CTY TNHH KT VINH PHÁT


  • Mr. Vương - 0909 63 73 78
  • VINH PHÁT

    Mr. Vương - 0986 63 73 78
Hotline: 0909 63 73 78
Danh mục sản phẩmDanh mục sản phẩm
Đối tác & khách hàngĐối tác & Khách hàng
  • ABB
  • schneider
  • mitsubishi
  • khai toan
  • Autonics
  • Fuji
  • idec
  • TaYa
  • Shimax
  • LS
  • omron
  • cadivi
  • philips
  • paragon
  • siemens
  • panasonic
Sơ đồ đường điSơ đồ đường đi
Đường đi đến công ty
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE banel
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
  • BV-D-2P BV-D-2P - RCCB BV-D-2P RCCB BV-D-2P

     

    RCCB Mitsubishi BV-D-2P

     

    Thông số kỹ thuật

     

    Số cực : 2P (1+N)

    Nhiệt độ làm việc: 30oC

    Dòng định mức: 25, 40, 63A

    Điện áp định mức (VAC) : 230VAC

    Độ nhạy dòng rò định mức (mA): 30, 300

    Thời gian vận hành tối đa (s): 0.04

    Độ nhạy dòng dao động: Type  AC

    Định mức dòng cắt ngắn mạch điều kiện (kA): 6kA

    Tiêu chuẩn: IEC 61008

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • BH-DN BH-DN - MCB BH-DN-2P MCB BH-DN-2P

     

    MCB Mitsubishi BH-D1N-2P (1+N)

     

    Thông số kỹ thuật

     

    Số cực : 2P (1+N)

    Nhiệt độ làm việc: 30oC

    Dòng định mức: 6, 10, 16, 20A

    Điện áp định mức (VAC) : 230VAC

    Dòng cắt ngắn mạch (kA): 4.5kA

    Thiết bị cắt tự động:  Nhiệt-từ

    Tiêu chuẩn: IEC 60898

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • BH-D10-4P BH-D10-4P - MCB BH-D10-4P MCB BH-D10-4P

     

    MCB Mitsubishi BH-D10-4P (3+N)

     

    Thông số kỹ thuật

     

    Số cực : 4P (3+2N)

    Nhiệt độ làm việc: 30oC

    Dòng định mức: 1.2, 4.6, 10, 13, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63A

    Điện áp định mức (VAC) : 440VAC

    Dòng cắt ngắn mạch (kA): 10kA

    Thiết bị cắt tự động:  Nhiệt-từ

    Tiêu chuẩn: IEC 60898

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • BH-D10-3P BH-D10-3P - MCB BH-D10-3P MCB BH-D10-3P

     

    MCB Mitsubishi BH-D10-3P

     

    Thông số kỹ thuật

     

    Số cực : 3P

    Nhiệt độ làm việc: 30oC

    Dòng định mức: 1.2, 4.6, 10, 13, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63A

    Điện áp định mức (VAC) : 440VAC

    Dòng cắt ngắn mạch (kA): 10kA

    Thiết bị cắt tự động:  Nhiệt-từ

    Tiêu chuẩn: IEC 60898

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • BH-D10-2P BH-D10-2P - MCB BH-D10-2P MCB BH-D10-2P

     

    MCB Mitsubishi BH-D10-2P

     

    Thông số kỹ thuật

     

    Số cực : 2P

    Nhiệt độ làm việc: 30oC

    Dòng định mức: 1.2, 4.6, 10, 13, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63A

    Điện áp định mức (VAC) : 440VAC

    Dòng cắt ngắn mạch (kA): 10kA

    Thiết bị cắt tự động:  Nhiệt-từ

    Tiêu chuẩn: IEC 60898

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • BH-D10-1P BH-D10-1P - MCB BH-D10-1P MCB BH-D10-1P

     

    MCB Mitsubishi BH-D10-1P

     

    Thông số kỹ thuật

     

    Số cực : 1P

    Nhiệt độ làm việc: 30oC

    Dòng định mức: 1.2, 4.6, 10, 13, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63A

    Điện áp định mức (VAC) : 440VAC

    Dòng cắt ngắn mạch (kA): 10kA

    Thiết bị cắt tự động:  Nhiệt-từ

    Tiêu chuẩn: IEC 60898

     

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • BH-D6-2P BH-D6-2P - MCB BH-D6-2P MCB BH-D6-2P

     

    MCB Mitsubishi BH-D6-2P (1+N)

     

    Thông số kỹ thuật

     

    Số cực : 2P (1+N)

    Nhiệt độ làm việc: 30oC

    Dòng định mức: 6, 10, 13, 16, 20, 25, 32, 40A

    Điện áp định mức (VAC) : 230VAC

    Dòng cắt ngắn mạch (kA): 6kA

    Thiết bị cắt tự động: Nhiệt-từ

    Tiêu chuẩn: IEC-60898

     

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • BH-D6-4P BH-D6-4P - MCB BH-D6-4P MCB BH-D6-4P

     

    MCB Mitsubishi BH-D6-4P

     

    Thông số kỹ thuật

     

    Số cực : 4P (3+N)

    Nhiệt độ làm việc: 30oC

    Dòng định mức: 6, 10, 13, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63A

    Điện áp định mức (VAC) : 400VAC

    Dòng cắt ngắn mạch (kA): 6kA

    Thiết bị cắt tự động: Nhiệt-từ

    Tiêu chuẩn: IEC-60898

     

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • BH-D6-3P BH-D6-3P - MCB BH-D6-3P MCB BH-D6-3P

     

    MCB Mitsubishi BH-D6-3P

     

    Thông số kỹ thuật

     

    Số cực : 3P

    Nhiệt độ làm việc: 30oC

    Dòng định mức: 6, 10, 13, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63A

    Điện áp định mức (VAC) : 400VAC

    Dòng cắt ngắn mạch (kA): 6kA

    Thiết bị cắt tự động: Nhiệt-từ

    Tiêu chuẩn: IEC-60898

     

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • BH-D6-2P BH-D6-2P - MCB BH-D6-2P MCB BH-D6-2P

     

    MCB Mitsubishi BH-D6-2P

     

    Thông số kỹ thuật

     

    Số cực : 2P

    Nhiệt độ làm việc: 30oC

    Dòng định mức: 6, 10, 13, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63A

    Điện áp định mức (VAC) : 400VAC

    Dòng cắt ngắn mạch (kA): 6kA

    Thiết bị cắt tự động: Nhiệt-từ

    Tiêu chuẩn: IEC-60898

     

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • BH-D6-1P BH-D6-1P - MCB BH-D6-1P MCB BH-D6-1P

     

    MCB Mitsubishi BH-D6-1P

     

    Thông số kỹ thuật

     

    Số cực : 1P

    Nhiệt độ làm việc: 30oC

    Dòng định mức: 6, 10, 13, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63A

    Điện áp định mức (VAC) : 230VAC / 400VAC

    Dòng cắt ngắn mạch (kA): 6kA

    Thiết bị cắt tự động: Nhiệt-từ

    Tiêu chuẩn: IEC-60898

     

     

     

      Tài liệu

     

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • NV800-HEW NV800-HEW - ELCB NV800-HEW ELCB NV800-HEW

     

    ELCB Mitsubishi NV800-HEW

     

    Thông số kỹ thuât 

     Dòng điện định mức In: 400~800A (Adjustable)

    Nhiệt độ làm việc: 40oC

    Số cực: 3P

    Điện áp cách điện định mức: 100-440VAC (Multi-votage type)

    Loại tốc độ cao : Định mức dòng chính xác: 100-200-500(Selectable)

    Loại trễ thời gian: Định mức dòng chính xác: 100-200-500 (Slectable)

                                     Thời gian vận hành tối đa (s): 0.45s-1.0s-2.0s (Slectable)

    Hệ thống chỉ báo rò đất : Button

    Dòng ngắn mạch định mức:  100KA: 230VAC

                                                         70KA: 400VAC

                                                          65KA: 440VAC

    Bộ phận cắt tự động: Điện tử

    Nút tác động cắt (Trip button): Có

    Tiêu chuẩn: IEC 60947-2

     

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • NV630-HEW NV630-HEW - ELCB NV630-HEW ELCB NV630-HEW

     

    ELCB Mitsubishi NV630-HEW

     

    Thông số kỹ thuât 

     Dòng điện định mức In: 300~630A

    Nhiệt độ làm việc: 40oC

    Số cực: 3P

    Điện áp cách điện định mức: 100-440VAC (Multi-votage type)

    Loại tốc độ cao : Định mức dòng chính xác: 100-200-500(Selectable)

    Loại trễ thời gian: Định mức dòng chính xác: 100-200-500 (Slectable)

                                     Thời gian vận hành tối đa (s): 0.45s-1.0s-2.0s (Slectable)

    Hệ thống chỉ báo rò đất : Button

    Dòng ngắn mạch định mức:  100KA: 230VAC

                                                         70KA: 400VAC

                                                          65KA: 440VAC

    Bộ phận cắt tự động:DDien tử

    Nút tác động cắt (Trip button): Có

    Tiêu chuẩn: IEC 60947-2

     

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • NV400-REW NV400-REW - ELCB NV400-REW ELCB NV400-REW

     

    ELCB Mitsubishi NV400-REW

     

    Thông số kỹ thuât 

     Dòng điện định mức In:250~400 A (Adjustable)

    Nhiệt độ làm việc: 40oC

    Số cực: 3P

    Điện áp cách điện định mức: 100-440VAC

    Loại tốc độ cao : Định mức dòng chính xác (mA): 30, 100-200-500 (Selectable)

                                   Thời gian vận hành tối đa: 0.04s

    Loại thời gian trễ: Định mức dòng chính xác (mA): 100-200-500 (Selectable)

                                     Thời gian vận hành tối đa (s): 0.45-1.0-2.0 (Selectable)

    Hệ thống chỉ báo rò đất : Button

    Dòng ngắn mạch định mức (KA): 150KA: 230VAC

                                                                 125KA: 400VAC

                                                                 125KA: 440VAC

    Bộ phận cắt tự động: Điện tử

    Nút tác động cắt (Trip button): có

    Tiêu chuẩn: IEC 60947-2

     

     

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • NV400-HEW NV400-HEW - ELCB NV400-HEW ELCB NV400-HEW Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • NV250-RW NV250-RW - ELCB NV250-RW ELCB NV250-RW

     

    ELCB Mitsubishi NV250-RW

     

    Thông số kỹ thuât 

     Dòng điện định mức In: 125, 150, 175, 200, 225 A

    Nhiệt độ làm việc: 40oC

    Số cực: 3P

    Điện áp cách điện định mức: 100-440VAC / 200-440VAC  (Multi-voltage type)

    Loại tốc độ cao : Định mức dòng chính xác (mA): 30, 100-200-500 (Selectable)

                                   Thời gian vận hành tối đa: 0.04s

    Loại thời gian trễ: Định mức dòng chính xác (mA): 100-200-500 (Selectable)

                                     Thời gian vận hành tối đa (s): 0.45-1.0-2.0 (Selectable)

    Hệ thống chỉ báo rò đất : Button

    Dòng ngắn mạch định mức (KA): 125KA: 230VAC

                                                                 125KA: 400VAC

                                                                 125KA: 440VAC

    Tuổi thọ đóng cắt: Không có dòng điện: 12000 lần 

                                      Có dòng điện: 440V-In/2: 4000 lần

                                                                 440V-In: 4000 lần

    Bộ phận cắt tự động: Nhiệt-từ 

    Nút tác động cắt (Trip button): có

    Tiêu chuẩn: IEC 60947-2

     

     

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • NV250-HEW NV250-HEW - ELCB NV250-HEW ELCB NV250-HEW

     

    ELCB Mitsubishi NV250-HEW

     

    Thông số kỹ thuât 

     Dòng điện định mức In: 125~ 225 A

    Nhiệt độ làm việc: 40oC

    Số cực: 3P, 4P

    Điện áp cách điện định mức: 100-440VAC (Multi-voltage type)

    Loại tốc độ cao : Định mức dòng chính xác (mA): 30, 100-200-500 (Selectable)

                                   Thời gian vận hành tối đa: 0.04s

    Loại thời gian trễ: Định mức dòng chính xác (mA): 100-200-500 (Selectable)

                                     Thời gian vận hành tối đa (s): 0.45-1.0-2.0 (Selectable)

    Hệ thống chỉ báo rò đất : Button

    Dòng ngắn mạch định mức (KA): 100KA: 230VAC

                                                                 50KA: 400VAC

                                                                 50KA: 440VAC

    Tuổi thọ đóng cắt: Không có dòng điện: 12000 lần 

                                      Có dòng điện: 440V-In/2: 4000 lần

                                                                  440V-In: 4000 lần

    Bộ phận cắt tự động: Điện tử

    Nút tác động cắt (Trip button): có

    Tiêu chuẩn: IEC 60947-2

     

     

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • NV250-HW NV250-HW - ELCB NV250-HW ELCB NV250-HW

     

    ELCB Mitsubishi NV250-HW

     

    Thông số kỹ thuât 

     Dòng điện định mức In: 125, 150, 175, 200, 225 A

    Nhiệt độ làm việc: 40oC

    Số cực: 3P, 4P

    Điện áp cách điện định mức: 100-440VAC / 200-440VAC  (Multi-voltage type)

    Loại tốc độ cao : Định mức dòng chính xác (mA): 30, 100-200-500 (Selectable)

                                   Thời gian vận hành tối đa: 0.04s

    Loại thời gian trễ: Định mức dòng chính xác (mA): 100-200-500 (Selectable)

                                     Thời gian vận hành tối đa (s): 0.45-1.0-2.0 (Selectable)

    Hệ thống chỉ báo rò đất : Button

    Dòng ngắn mạch định mức (KA): 100KA: 230VAC

                                                                 50KA: 400VAC

                                                                 50KA: 440VAC

    Tuổi thọ đóng cắt: Không có dòng điện: 12000 lần 

                                      Có dòng điện: 440V-In/2: 4000 lần

                                                                  440V-In: 4000 lần

    Bộ phận cắt tự động: Nhiệt-từ 

    Nút tác động cắt (Trip button): có

    Tiêu chuẩn: IEC 60947-2

     

     

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • NV125-RW NV125-RW - ELCB NV125-RW ELCB NV125-RW

     

    ELCB Mitsubishi NV125-RW

     

    Thông số kỹ thuât 

     Dòng điện định mức In: (15), 16,  20, (30), 32, 40, 50, (60), 63, (75), 80, 100 A

    Nhiệt độ làm việc: 40oC

    Số cực: 3P

    Điện áp cách điện định mức: 100-440VAC

    Loại tốc độ cao : Định mức dòng chính xác (mA): 30, 100-200-500 (Selectable)

                                   Thời gian vận hành tối đa: 0.04s

    Loại thời gian trễ: Định mức dòng chính xác (mA): 100-200-500 (Selectable)

                                     Thời gian vận hành tối đa (s): 0.45-1.0-2.0 (Selectable)

    Hệ thống chỉ báo rò đất : Button

    Dòng ngắn mạch định mức (KA): 125KA: 230VAC

                                                                 125KA: 400VAC

                                                                 125KA: 440VAC

    Tuổi thọ đóng cắt: Không có dòng điện: 25000 lần 

                                      Có dòng điện: 440V-In/2: 20000 lần

                                                                  440V-In: 10000 lần

    Bộ phận cắt tự động: Nhiệt-từ 

    Nút tác động cắt (Trip button): có

    Tiêu chuẩn: IEC 60947-2

    Lưu ý: Trường hợp dòng ở mức 15, 16A không có loại trễ thời gian

              

     

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • NV125-HW NV125-HW - ELCB NV125-HW ELCB NV125-HW

     

    ELCB Mitsubishi NV125-HW

     

    Thông số kỹ thuât 

     Dòng điện định mức In: (15), 16,  20, (30), 32, 40, 50, (60), 63, (75), 80, 100A

    Nhiệt độ làm việc: 40oC

    Số cực: 3P, 4P

    Điện áp cách điện định mức: 100-440VAC / 200-440VAC

    Loại tốc độ cao : Định mức dòng chính xác (mA): 30, 100-200-500 (Selectable)

                                   Thời gian vận hành tối đa: 0.04s

    Loại thời gian trễ: Định mức dòng chính xác (mA): 100-200-500 (Selectable)

                                     Thời gian vận hành tối đa (s): 0.45-1.0-2.0 (Selectable)

    Hệ thống chỉ báo rò đất : Button

    Dòng ngắn mạch định mức (KA): 100KA: 230VAC

                                                                 50KA: 400VAC

                                                                 50KA: 440VAC

    Tuổi thọ đóng cắt: Không có dòng điện: 25000 lần 

                                      Có dòng điện: 440V-In/2: 20000 lần

                                                                  440V-In: 10000 lần

    Bộ phận cắt tự động: Nhiệt-từ 

    Nút tác động cắt (Trip button): có

    Tiêu chuẩn: IEC 60947-2

    Lưu ý: Trường hợp dòng ở mức 15, 16A không có loại trễ thời gian

          

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • NV63-HW NV63-HW - ELCB NV63-HW ELCB NV63-HW

     

    ELCB Mitsubishi NV63-HW

     

    Thông số kỹ thuât 

     Dòng điện định mức In:  (15), 16,  20, 25, (30), 32, 40, 50, (60), 63A

    Nhiệt độ làm việc: 40oC

    Số cực: 3P

    Điện áp cách điện định mức: 100-440VAC

    Loại tốc độ cao : Định mức dòng chính xác (mA): 30, 100-200-500 (Selectable)

                                   Thời gian vận hành tối đa: 0.04s

    Hệ thống chỉ báo rò đất : Button

    Dòng ngắn mạch định mức: 25KA: 230VAC

                                                         10KA: 400VAC / 440VAC

    Tuổi thọ đóng cắt: Không có dòng điện: 15000 lần 

                                      Có dòng điện: 440V-In/2: 15000 lần

                                                                  440V-In: 8000 lần

    Bộ phận cắt tự động: Thủy lực-từ 

    Nút tác động cắt (Trip button): có

    Tiêu chuẩn: IEC 60947-2

     

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • NV800-SEW NV800-SEW - ELCB NV800-SEW ELCB NV800-SEW

     

    ELCB Mitsubishi NV800-SEW

     

    Thông số kỹ thuât 

     Dòng điện định mức In: 400~800A (Adjustable)

    Nhiệt độ làm việc: 40oC

    Số cực: 3P

    Điện áp cách điện định mức: 100-440VAC (Multi-votage type)

    Loại tốc độ cao : Định mức dòng chính xác: 100-200-500(Selectable)

    Loại trễ thời gian: Định mức dòng chính xác: 100-200-500 (Slectable)

                                     Thời gian vận hành tối đa (s): 0.45s-1.0s-2.0s (Slectable)

    Hệ thống chỉ báo rò đất : Button

    Dòng ngắn mạch định mức:  85KA: 230VAC

                                                         50KA: 400VAC

                                                          42KA: 440VAC

    Bộ phận cắt tự động: Điện tử

    Nút tác động cắt (Trip button): Có

    Tiêu chuẩn: IEC 60947-2

     

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • NV630-SEW NV630-SEW - ELCB NV630-SEW ELCB NV630-SEW

     

     ELCB Mitsubishi NV630-SEW

     

    Thông số kỹ thuât 

     Dòng điện định mức In: 300~630A (Adjustable)

    Nhiệt độ làm việc: 40oC

    Số cực: 3P, 4P

    Điện áp cách điện định mức: 100-440VAC (Multi-votage type)

    Loại tốc độ cao : Định mức dòng chính xác: 100-200-500(Selectable)

    Loại trễ thời gian: Định mức dòng chính xác: 100-200-500 (Slectable)

                                     Thời gian vận hành tối đa: 0.45s-1.0s-2.0s (Slectable)

    Hệ thống chỉ báo rò đất : Button

    Dòng ngắn mạch định mức:  85KA: 230VAC

                                                         45KA: 400VAC

                                                          42KA: 440VAC

    Bộ phận cắt tự động:Điện tử

    Nút tác động cắt (Trip button): Có

    Tiêu chuẩn: IEC 60947-2

     

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • NV630-SW NV630-SW - ELCB NV630-SW ELCB NV630-SW

     

    ELCB Mitsubishi NV630-SW

     

    Thông số kỹ thuât 

     Dòng điện định mức In: 500, 600, 630A

    Nhiệt độ làm việc: 40oC

    Số cực: 3P

    Điện áp cách điện định mức: 100-440VAC (Multi-votage type)

    Loại tốc độ cao : Định mức dòng chính xác: 100-200-500(Selectable)

    Loại trễ thời gian: Định mức dòng chính xác: 100-200-500 (Slectable)

                                     Thời gian vận hành tối đa (s): 0.45s-1.0s-2.0s (Slectable)

    Hệ thống chỉ báo rò đất : Button

    Dòng ngắn mạch định mức:  85KA: 230VAC

                                                         50KA: 400VAC

                                                          42KA: 440VAC

    Bộ phận cắt tự động: Nhiệt-từ 

    Nút tác động cắt (Trip button): Có

    Tiêu chuẩn: IEC 60947-2

     

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • NV400-SEW NV400-SEW - ELCB NV400-SEW ELCB NV400-SEW

     

    ELCB Mitsubishi NV400-SEW

     

    Thông số kỹ thuât 

     Dòng điện định mức In: 200~400A (Adjustable)

    Nhiệt độ làm việc: 40oC

    Số cực: 3P, 4P

    Điện áp cách điện định mức: 100-440VAC (Multi-votage type)

    Loại tốc độ cao : Định mức dòng chính xác: (30) 100-200-500(Selectable)

                                   Thời gian vận hành tối đa: 0.04s

    Loại trễ thời gian: Định mức dòng chính xác: 100-200-500 (Slectable)

                                     Thời gian vận hành tối đa (s): 0.45s-1.0s-2.0s (Slectable)

    Hệ thống chỉ báo rò đất : Button

    Dòng ngắn mạch định mức:  85KA: 230VAC

                                                         50KA: 400VAC

                                                          42KA: 440VAC

    Bộ phận cắt tự động: Điện tử

    Nút tác động cắt (Trip button): Có

    Tiêu chuẩn: IEC 60947-2

     

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
© 2025 CTY TNHH KT VINH PHÁT. All Rights Reserved
Developed by HTS VIET NAM