Contactor Mitsubishi S-N180
Thông số kỹ thật
Điện áp cách điện : 690V
Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 1000A
Công suất định mức cho tải điện trở 3 pha:
- 220-240V: 95kW
- 380-440V: 170kW
- 500V: 220kW
- 690V: 260kW
Công suất vận hành định mức cho động cơ AC 3 pha:
- 220-240V: 22kW
- 380-440V: 37kW
- 500V: 45kW
- 600V: 50kW
Công suất định mức với tụ điện 3 pha:
- 220-240V: 60kvar
- 380-440v: 120kvar
- 550V: 150kvar
- 690V: 150kvar
Công suất tiêu thụ cuộn dây: 5kW
Tài liệu
Contactor Mitsubishi S-N150
Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 200A
- 220-240V: 75kW
- 380-440V: 130kW
- 500V: 170kW
- 690V: 200kW
- 220-240V: 18.5kW
- 380-440V: 30kW
- 500V: 37kW
- 600V: 30kW
- 220-240V: 50kvar
- 380-440v: 80kvar
- 550V: 80kvar
- 690V: 80kvar
Công suất tiêu thụ cuộn dây: 3.5kW
Contactor Mitsubishi S-N125
Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 150A
- 220-240V: 55kW
- 380-440V: 90kW
- 500V: 120kW
- 690V: 150kW
- 220-240V: 15kW
- 380-440V: 22kW
- 500/600V: 22kW
- 220-240V: 38kvar
- 380-440v: 65kvar
- 550V: 65kvar
- 690V: 65kvar
Contactor Mitsubishi S-N95
- 220-240V: 7.5kW
- 380-440V: 15kW
- 500/600V: 15kW
- 220-240V: 11kvar
- 380-440v: 18.5kvar
- 550V: 18.5kvar
- 690V: 18.5kvar
Công suất tiêu thụ cuộn dây: 3.3kW
Contactor Mitsubishi S-N80
Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 135A
- 220-240V: 50kW
- 380-440V: 55kW
- 500V: 110kW
- 690V: 135kW
- 220-240V: 35kvar
- 380-440v: 60kvar
- 550V: 48kvar
- 690V: 50kvar
Contactor Mitsubishi S-N65
Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 100A
- 220-240V: 35kW
- 380-440V: 65kW
- 500V: 85kW
- 690V: 100kW
- 380-440V: 11kW
- 500/600V: 11kW
- 220-240V: 20kvar
- 380-440v: 40kvar
- 550V: 35kvar
- 690V: 40kvar
Công suất tiêu thụ cuộn dây: 2.8kW
Contactor Mitsubishi S-N50
Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 80A
- 220-240V: 30kW
- 380-440V: 50kW
- 500V: 65kW
- 690V: 80kW
- 220-240V: 5.5kW
- 380-440V: 7.5kW
- 500/600V: 7.5kW
- 550V: 30kvar
- 690V: 30kvar
Contactor Mitsubishi S-N35
Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 60A
- 220-240V: 20kW
- 380-440V: 35kW
- 500V: 50kW
- 690V: 60kW
- 220-240V: 3.7kW
- 380-440V: 5.5kW
- 500/600V: 5.5kW
- 220-240V: 12kvar
- 380-440v: 20kvar
- 550V: 20kvar
- 690V: 20kvar
Công suất tiêu thụ cuộn dây: 5.3kW
Contactor Mitsubishi S-N25
Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 50A
- 220-240V: 18kW
- 500V: 40kW
- 690V: 50kW
- 220-240V: 3kW
- 220-240V: 85kvar
- 380-440v: 14kvar
- 550V: 14kvar
- 690V: 14kvar
Contactor Mitsubishi S-N21
Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 32A
- 220-240V: 12kW
- 380-440V: 20kW
- 500V: 25kW
- 690V: 30kW
- 220-240V: 2.2kW
- 380-440V: 3.7kW
- 500/600V: 3.7kW
- 220-240V: 5.5kvar
- 380-440v: 10kvar
- 550V: 10kvar
- 690V: 10kvar
Contactor Mitsubishi S-N20
- 500V / 690V: 3.7kW
Contactor Mitsubishi S-N18
Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 25A
- 220-240V: 9.5kW
- 380-440V: 13kW
- 500V: 13kW
- 690V: 11kW
- 220-240V: 1.1kW
- 380-440V: 1.5kW
- 500/600V: 1.5kW
- 220-240V: 4kvar
- 380-440v: 6kvar
- 550V: 6kvar
- 690V: 5.5kvar
Contactor Mitsubishi S-N12
Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 20A
- 380-440V: 7kW
- 500V / 690V: 7kW
- 220-240V: 0.75kW
- 380-440V: 1.1kW
- 500/600V: 1.1kW
- 220-240V: 2.2kvar
- 380-440v: 3.3kvar
- 550V: 4kvar
- 690V: 3.3kvar
Contactor Mitsubishi S-N11
- 380-440V: 8.5kW
- 500V: 9.5kW
- 690V: 8kW
- 220-240V: 3kvar
- 380-440v: 4kvar
- 550V: 5kvar
- 690V: 4.5kvar
Contactor Mitsubishi S-N10
ACB Mitsubishi AE6300-SW
Thông số kỹ thuật
Kích thước khung dòng điện (A): 6300A
Điện áp cách điện định mức: 1000VAC
Điện áp vận hành định mức: 690VAC
Điện áp sốc định mức: 12kV
Cấp độ môi trường: 3
Số cực: 3, 4 (HN, FN)
Dòng điện định mức In: 6300A
Dòng thiế lập Ir: Loại ứng dụng tổng quát: 3150-3465-3780-4095-4410-4725-5040-5355-5670-5985-6300
Sử dụng bảo vệ máy phát: 4000≤Ir≤6300
Dòng cắt định mức cực trung tính: 3510, (6300)A
Dòng ngắn mạch cơ bản Icu: 85kA: 690VAC / 600VAC
130kA: 240-250VAC
Dòng ngắn mạch hoạt Ics (% Icu):100
Dòng chịu đựng ngắn mạch định mức Icw: 100kA: 1s
85kA: 2s
85kA: 3s
Thời gian cắt tối đa (ms): 50
Thời gian đóng tối đa (ms): 80
Kích thước H x W x D (mm): Cố định: 3-cực: 414 x 873 x 290
4-cực: 410 x 1003 (1133) x 290
Loại cố định: 3-cực: 480 x 875 x 368
4-cực: 430 x 1005 (1135)x 368
Lưu ý:
HN có nghĩa dung lượng dòng cực trung tính la 50% của dòng định mức, cho loại 4 cực
FN có nghĩa dung lượng cục trung trung tính là 100% của dòng định mức, cho loiaj 4 cực
( ) Biểu diễn giá trị cho loại 4 cực FN
ACB Mitsubishi AE5000-SW
Kích thước khung dòng điện (A): 5000A
Dòng điện định mức In: 5000A
Dòng thiế lập Ir: Loại ứng dụng tổng quát: 2500-2750-3000-3250-3500-3750-4000-4250-4500-4750-5000
Sử dụng bảo vệ máy phát: 3150≤Ir≤5000
Dòng cắt định mức cực trung tính: 2500, (5000)A
ACB Mitsubishi AE4000-SW
Kích thước khung dòng điện (A): 4000A
Dòng điện định mức In: 4000A
Dòng thiế lập Ir: Loại ứng dụng tổng quát: 2000-2200-2400-2600-2800-3000-3200-3400-3600-3800-4000
Sử dụng bảo vệ máy phát: 2500≤Ir≤4000
Dòng cắt định mức cực trung tính: 2000, (4000)A
ACB Mitsubishi AE4000-SWA
Số cực: 3, 4
Dòng thiế lập Ir: Loại ứng dụng tổng quát: 2000-2200-2400-2600-2800-3000-32000
Dòng cắt định mức cực trung tính: 3200A
Dòng ngắn mạch cơ bản Icu: 75kA: 690VAC / 600VAC
85kA: 240-250VAC
Dòng chịu đựng ngắn mạch định mức Icw: 75kA: 1s
75kA: 2s
65kA: 3s
Thời gian cắt tối đa (ms): 40
Kích thước H x W x D (mm): Cố định: 3-cực: 410 x 475 x 290
4-cực: 410 x 605 x 290
Loại cố định: 3-cực: 430 x 439 x 368
4-cực: 430 x 565 x 368
ACB Mitsubishi AE3200-SW
Kích thước khung dòng điện (A): 3200A
Dòng điện định mức In: 3200A
Dòng thiế lập Ir: Loại ứng dụng tổng quát: 1600-1760-1920-2080-2240-2400-2560-2720-2880-3040-3200
Sử dụng bảo vệ máy phát: 2000≤Ir≤3200
Loại cố định: 3-cực: 430 x 435 x 368
ACB Mitsubishi AE2500-SW
Kích thước khung dòng điện (A): 2500A
Dòng điện định mức In: 2500A
Dòng thiế lập Ir: Loại ứng dụng tổng quát: 1250-1375-1500-1625-1750-1875-200-2125-2250-2375-2500
Sử dụng bảo vệ máy phát: 1600≤Ir≤2500
Dòng cắt định mức cực trung tính: 2500A
ACB Mitsubishi AE2000-SW
Kích thước khung dòng điện (A): 2000A
Dòng điện định mức In: 2000A
Dòng thiế lập Ir: Loại ứng dụng tổng quát: 1000-1100-1200-1300-1400-1500-1600-1700-1800-1900-2000
Sử dụng bảo vệ máy phát: 800≤Ir≤2000
Dòng cắt định mức cực trung tính: 2000A
ACB Mitsubishi AE2000-SWA
Sử dụng bảo vệ máy phát: 1250≤Ir≤2000
Dòng ngắn mạch cơ bản Icu: 65kA
Dòng chịu đựng ngắn mạch định mức Icw: 65kA: 1s
60kA: 2s
50kA: 3s
Kích thước H x W x D (mm): Cố định: 3-cực: 410 x 340x 290
4-cực: 410 x 425 x 290
Loại cố định: 3-cực: 430 x 300 x 368
4-cực: 430 x 385 x 368
RCBO Mitsubishi BV-DN
Số cực : 2P (1+N)
Nhiệt độ làm việc: 30oC
Dòng định mức: 6, 10, 16, 20, 25, 32A
Điện áp định mức (VAC) : 230VAC
Độ nhạy dòng rò định mức (mA): 30, 100, 300
Thời gian vận hành tối đa (s): 0.04
Độ nhạy dòng dao động: Loại AC
Dung lượng cắt (kA): 4.5kA
Đặc điểm cắt: Loại C S
Thiết bị cắt tự động: Nhiệt-từ
Tiêu chuẩn: IEC 61009
RCCB Mitsubishi BV-D-4P
Số cực : 4P (3+N)
Dòng định mức: 25, 40, 63A
Điện áp định mức (VAC) : 230 / 400
Độ nhạy dòng rò định mức (mA): 30, 300
Định mức dòng cắt ngắn mạch điều kiện (kA): 6kA
Tiêu chuẩn: IEC 61008