC Input Mitsubishi QX41

    Thông số kỹ thuật

    • Type: DC Input
    • Number I/O: 32
    • Voltage: 24VDC
    • Notes: positive

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
© 2024 CTY TNHH KT VINH PHÁT. All Rights Reserved
Developed by HTS VIET NAM