CTY TNHH KT VINH PHÁT


  • Mr. Vương - 0909 63 73 78
  • VINH PHÁT

    Mr. Vương - 0986 63 73 78
Hotline: 0909 63 73 78
Danh mục sản phẩmDanh mục sản phẩm
Đối tác & khách hàngĐối tác & Khách hàng
  • Autonics
  • schneider
  • idec
  • Fuji
  • mitsubishi
  • ABB
  • khai toan
  • TaYa
  • Shimax
  • LS
  • omron
  • cadivi
  • philips
  • paragon
  • siemens
  • panasonic
Sơ đồ đường điSơ đồ đường đi
Đường đi đến công ty
VPE Banner
VPE Banner
  • LE7M-2 LE7M-2 - Bo dat thoi gian LE7M-2 Bộ đặt thời gian LE7M-2

    Nguồn cấp: 100-240vac 50/60hz

    Dải điện áp cho phép: 90-110% điện áp định mức

    Lập trình thời gian: 48 bước cho tuần, 24 bước cho năm

    Chế độ hoạt động: ON/OFF mode, Cycle mode, Pulse mode

    Loại lắp đặt: Mặt trướ , Surface, DIN rail

    Tuổi thọ: cơ khí 5.000.000 lần

                  điện 50.000 lần hoạt động( Công suất switching 20 lần / phút)

     

    LE7M-2

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • ATE-S/M/H ATE-S/M/H - Bo dat thoi gian ATE-S/M/H Bộ đặt thời gian ATE-S/M/H

    Nguồn cấp: 100-240vac 50/60hz

                      24-60VAC/DC ( tùy chọn)

    Dải điện áp cho phép: 90-110% điện áp định mức

    Thời gian trở về: 200ms

    Dải thời gian cài đặt: Sec(1/3/6/10/30/60)

                                  Min(3/6/10/30/60)

                                  Hor(3/6/12/24)

    Loại hoạt động: Power ON Start/Power OFF Start

    Tuổi thọ: cơ khí 10.000.000 lần

                  điện 100.000 lần hoạt động ở 250VAC 3A tải có điện trở

     

    ATE-S/M/H

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • ATE1-S/M/H ATE1-S/M/H - Bo dat thoi gian ATE1-S/M/H Bộ đặt thời gian ATE1-S/M/H

    Nguồn cấp: 100-240vac 50/60hz

                      24-60VAC/DC ( tùy chọn)

    Dải điện áp cho phép: 90-110% điện áp định mức

    Thời gian trở về: 200ms

    Dải thời gian cài đặt: Sec(1/3/6/10/30/60)

                                  Min(3/6/10/30/60)

                                  Hor(3/6/12/24)

    Loại hoạt động: Power ON Start/Power OFF Start

    Tuổi thọ: cơ khí 10.000.000 lần

                  điện 100.000 lần hoạt động ở 250VAC 3A tải có điện trở

     

    ATE1-S/M/H

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • ATE2-S/M/H ATE2-S/M/H - Bo dat thoi gian ATE2-S/M/H Bộ đặt thời gian ATE2-S/M/H

    Nguồn cấp: 100-240vac 50/60hz

                      24-60VAC/DC ( tùy chọn)

    Dải điện áp cho phép: 90-110% điện áp định mức

    Thời gian trở về: 200ms

    Dải thời gian cài đặt: Sec(1/3/6/10/30/60)

                                  Min(3/6/10/30/60)

                                  Hor(3/6/12/24)

    Loại hoạt động: Power ON Start/Power OFF Start

    Tuổi thọ: cơ khí 10.000.000 lần

                  điện 100.000 lần hoạt động ở 250VAC 3A tải có điện trở

     

    ATE2-S/M/H

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • AT8PMN AT8PMN - Bo dat thoi gian AT8PMN Bộ đặt thời gian AT8PMN

    Nguồn cấp: 100-240vac 50/60hz

                      24-60VAC/DC ( tùy chọn)

    Dải điện áp cho phép: 90-110% điện áp định mức

    Thời gian trở về: 100ms

    Dải thời gian cài đặt: 0.5~10SEC

    Loại hoạt động: Power ON Start

    Tuổi thọ: cơ khí 10.000.000 lần

                  điện 100.000 lần hoạt động ở 250VAC 3A tải có điện trở

     

    AT8PMN

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • AT8PSN AT8PSN - Bo dat thoi gian AT8PSN Bộ đặt thời gian AT8PSN

    Nguồn cấp: 100-240vac 50/60hz

                      24-60VAC/DC ( tùy chọn)

    Dải điện áp cho phép: 90-110% điện áp định mức

    Thời gian trở về: 100ms

    Dải thời gian cài đặt: 0.5~10SEC

    Loại hoạt động: Power ON Start

    Tuổi thọ: cơ khí 10.000.000 lần

                  điện 100.000 lần hoạt động ở 250VAC 3A tải có điện trở

     

    AT8PSN

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • AT8SDN AT8SDN - Bo dat thoi gian AT8SDN Bộ đặt thời gian AT8SDN

    Nguồn cấp: 100-240vac 50/60hz

                      24-60VAC/DC ( tùy chọn)

    Dải điện áp cho phép: 90-110% điện áp định mức

    Thời gian trở về: 100ms

    Dải thời gian cài đặt: Sao: 0.5~10SEC

                                 Tam giác : 50~500MS

    Loại hoạt động: Power ON Start

    Tuổi thọ: cơ khí 10.000.000 lần

                  điện 100.000 lần hoạt động ở 250VAC 3A tải có điện trở

     

    AT8SDN

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • AT11EN AT11EN - Bo dat thoi gian AT11EN Bộ đặt thời gian AT11EN

    Nguồn cấp: 100-240vac 50/60hz

                      24-60VAC/DC ( tùy chọn)

    Dải điện áp cho phép: 90-110% điện áp định mức

    Thời gian trở về: 100ms

    Dải thời gian cài đặt: 0.05S-100H

    Loại hoạt động: Power ON Start

    Bộ nhớ duy trì: khoảng 10 năm

    Ngõ ra điều khiển: Loại tiếp điểm Time limit SPDT(1c)

                            Công suất tiếp điểm 250VAC 3A tải có điện trở

    Tuổi thọ: cơ khí 10.000.000 lần

                  điện 100.000 lần hoạt động ở 250VAC 3A tải có điện trở

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • AT11DN AT11DN - Bo dat thoi gian AT11DN Bộ đặt thời gian AT11DN

    Nguồn cấp: 100-240vac 50/60hz

                      24-60VAC/DC ( tùy chọn)

    Dải điện áp cho phép: 90-110% điện áp định mức

    Thời gian trở về: 100ms

    Dải thời gian cài đặt: 0.05S-100H

    Loại hoạt động: Power ON Start

    Bộ nhớ duy trì: khoảng 10 năm

    Ngõ ra điều khiển: Loại tiếp điểm Time limit SPDT(1c)

                            Công suất tiếp điểm 250VAC 3A tải có điện trở

    Tuổi thọ: cơ khí 10.000.000 lần

                  điện 100.000 lần hoạt động ở 250VAC 3A tải có điện trở

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • AT8N AT8N - Bo dat thoi gian AT8N Bộ đặt thời gian AT8N

    Nguồn cấp: 100-240vac 50/60hz

                      24-60VAC/DC ( tùy chọn)

    Dải điện áp cho phép: 90-110% điện áp định mức

    Thời gian trở về: 100ms

    Dải thời gian cài đặt: 0.05S-100H

    Loại hoạt động: Power ON Start

    Bộ nhớ duy trì: khoảng 10 năm

    Ngõ ra điều khiển: Loại tiếp điểm Time limit SPDT(1c)

                            Công suất tiếp điểm 250VAC 3A tải có điện trở

    Tuổi thọ: cơ khí 10.000.000 lần

                  điện 100.000 lần hoạt động ở 250VAC 3A tải có điện trở

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FS4E FS4E - Bo dat thoi gian FS4E Bộ đặt thời gian FS4E

    Nguồn cấp: 100-240vac 50/60hz

                      24-60VAC/DC ( tùy chọn)

    Dải điện áp cho phép: 90-110% điện áp định mức

    Thời gian trở về: 500ms

    Độ rộng tin hiệu: 20 ms

    Loại hoạt động: Power ON Start

    Bộ nhớ duy trì: khoảng 10 năm

    Ngõ ra điều khiển: Loại tiếp điểm Time limit SPDT(1c)

                            Công suất tiếp điểm 250VAC 3A tải có điện trở

    Tuổi thọ: cơ khí 10.000.000 lần

                  điện 100.000 lần hoạt động ở 250VAC 3A tải có điện trở

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FS5EI FS5EI - Bo dat thoi gian FS5EI Bộ đặt thời gian FS5EI

    Nguồn cấp: 100-240vac 50/60hz

                      24-60VAC/DC ( tùy chọn)

    Dải điện áp cho phép: 90-110% điện áp định mức

    Thời gian trở về: 500ms

    Độ rộng tin hiệu: 20 ms

    Loại hoạt động: Power ON Start

    Bộ nhớ duy trì: khoảng 10 năm

    Ngõ ra điều khiển: Loại tiếp điểm Time limit SPDT(1c)

                            Công suất tiếp điểm 250VAC 3A tải có điện trở

    Tuổi thọ: cơ khí 10.000.000 lần

                  điện 100.000 lần hoạt động ở 250VAC 3A tải có điện trở

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FXL FXL - Bo dat thoi gian FXL Bộ đặt thời gian FXL

    Nguồn cấp: 100-240vac 50/60hz

                      24-60VAC/DC ( tùy chọn)

    Dải điện áp cho phép: 90-110% điện áp định mức

    Độ rộng tin hiệu: Ngõ vào RESET, Ngõ vào INHIBIT: 20 ms

    Loại hoạt động: Power ON Start

    Bộ nhớ duy trì: khoảng 10 năm

    Ngõ ra điều khiển: Loại tiếp điểm SPDT(1c)

                            Công suất tiếp điểm 250VAC 3A tải có điện trở

    Tuổi thọ: cơ khí 10.000.000 lần

                  điện 100.000 lần hoạt động ở 250VAC 3A tải có điện trở

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FXH FXH - Bo dat thoi gian FXH Bộ đặt thời gian FXH

    Nguồn cấp: 100-240vac 50/60hz

                      24-60VAC/DC ( tùy chọn)

    Dải điện áp cho phép: 90-110% điện áp định mức

    Độ rộng tin hiệu: Ngõ vào RESET, Ngõ vào INHIBIT: 20 ms

    Loại hoạt động: Power ON Start

    Bộ nhớ duy trì: khoảng 10 năm

    Ngõ ra điều khiển: Loại tiếp điểm SPDT(1c)

                            Công suất tiếp điểm 250VAC 3A tải có điện trở

    Tuổi thọ: cơ khí 10.000.000 lần

                  điện 100.000 lần hoạt động ở 250VAC 3A tải có điện trở

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX FX - Bo dat thoi gian FX Bộ đặt thời gian FX

    Nguồn cấp: 100-240vac 50/60hz

                      24-60VAC/DC ( tùy chọn)

    Dải điện áp cho phép: 90-110% điện áp định mức

    Độ rộng tin hiệu: Ngõ vào RESET, Ngõ vào INHIBIT: 20 ms

    Loại hoạt động: Power ON Start

    Bộ nhớ duy trì: khoảng 10 năm

    Ngõ ra điều khiển: Loại tiếp điểm SPDT(1c)

                            Công suất tiếp điểm 250VAC 3A tải có điện trở

    Tuổi thọ: cơ khí 10.000.000 lần

                  điện 100.000 lần hoạt động ở 250VAC 3A tải có điện trở

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FXS FXS - Bo dat thoi gian FXS Bộ đặt thời gian FXS

    Nguồn cấp: 100-240vac 50/60hz

                      24-60VAC/DC ( tùy chọn)

    Dải điện áp cho phép: 90-110% điện áp định mức

    Độ rộng tin hiệu: Ngõ vào RESET, Ngõ vào INHIBIT: 20 ms

    Loại hoạt động: Power ON Start

    Bộ nhớ duy trì: khoảng 10 năm

    Ngõ ra điều khiển: Loại tiếp điểm SPDT(1c)

                            Công suất tiếp điểm 250VAC 3A tải có điện trở

    Tuổi thọ: cơ khí 10.000.000 lần

                  điện 100.000 lần hoạt động ở 250VAC 3A tải có điện trở

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FXY FXY - Bo dat thoi gian FXY Bộ đặt thời gian FXY

    Nguồn cấp: 100-240vac 50/60hz

                      24-60VAC/DC ( tùy chọn)

    Dải điện áp cho phép: 90-110% điện áp định mức

    Độ rộng tin hiệu: Ngõ vào RESET, Ngõ vào INHIBIT: 20 ms

    Loại hoạt động: Power ON Start

    Bộ nhớ duy trì: khoảng 10 năm

    Ngõ ra điều khiển: Loại tiếp điểm SPDT(1c)

                            Công suất tiếp điểm 250VAC 3A tải có điện trở

    Tuổi thọ: cơ khí 10.000.000 lần

                  điện 100.000 lần hoạt động ở 250VAC 3A tải có điện trở

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • CTS CTS - Bo dat thoi gian CTS Bộ đặt thời gian CTS

    Nguồn cấp: 100-240vac 50/60hz

                      24-60VDC ( tùy chọn)

    Dải điện áp cho phép: 90-110% điện áp định mức

    Độ rộng tin hiệu: Ngõ vào RESET, Ngõ vào INHIBIT: Có thể lựa chọn: 1ms hoặc 20 ms

    Loại hoạt động: Tín hiệu Start

    Bộ nhớ duy trì: khoảng 10 năm

    Ngõ ra điều khiển: Loại tiếp điểm SPDT(1c)

                            Công suất tiếp điểm 250VAC 3A tải có điện trở

    Tuổi thọ: cơ khí 10.000.000 lần

                  điện 100.000 lần hoạt động ở 250VAC 3A tải có điện trở

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • CT CT - Bo dat thoi gian CT Bộ đặt thời gian CT

    Nguồn cấp: 100-240vac 50/60hz

                      24-60VDC ( tùy chọn)

    Dải điện áp cho phép: 90-110% điện áp định mức

    Độ rộng tin hiệu: Ngõ vào RESET, Ngõ vào INHIBIT: Có thể lựa chọn: 1ms hoặc 20 ms

    Loại hoạt động: Tín hiệu Start

    Bộ nhớ duy trì: khoảng 10 năm

    Ngõ ra điều khiển: Loại tiếp điểm SPDT(1c)

                            Công suất tiếp điểm 250VAC 3A tải có điện trở

    Tuổi thọ: cơ khí 10.000.000 lần

                  điện 100.000 lần hoạt động ở 250VAC 3A tải có điện trở

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • LE4S LE4S - Bo dat thoi gian LE4S Bộ đặt thời gian LE4S

    Đặc điểm chính
    * Tiết kiệm không gian lắp đặt với thiết kế nhỏ gọn
      : giảm kích thước khoảng. 22% chiều sâu so với các model trước đây
        (Chiều dài phía sau bảng 56mm)
    * Có thể cài đặt mỗi giá trị và dải thời gian riêng biệt khi chọn chế độ ngõ ra Flicker (FK, FK I) hoặc
      ON-OFF Delay (ON OFF D, ON OFF D I) (model trước đây : chỉ cài đặt giá trị)
    * Thêm vào chế độ Flicker 1 (LE4SA)
    * Cài đặt thời gian ngõ ra One-shot (0.01 ~ 99.99 giây) (model trước đây : Cố định 0.5 giây)
    * Dải thời gian có thể định dạng (dải cài đặt thời gian đến 9.999 giây) : Có thể cài đặt 0.001 giây
      (model trước đây : 0.01 giây)
    * Chọn tín hiệu ngõ vào Min. : 1ms hoặc 20ms (model trước đây : Cố định 20ms) (LE4S)
    * Được cải tiến thời gian trở về : 100ms (model trước đây : 300ms, 500ms)
    * Chức năng ON/OFF nền sáng
    * Cung cấp nhiều chế độ cài đặt chức năng dễ dàng hơn
    * Dải thời gian rộng
    * Chức năng cài đặt khóa phím để lưu giá trị cài đặt
    * Cài đặt chức năng bằng phím mềm
    * Phần hiển thị rõ ràng hơn với nền sáng
    * Dải rộng nguồn cấp : 24-240VAC 50/60Hz, 24-240VDC

    Các ứng dụng
     

    Thông tin đặt hàng
     

     Bảng thông số kỹ thuật
     

     

     Kích thước
     

    Sơ đồ kết nối
     

    Hướng dẫn sử dụng
     

    Chú ý an toàn cho bạn
     

      LE4SA

      2D/3D CAD DATA

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • LE4SA LE4SA - Bo dat thoi gian LE4SA Bộ đặt thời gian LE4SA

    Đặc điểm chính
    * Tiết kiệm không gian lắp đặt với thiết kế nhỏ gọn
      : giảm kích thước khoảng. 22% chiều sâu so với các model trước đây
        (Chiều dài phía sau bảng 56mm)
    * Có thể cài đặt mỗi giá trị và dải thời gian riêng biệt khi chọn chế độ ngõ ra Flicker (FK, FK I) hoặc
      ON-OFF Delay (ON OFF D, ON OFF D I) (model trước đây : chỉ cài đặt giá trị)
    * Thêm vào chế độ Flicker 1 (LE4SA)
    * Cài đặt thời gian ngõ ra One-shot (0.01 ~ 99.99 giây) (model trước đây : Cố định 0.5 giây)
    * Dải thời gian có thể định dạng (dải cài đặt thời gian đến 9.999 giây) : Có thể cài đặt 0.001 giây
      (model trước đây : 0.01 giây)
    * Chọn tín hiệu ngõ vào Min. : 1ms hoặc 20ms (model trước đây : Cố định 20ms) (LE4S)
    * Được cải tiến thời gian trở về : 100ms (model trước đây : 300ms, 500ms)
    * Chức năng ON/OFF nền sáng
    * Cung cấp nhiều chế độ cài đặt chức năng dễ dàng hơn
    * Dải thời gian rộng
    * Chức năng cài đặt khóa phím để lưu giá trị cài đặt
    * Cài đặt chức năng bằng phím mềm
    * Phần hiển thị rõ ràng hơn với nền sáng
    * Dải rộng nguồn cấp : 24-240VAC 50/60Hz, 24-240VDC

    Các ứng dụng
     

    Thông tin đặt hàng
     

     Bảng thông số kỹ thuật
     

     

     Kích thước
     

    Sơ đồ kết nối
     

    Hướng dẫn sử dụng
     

    Chú ý an toàn cho bạn
     

      LE4SA

      2D/3D CAD DATA

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • LE3SA LE3SA - Bo dat thoi gian LE3SA Bộ đặt thời gian LE3SA

    THÔNG TIN SẢN PHẨM

    Nguồn cấp: 24-240VAC 50/60Hz, 24-240VDC
    * Dễ dàng chuyển đổi chế độ Up/Down
    * Có 10 chương trình chế độ ngõ ra
    * Có 10 chương trình dải thời gian
    * Có thể chọn chức năng bởi S/W số ở mặt trước
    * Hiển thị trạng thái tiếp điểm ngõ ra bằng đồ hoạ (NO/NC)
    * Hiển thị BAR đồ hoạ của thời gian xử lý tăng 5%
    * Kích thước nhỏ gọn (Chiều dài:74mm)

      LE3SA

      2D/3D CAD DATA

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • LE3SB LE3SB - Bo dat thoi gian LE3SB Bộ đặt thời gian LE3SB

    THÔNG TIN SẢN PHẨM

    Nguồn cấp: 24-240VAC 50/60Hz, 24-240VDC
    * Dễ dàng chuyển đổi chế độ Up/Down
    * Có 10 chương trình chế độ ngõ ra
    * Có 10 chương trình dải thời gian
    * Có thể chọn chức năng bởi S/W số ở mặt trước
    * Hiển thị trạng thái tiếp điểm ngõ ra bằng đồ hoạ (NO/NC)
    * Hiển thị BAR đồ hoạ của thời gian xử lý tăng 5%
    * Kích thước nhỏ gọn (Chiều dài:74mm)

      LE3SB

      2D/3D CAD DATA

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • LE3S LE3S - Bo dat thoi gian LE3S Bộ đặt thời gian LE3S

    THÔNG TIN SẢN PHẨM

    Nguồn cấp: 24-240VAC 50/60Hz, 24-240VDC
    * Dễ dàng chuyển đổi chế độ Up/Down
    * Có 10 chương trình chế độ ngõ ra
    * Có 10 chương trình dải thời gian
    * Có thể chọn chức năng bởi S/W số ở mặt trước
    * Hiển thị trạng thái tiếp điểm ngõ ra bằng đồ hoạ (NO/NC)
    * Hiển thị BAR đồ hoạ của thời gian xử lý tăng 5%
    * Kích thước nhỏ gọn (Chiều dài:74mm)

      LE3S

      2D/3D CAD DATA

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • LE8N-BF LE8N-BF - Bo dat thoi gian LE8N-BF Bộ đặt thời gian LE8N-BF

    Những chức năng chính

    * Phiên bản nâng cấp LE7N Series
    * Kích thước nhỏ và chỉ có chế độ đếm lên
    * Có nguồn pin gắn bên trong
    * Loại đầu nối vặn ốc (Có vỏ bọc bảo vệ đầu nối)
    * Hiển thị LCD
    * Bộ vi xử lý bên trong
    * Cấu trúc bảo vệ IP66 (Chỉ mặt trước)

     

    Model LE8N-BN LE8N-BN-L LE8N-BV LE8N-BV-L LE8N-BF
    Ký tự 8 chữ số (0~99999999)
    Kích thước ký tự W3.4 x H8.7mm
    Phương thức hiển thị LCD loại xóa chữ số 0 (chiều cao ký tự: 8.7mm)
    Cách thức hoạt động Chế độ đếm lên
    Nguồn cấp Có pin bên trong
    Tuổi thọ pin Khoảng hơn 10 năm (ở 20℃)
    Nguồn cấp đèn nền - 24VDC±10% - 24VDC±10% -
    Loại ngõ vào Ngõ vào không có điện áp Ngõ vào có điện áp Ngõ vào điện áp tự do
    Ngõ vào đếm (Bộ đếm) Điện áp dư: Max. 0.5VDC Điện áp mức "H": 4.5-30VDC Điện áp mức "H": 24-240VAC /6-240VDC
    Trở kháng ngắn mạch: Max. 10kΩ Điện áp mức "L": 0-2VDC Điện áp mức "L": 0-2VAC/0-2.4VDC
    Trở kháng hở mạch: Min. 750kΩ    
    Ngõ vào RESET Ngõ vào không có điện áp Ngõ vào có điện áp Ngõ vào không có điện áp
    Độ rộng tín hiệu Min. Ngõ vào tín hiệu (SIGNAL), ngõ vào (RESET): Min. 20ms
    Thông số thời gian (TS1) 9999.59.59(h.m.s), 99999.59.9(h.m), 999999.59(h.m)
    Thông số thời gian (TS2) 9999.23.59(d.h.m), 9999d23.9(d.h), 99999999(s)
    Thông số thời gian (TS3) 9999h59.9(h.m), 99999h59(h.m), 999999.9h(h)
    Sai số thời gian ±0.01% (Sai số thời gian, sai số nhiệt độ)
    Công tắc cài đặt bên ngoài SW1 ※1, SW2 ※2, SW3 ※3
    Trở kháng cách ly Min. 100MΩ (sóng kế mức 500VDC)
    Độ bền điện môi※4 2,000VAC 60Hz trong 1 phút
    Chấn động Cơ khí Biên độ 0.75mm ở tần số 10~55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ
    Sự cố Biên độ 0.3mm ở tần số 10~55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút
    Va chạm Cơ khí 300m/s² (khoảng 30G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
    Sự cố 100m/s² (khoảng 10G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
    Môi trường Nhiệt độ môi trường -10~55℃, bảo quản: -25~65℃
    Độ ẩm môi trường 35~85%RH, bảo quản: 35~85%RH
    Cấu trúc bảo vệ IP66 (Khi có sử dụng vòng cao su bảo vệ ở mặt phía trước)
    Phụ kiện Giá đỡ lắp đặt, Vòng cao su chống nước
    Chứng nhận CE, UL
    Trọng lượng※5 Khoảng 96g (50g)

    ※1. SW1 là công tắc cài đặt phím RESET (Enable/Disable: cho phép/vô hiệu) ở mặt trước.
    ※2. SW2 là công tắc cài đặt tốc độ đếm Max.
    ※3. SW3 là công tắc cài đặt dấu chấm thập phân.
    ※4. Ngõ vào không có điện áp, ngõ vào có điện áp: giữa các chân đấu nối và vỏ hộp. / Ngõ vào có điện áp tự do: giữa chân ngõ vào có điện áp tự do và chân ngõ vào RESET, giữa các chân đấu nối và vỏ hộp.
    ※5. Trọng lượng đã đóng gói và trong dấu ngoặc đơn là trọng lượng chỉ riêng sản phẩm.
    ※ Không dùng sản phẩm trong môi trường ngưng tụ hoặc đông đặc.

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
© 2025 CTY TNHH KT VINH PHÁT. All Rights Reserved
Developed by HTS VIET NAM