CTY TNHH KT VINH PHÁT


  • Mr. Vương - 0909 63 73 78
  • VINH PHÁT

    Mr. Vương - 0986 63 73 78
Hotline: 0909 63 73 78
Danh mục sản phẩmDanh mục sản phẩm
Đối tác & khách hàngĐối tác & Khách hàng
  • ABB
  • idec
  • Autonics
  • Fuji
  • schneider
  • mitsubishi
  • khai toan
  • TaYa
  • Shimax
  • LS
  • omron
  • cadivi
  • philips
  • paragon
  • siemens
  • panasonic
Sơ đồ đường điSơ đồ đường đi
Đường đi đến công ty
Chi tiết sản phẩm
Share on Go.vn Share on Zingme Share on Google Share on Buzz

ENA

Bộ mã hóa vòng quay ENA Series

Lượt xem: 431 Xin vui lòng liên hệ để biết giá

Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua sản phẩm Trở về
Hotline: 0909 63 73 78 - 0986 63 73 78
Hoạt động từ 08:00 - 22:00 hàng ngày kể cả Thứ 7 và Chủ Nhật

Trở về | Lên trên

  • Thông tin sản phẩm
  • Thông tin kỹ thuật
  • Hình ảnh sản phẩm
  • Ý kiến người dùng

ĐẶC ĐIỂM CHÍNH

* Cấu trúc đúc khuôn chắc chắn chống lại va chạm từ bên ngoài
* Cấu trúc thuận tiện cho việc lắp đặt trực tiếp lên khung sườn
* Loại kết nối bằng giắc cắm
* Nguồn cấp: 5VDC, 12-24VDC ± 5%
THÔNG TIN KĨ THUẬT
 
Mục Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại trục có giá đỡ bên cạnh
Độ phân giải (P/R) *’ *1, *2, *5, 10, 12, 15, 20, 23, 25, 30, 35, 40, 45, 50, 60, 75, 100, 120, 150, 192, 200, 240, 250, 256, 300, 360, 400, 500, 512, 600, 800, 1000, 1024, 1200,1500, 1800, 2000, 2048, 2500. 3000, 3600, 5000
Thông số kỹ thuật điện Pha ngõ ra Pha A, B [Tuỳ chọn đặt hàng riêng pha A, B, Z] 
Độ lệch pha ngõ ra Sự lệch pha giữa pha A và B: T/4 ± T/8 (T=1 chu kỳ pha A)
Ngõ ra điều khiển Ngõ ra Totem Pole • Low - Dòng điện tải: Max. 30mA, Điện áp dư: Max. 0.4VDC
• High - Dòng điện tải: Max. 10mA, Điện áp ngõ ra (Điện áp nguồn 5VDC): Min. (Điện áp nguồn-2.0)VDC,
Điện áp ngõ ra (Điện áp nguồn 12-24VDC): Min. (Điện áp nguồn-3.0)VDC
Ngõ ra NPN collector hở Dòng điện tải: Max. 30mA, Điện áp dư: Max. 0.4VDC
Ngõ ra điện áp Dòng điện tải: Max. 10mA, Điện áp dư: Max. 0.4VDC
Thời gian đáp ứng
(Rise/Fall)
Ngõ ra Totem Pole Max. 1㎲ • Điều kiện đo - Độ dài cáp: 2m, I sink = 20mA
Ngõ ra NPN collector hở
Ngõ ra điện áp
Tần số đáp ứng Max. 300kHz
Nguồn cấp • 5VDC ±5% (Dao động P-P: Max. 5%) 
• 12-24VDC ±5% (Dao động P-P: Max. 5%) 
Dòng điện tiêu thụ Max. 80mA (không có tải)
Trở kháng cách ly Min. 100㏁ (sóng kế mức 500VDC giữa các chân đấu nối và vỏ thiết bị)
Độ bền điện môi 750VAC 50/60Hz trong 1 phút (Giữa các chân đấu nối và vỏ thiết bị)
Kết nối Loại giắc cắm
Thông số kỹ thuật cơ khí Mô-men khởi động Max. 70gf·cm(0.007N·m)
Mô-men quán tính  Max. 80g·cm²(8×10-6 kg·m²)
Trục chịu tải Xuyên tâm: Max. 10kgf, Chịu đè: Max. 2.5kgf
Tốc độ quay cho phép Max. ※2 5000rpm
Chấn động Biên độ 1.5mm hoặc 300m/s² ở tần số 10~50Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ
Va chạm Khoảng Max. 75G
Môi trường Nhiệt độ môi trường -10~70℃, bảo quản: -25~85℃
Độ ẩm môi trường 35~85%RH, bảo quản: 35~90%RH
Cấu trúc bảo vệ IP50 (Tiêu chuẩn IEC)
Cáp ø5, 5-dây, Chiều dài: 2m, Cáp Shield (Line driver: ø5, 8-dây)
(AWG24, Đường kính lõi: 0.08mm, Số lượng lõi: 40, Đường kính cách ly ngoài: ø1mm)
Phụ kiện Khớp nối ø10mm
Chứng nhận CE
Trọng lượng Khoảng 345g

※1: Xung '*' này áp dụng cho loại pha A, B
※2: Khi lựa chọn độ phân giải hãy đảm bảo sao cho "Vòng quay đáp ứng Max." ≤ "Tốc độ quay Max. cho phép"
[Tốc độ quay đáp ứng Max. = Tần số đáp ứng Max. / Độ phân giải x 60 giây]
※ Không sử dụng thiết bị trong môi trường đông đặc hoặc ngưng tụ.

  ENA Series

Sản phẩm cùng loại
  • ENA ENA - Bo ma hoa vong quay ENA Series Bộ mã hóa vòng quay ENA Series

    ĐẶC ĐIỂM CHÍNH

    * Cấu trúc đúc khuôn chắc chắn chống lại va chạm từ bên ngoài
    * Cấu trúc thuận tiện cho việc lắp đặt trực tiếp lên khung sườn
    * Loại kết nối bằng giắc cắm
    * Nguồn cấp: 5VDC, 12-24VDC ± 5%
    THÔNG TIN KĨ THUẬT
     
    Mục Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại trục có giá đỡ bên cạnh
    Độ phân giải (P/R) *’ *1, *2, *5, 10, 12, 15, 20, 23, 25, 30, 35, 40, 45, 50, 60, 75, 100, 120, 150, 192, 200, 240, 250, 256, 300, 360, 400, 500, 512, 600, 800, 1000, 1024, 1200,1500, 1800, 2000, 2048, 2500. 3000, 3600, 5000
    Thông số kỹ thuật điện Pha ngõ ra Pha A, B [Tuỳ chọn đặt hàng riêng pha A, B, Z] 
    Độ lệch pha ngõ ra Sự lệch pha giữa pha A và B: T/4 ± T/8 (T=1 chu kỳ pha A)
    Ngõ ra điều khiển Ngõ ra Totem Pole • Low - Dòng điện tải: Max. 30mA, Điện áp dư: Max. 0.4VDC
    • High - Dòng điện tải: Max. 10mA, Điện áp ngõ ra (Điện áp nguồn 5VDC): Min. (Điện áp nguồn-2.0)VDC,
    Điện áp ngõ ra (Điện áp nguồn 12-24VDC): Min. (Điện áp nguồn-3.0)VDC
    Ngõ ra NPN collector hở Dòng điện tải: Max. 30mA, Điện áp dư: Max. 0.4VDC
    Ngõ ra điện áp Dòng điện tải: Max. 10mA, Điện áp dư: Max. 0.4VDC
    Thời gian đáp ứng
    (Rise/Fall)
    Ngõ ra Totem Pole Max. 1㎲ • Điều kiện đo - Độ dài cáp: 2m, I sink = 20mA
    Ngõ ra NPN collector hở
    Ngõ ra điện áp
    Tần số đáp ứng Max. 300kHz
    Nguồn cấp • 5VDC ±5% (Dao động P-P: Max. 5%) 
    • 12-24VDC ±5% (Dao động P-P: Max. 5%) 
    Dòng điện tiêu thụ Max. 80mA (không có tải)
    Trở kháng cách ly Min. 100㏁ (sóng kế mức 500VDC giữa các chân đấu nối và vỏ thiết bị)
    Độ bền điện môi 750VAC 50/60Hz trong 1 phút (Giữa các chân đấu nối và vỏ thiết bị)
    Kết nối Loại giắc cắm
    Thông số kỹ thuật cơ khí Mô-men khởi động Max. 70gf·cm(0.007N·m)
    Mô-men quán tính  Max. 80g·cm²(8×10-6 kg·m²)
    Trục chịu tải Xuyên tâm: Max. 10kgf, Chịu đè: Max. 2.5kgf
    Tốc độ quay cho phép Max. ※2 5000rpm
    Chấn động Biên độ 1.5mm hoặc 300m/s² ở tần số 10~50Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ
    Va chạm Khoảng Max. 75G
    Môi trường Nhiệt độ môi trường -10~70℃, bảo quản: -25~85℃
    Độ ẩm môi trường 35~85%RH, bảo quản: 35~90%RH
    Cấu trúc bảo vệ IP50 (Tiêu chuẩn IEC)
    Cáp ø5, 5-dây, Chiều dài: 2m, Cáp Shield (Line driver: ø5, 8-dây)
    (AWG24, Đường kính lõi: 0.08mm, Số lượng lõi: 40, Đường kính cách ly ngoài: ø1mm)
    Phụ kiện Khớp nối ø10mm
    Chứng nhận CE
    Trọng lượng Khoảng 345g

    ※1: Xung '*' này áp dụng cho loại pha A, B
    ※2: Khi lựa chọn độ phân giải hãy đảm bảo sao cho "Vòng quay đáp ứng Max." ≤ "Tốc độ quay Max. cho phép"
    [Tốc độ quay đáp ứng Max. = Tần số đáp ứng Max. / Độ phân giải x 60 giây]
    ※ Không sử dụng thiết bị trong môi trường đông đặc hoặc ngưng tụ.

      ENA Series

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
© 2025 CTY TNHH KT VINH PHÁT. All Rights Reserved
Developed by HTS VIET NAM