CPU Module, Bộ nhớ chương trình 16 Ksteps, 84ns/step, Max. 1,536 I/O, Built-in RS-232C, USB ( Economic Type )
Tube type, 40p-40p,3m (For XBE-TN32A with SLP-RY4A)
Tube type, 40p-40p,2m (For XBE-TN32A with SLP-RY4A)
Tube type, 40p-40p,1.5m (For XBE-TN32A with SLP-RY4A)
Tube type, 40p-40p,1m (For XBE-TN32A with SLP-RY4A)
Tube type, 40p-40p,0.5m (For XBE-TN32A with SLP-RY4A)
Tube type, 40p-40p,3m (For XBE-DC32A, XBE-TN32A or XBE-TP32A with SLP-T40P)
Tube type, 40p-40p,2m (For XBE-DC32A, XBE-TN32A or XBE-TP32A with SLP-T40P)
Tube type, 40p-40p,1.5m (For XBE-DC32A, XBE-TN32A or XBE-TP32A with SLP-T40P)
Tube type, 40p-40p,1m (For XBE-DC32A, XBE-TN32A or XBE-TP32A with SLP-T40P)
Tube type, 40p-40p,0.5m (For XBE-DC32A, XBE-TN32A or XBE-TP32A with SLP-T40P)
Tube type, 20p x 2-40p,1m (For XBM-DN16S or XBM-DN32S with SLP-T40P)
Tube type, 20p x 2-40p,0.5m (For XBM-DN16S or XBM-DN32S with SLP-T40P)
PLC,RELAY BOARD, 32 Point (NPN)
PLC,TERMINAL BOARD, 40P
XG5000 (PLC programming), XG-PD (Communication programming), XG-PM (Positioning programming)
Cáp kết nối (PC to PLC), USB
Cáp kết nối (PC to PLC), 9pin (PC)-6pin (PLC), Soft tube type cable for XBM
Module bộ nhớ (1024 Kbyte)
Module điều khiển vị trí 2 trục (position module )
Module 4 kênh ngõ vào điều khiển nhiệt dạng can nhiệt (CA (K) . . .) ( Special module )
Module 4 kênh ngõ vào điều khiển nhiệt dạng RTD (PT100 . . .)( Special module )
Module 2 kênh ngõ vào Analog, 2 kênh ngõ ra Analog ( Special module )
Module 4 kênh ngõ ra Analog dạng Áp (Voltage) (12BIT) ( Special module )
Module 4 kênh ngõ ra Analog dạng Dòng (Current) (12BIT) ( Special module )