CTY TNHH KT VINH PHÁT


  • Mr. Vương - 0909 63 73 78
  • VINH PHÁT

    Mr. Vương - 0986 63 73 78
Hotline: 0909 63 73 78
Danh mục sản phẩmDanh mục sản phẩm
Đối tác & khách hàngĐối tác & Khách hàng
  • mitsubishi
  • Fuji
  • ABB
  • idec
  • Autonics
  • khai toan
  • schneider
  • TaYa
  • Shimax
  • LS
  • omron
  • cadivi
  • philips
  • paragon
  • siemens
  • panasonic
Sơ đồ đường điSơ đồ đường đi
Đường đi đến công ty
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE banel
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
  • S-N180 S-N180 - Contactor S-N180 Contactor S-N180

     

    Contactor Mitsubishi S-N180

     

    Thông số kỹ thật

    Điện áp cách điện : 690V

    Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 1000A

    Công suất định mức cho tải điện trở 3 pha:

       - 220-240V: 95kW

       - 380-440V: 170kW

       - 500V: 220kW

       - 690V: 260kW

    Công suất vận hành định mức cho động cơ AC 3 pha:

       - 220-240V: 22kW

       - 380-440V: 37kW

       - 500V: 45kW

       - 600V: 50kW

    Công suất định mức với tụ điện 3 pha:

       - 220-240V: 60kvar

       - 380-440v: 120kvar

       - 550V: 150kvar

       - 690V: 150kvar

    Công suất tiêu thụ cuộn dây: 5kW

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • S-N150 S-N150 - Contactor S-N150 Contactor S-N150

     

    Contactor Mitsubishi S-N150

     

    Thông số kỹ thật

    Điện áp cách điện : 690V

    Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 200A

    Công suất định mức cho tải điện trở 3 pha:

       - 220-240V: 75kW

       - 380-440V: 130kW

       - 500V: 170kW

       - 690V: 200kW

    Công suất vận hành định mức cho động cơ AC 3 pha:

       - 220-240V: 18.5kW

       - 380-440V: 30kW

       - 500V: 37kW

       - 600V: 30kW

    Công suất định mức với tụ điện 3 pha:

       - 220-240V: 50kvar

       - 380-440v: 80kvar

       - 550V: 80kvar

       - 690V: 80kvar

    Công suất tiêu thụ cuộn dây: 3.5kW

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • S-N125 S-N125 - Contactor S-N125 Contactor S-N125

     

    Contactor Mitsubishi S-N125

     

    Thông số kỹ thật

    Điện áp cách điện : 690V

    Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 150A

    Công suất định mức cho tải điện trở 3 pha:

       - 220-240V: 55kW

       - 380-440V: 90kW

       - 500V: 120kW

       - 690V: 150kW

    Công suất vận hành định mức cho động cơ AC 3 pha:

       - 220-240V: 15kW

       - 380-440V: 22kW

       - 500/600V: 22kW

    Công suất định mức với tụ điện 3 pha:

       - 220-240V: 38kvar

       - 380-440v: 65kvar

       - 550V: 65kvar

       - 690V: 65kvar

    Công suất tiêu thụ cuộn dây: 3.5kW

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • S-N95 S-N95 - Contactor S-N95 Contactor S-N95

     

    Contactor Mitsubishi S-N95

    Thông số kỹ thật

    Điện áp cách điện : 690V

    Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 150A

    Công suất định mức cho tải điện trở 3 pha:

       - 220-240V: 55kW

       - 380-440V: 90kW

       - 500V: 120kW

       - 690V: 150kW

    Công suất vận hành định mức cho động cơ AC 3 pha:

       - 220-240V: 7.5kW

       - 380-440V: 15kW

       - 500/600V: 15kW

    Công suất định mức với tụ điện 3 pha:

       - 220-240V: 11kvar

       - 380-440v: 18.5kvar

       - 550V: 18.5kvar

       - 690V: 18.5kvar

    Công suất tiêu thụ cuộn dây: 3.3kW

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • S-N80 S-N80 - Contactor S-N80 Contactor S-N80

     

    Contactor Mitsubishi S-N80

     

    Thông số kỹ thật

    Điện áp cách điện : 690V

    Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 135A

    Công suất định mức cho tải điện trở 3 pha:

       - 220-240V: 50kW

       - 380-440V: 55kW

       - 500V: 110kW

       - 690V: 135kW

    Công suất vận hành định mức cho động cơ AC 3 pha:

       - 220-240V: 7.5kW

       - 380-440V: 15kW

       - 500/600V: 15kW

    Công suất định mức với tụ điện 3 pha:

       - 220-240V: 35kvar

       - 380-440v: 60kvar

       - 550V: 48kvar

       - 690V: 50kvar

    Công suất tiêu thụ cuộn dây: 3.3kW

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • S-N65 S-N65 - Contactor S-N65 Contactor S-N65

     

    Contactor Mitsubishi S-N65

     

    Thông số kỹ thật

    Điện áp cách điện : 690V

    Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 100A

    Công suất định mức cho tải điện trở 3 pha:

       - 220-240V: 35kW

       - 380-440V: 65kW

       - 500V: 85kW

       - 690V: 100kW

    Công suất vận hành định mức cho động cơ AC 3 pha:

       - 220-240V: 7.5kW

       - 380-440V: 11kW

       - 500/600V: 11kW

    Công suất định mức với tụ điện 3 pha:

       - 220-240V: 20kvar

       - 380-440v: 40kvar

       - 550V: 35kvar

       - 690V: 40kvar

    Công suất tiêu thụ cuộn dây: 2.8kW

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • S-N50 S-N50 - Contactor S-N50 Contactor S-N50

     

    Contactor Mitsubishi S-N50

     

    Thông số kỹ thật

    Điện áp cách điện : 690V

    Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 80A

    Công suất định mức cho tải điện trở 3 pha:

       - 220-240V: 30kW

       - 380-440V: 50kW

       - 500V: 65kW

       - 690V: 80kW

    Công suất vận hành định mức cho động cơ AC 3 pha:

       - 220-240V: 5.5kW

       - 380-440V: 7.5kW

       - 500/600V: 7.5kW

    Công suất định mức với tụ điện 3 pha:

       - 220-240V: 20kvar

       - 380-440v: 40kvar

       - 550V: 30kvar

       - 690V: 30kvar

    Công suất tiêu thụ cuộn dây: 2.8kW

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • S-N35 S-N35 - Contactor S-N35 Contactor S-N35

     

    Contactor Mitsubishi S-N35

     

    Thông số kỹ thật

    Điện áp cách điện : 690V

    Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 60A

    Công suất định mức cho tải điện trở 3 pha:

       - 220-240V: 20kW

       - 380-440V: 35kW

       - 500V: 50kW

       - 690V: 60kW

    Công suất vận hành định mức cho động cơ AC 3 pha:

       - 220-240V: 3.7kW

       - 380-440V: 5.5kW

       - 500/600V: 5.5kW

    Công suất định mức với tụ điện 3 pha:

       - 220-240V: 12kvar

       - 380-440v: 20kvar

       - 550V: 20kvar

       - 690V: 20kvar

    Công suất tiêu thụ cuộn dây: 5.3kW

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • S-N25 S-N25 - Contactor S-N25 Contactor S-N25

     

    Contactor Mitsubishi S-N25

     

    Thông số kỹ thật

    Điện áp cách điện : 690V

    Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 50A

    Công suất định mức cho tải điện trở 3 pha:

       - 220-240V: 18kW

       - 380-440V: 30kW

       - 500V: 40kW

       - 690V: 50kW

    Công suất vận hành định mức cho động cơ AC 3 pha:

       - 220-240V: 3kW

       - 380-440V: 5.5kW

       - 500/600V: 5.5kW

    Công suất định mức với tụ điện 3 pha:

       - 220-240V: 85kvar

       - 380-440v: 14kvar

       - 550V: 14kvar

       - 690V: 14kvar

    Công suất tiêu thụ cuộn dây: 5.3kW

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • S-N21 S-N21 - Contactor S-N21 Contactor S-N21

     

    Contactor Mitsubishi S-N21

     

    Thông số kỹ thật

    Điện áp cách điện : 690V

    Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 32A

    Công suất định mức cho tải điện trở 3 pha:

       - 220-240V: 12kW

       - 380-440V: 20kW

       - 500V: 25kW

       - 690V: 30kW

    Công suất vận hành định mức cho động cơ AC 3 pha:

       - 220-240V: 2.2kW

       - 380-440V: 3.7kW

       - 500/600V: 3.7kW

    Công suất định mức với tụ điện 3 pha:

       - 220-240V: 5.5kvar

       - 380-440v: 10kvar

       - 550V: 10kvar

       - 690V: 10kvar

    Công suất tiêu thụ cuộn dây: 5.3kW

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • S-N20 S-N20 - Contactor S-N20 Contactor S-N20

     

    Contactor Mitsubishi S-N20

     

    Thông số kỹ thật

    Điện áp cách điện : 690V

    Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 32A

    Công suất định mức cho tải điện trở 3 pha:

       - 220-240V: 12kW

       - 380-440V: 20kW

       - 500V: 25kW

       - 690V: 30kW

    Công suất vận hành định mức cho động cơ AC 3 pha:

       - 220-240V: 2.2kW

       - 380-440V: 3.7kW

       - 500V / 690V: 3.7kW

    Công suất định mức với tụ điện 3 pha:

       - 220-240V: 5.5kvar

       - 380-440v: 10kvar

       - 550V: 10kvar

       - 690V: 10kvar

    Công suất tiêu thụ cuộn dây: 5.3kW

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • S-N18 S-N18 - Contactor S-N18 Contactor S-N18

     

    Contactor Mitsubishi S-N18

     

    Thông số kỹ thật

    Điện áp cách điện : 690V

    Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 25A

    Công suất định mức cho tải điện trở 3 pha:

       - 220-240V: 9.5kW

       - 380-440V: 13kW

       - 500V: 13kW

       - 690V: 11kW

    Công suất vận hành định mức cho động cơ AC 3 pha:

       - 220-240V: 1.1kW

       - 380-440V: 1.5kW

       - 500/600V: 1.5kW

    Công suất định mức với tụ điện 3 pha:

       - 220-240V: 4kvar

       - 380-440v: 6kvar

       - 550V: 6kvar

       - 690V: 5.5kvar

    Công suất tiêu thụ cuộn dây: 3.5kW

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • S-N12 S-N12 - Contactor S-N12 Contactor S-N12

     

    Contactor Mitsubishi S-N12

     

    Thông số kỹ thật

    Điện áp cách điện : 690V

    Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 20A

    Công suất định mức cho tải điện trở 3 pha:

       - 220-240V: 7.5kW

       - 380-440V: 7kW

       - 500V / 690V: 7kW

    Công suất vận hành định mức cho động cơ AC 3 pha:

       - 220-240V: 0.75kW

       - 380-440V: 1.1kW

       - 500/600V: 1.1kW

    Công suất định mức với tụ điện 3 pha:

       - 220-240V: 2.2kvar

       - 380-440v: 3.3kvar

       - 550V: 4kvar

       - 690V: 3.3kvar

    Công suất tiêu thụ cuộn dây: 3.5kW

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • S-N11 S-N11 - Contactor S-N11 Contactor S-N11

     

    Contactor Mitsubishi S-N11

     

    Thông số kỹ thật

    Điện áp cách điện : 690V

    Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 20A

    Công suất định mức cho tải điện trở 3 pha:

       - 220-240V: 7.5kW

       - 380-440V: 8.5kW

       - 500V: 9.5kW

       - 690V: 8kW

    Công suất vận hành định mức cho động cơ AC 3 pha:

       - 220-240V: 1.1kW

       - 380-440V: 1.5kW

       - 500/600V: 1.5kW

    Công suất định mức với tụ điện 3 pha:

       - 220-240V: 3kvar

       - 380-440v: 4kvar

       - 550V: 5kvar

       - 690V: 4.5kvar

    Công suất tiêu thụ cuộn dây: 3.5kW

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • S-N10 S-N10 - Contactor S-N10 Contactor S-N10

     

    Contactor Mitsubishi S-N10

     

    Thông số kỹ thật

    Điện áp cách điện : 690V

    Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 20A

    Công suất định mức cho tải điện trở 3 pha:

       - 220-240V: 7.5kW

       - 380-440V: 7kW

       - 500V / 690V: 7kW

    Công suất vận hành định mức cho động cơ AC 3 pha:

       - 220-240V: 0.75kW

       - 380-440V: 1.1kW

       - 500/600V: 1.1kW

    Công suất định mức với tụ điện 3 pha:

       - 220-240V: 2.2kvar

       - 380-440v: 3.3kvar

       - 550V: 4kvar

       - 690V: 3.3kvar

    Công suất tiêu thụ cuộn dây: 3.5kW

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • AE6300-SW AE6300-SW - May cat khong khi AE6300-SW Máy cắt không khí AE6300-SW

     

    ACB Mitsubishi AE6300-SW

     

    Thông số kỹ thuật

     

    Kích thước khung dòng điện (A): 6300A

    Điện áp cách điện định mức: 1000VAC

    Điện áp vận hành định mức: 690VAC

    Điện áp sốc định mức: 12kV

    Cấp độ môi trường: 3

    Số cực: 3, 4 (HN, FN)

    Dòng điện định mức In: 6300A

    Dòng thiế lập Ir: Loại ứng dụng tổng quát: 3150-3465-3780-4095-4410-4725-5040-5355-5670-5985-6300

                            Sử dụng bảo vệ máy phát: 4000≤Ir≤6300

    Dòng cắt định mức cực trung tính: 3510, (6300)A

    Dòng ngắn mạch cơ bản Icu: 85kA: 690VAC / 600VAC

                                                          130kA: 240-250VAC

    Dòng ngắn mạch hoạt Ics (% Icu):100

    Dòng chịu đựng ngắn mạch định  mức Icw: 100kA: 1s

                                                                                     85kA: 2s

                                                                                     85kA: 3s

    Thời gian cắt tối đa (ms): 50

    Thời gian đóng tối đa (ms): 80

    Kích thước H x W x D (mm): Cố định: 3-cực: 414 x 873 x 290

                                                                       4-cực: 410 x 1003 (1133) x 290

                                                        Loại cố định: 3-cực: 480 x 875 x 368

                                                                                 4-cực: 430 x 1005 (1135)x 368

     

    Lưu ý:

    HN có nghĩa dung lượng dòng cực trung tính la 50% của dòng định mức, cho loại 4 cực

    FN có nghĩa dung lượng cục trung trung tính là 100% của dòng định mức, cho loiaj 4 cực

    ( ) Biểu diễn giá trị cho loại 4 cực FN

     

     

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • AE5000-SW AE5000-SW - May cat khong khi AE5000-SW Máy cắt không khí AE5000-SW

     

    ACB Mitsubishi AE5000-SW

     

    Thông số kỹ thuật

     

    Kích thước khung dòng điện (A): 5000A

    Điện áp cách điện định mức: 1000VAC

    Điện áp vận hành định mức: 690VAC

    Điện áp sốc định mức: 12kV

    Cấp độ môi trường: 3

    Số cực: 3, 4 (HN, FN)

    Dòng điện định mức In: 5000A

    Dòng thiế lập Ir: Loại ứng dụng tổng quát: 2500-2750-3000-3250-3500-3750-4000-4250-4500-4750-5000

                            Sử dụng bảo vệ máy phát: 3150≤Ir≤5000

    Dòng cắt định mức cực trung tính: 2500, (5000)A

    Dòng ngắn mạch cơ bản Icu: 85kA: 690VAC / 600VAC

                                                          130kA: 240-250VAC

    Dòng ngắn mạch hoạt Ics (% Icu):100

    Dòng chịu đựng ngắn mạch định  mức Icw: 100kA: 1s

                                                                                     85kA: 2s

                                                                                     85kA: 3s

    Thời gian cắt tối đa (ms): 50

    Thời gian đóng tối đa (ms): 80

    Kích thước H x W x D (mm): Cố định: 3-cực: 414 x 873 x 290

                                                                       4-cực: 410 x 1003 (1133) x 290

                                                        Loại cố định: 3-cực: 480 x 875 x 368

                                                                                 4-cực: 430 x 1005 (1135)x 368

     

    Lưu ý:

    HN có nghĩa dung lượng dòng cực trung tính la 50% của dòng định mức, cho loại 4 cực

    FN có nghĩa dung lượng cục trung trung tính là 100% của dòng định mức, cho loiaj 4 cực

    ( ) Biểu diễn giá trị cho loại 4 cực FN

     

     

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • AE4000-SW AE4000-SW - May cat khong khi AE4000-SW Máy cắt không khí AE4000-SW

     

    ACB Mitsubishi AE4000-SW

     

    Thông số kỹ thuật

     

    Kích thước khung dòng điện (A): 4000A

    Điện áp cách điện định mức: 1000VAC

    Điện áp vận hành định mức: 690VAC

    Điện áp sốc định mức: 12kV

    Cấp độ môi trường: 3

    Số cực: 3, 4 (HN, FN)

    Dòng điện định mức In: 4000A

    Dòng thiế lập Ir: Loại ứng dụng tổng quát: 2000-2200-2400-2600-2800-3000-3200-3400-3600-3800-4000

                            Sử dụng bảo vệ máy phát: 2500≤Ir≤4000

    Dòng cắt định mức cực trung tính: 2000, (4000)A

    Dòng ngắn mạch cơ bản Icu: 85kA: 690VAC / 600VAC

                                                          130kA: 240-250VAC

    Dòng ngắn mạch hoạt Ics (% Icu):100

    Dòng chịu đựng ngắn mạch định  mức Icw: 100kA: 1s

                                                                                     85kA: 2s

                                                                                     85kA: 3s

    Thời gian cắt tối đa (ms): 50

    Thời gian đóng tối đa (ms): 80

    Kích thước H x W x D (mm): Cố định: 3-cực: 414 x 873 x 290

                                                                       4-cực: 410 x 1003 (1133) x 290

                                                        Loại cố định: 3-cực: 480 x 875 x 368

                                                                                 4-cực: 430 x 1005 (1135)x 368

     

    Lưu ý:

    HN có nghĩa dung lượng dòng cực trung tính la 50% của dòng định mức, cho loại 4 cực

    FN có nghĩa dung lượng cục trung trung tính là 100% của dòng định mức, cho loiaj 4 cực

    ( ) Biểu diễn giá trị cho loại 4 cực FN

     

     

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • AE4000-SWA AE4000-SWA - May cat khong khi AE4000-SWA Máy cắt không khí AE4000-SWA

     

    ACB Mitsubishi AE4000-SWA

     

    Thông số kỹ thuật

     

    Kích thước khung dòng điện (A): 4000A

    Điện áp cách điện định mức: 1000VAC

    Điện áp vận hành định mức: 690VAC

    Điện áp sốc định mức: 12kV

    Cấp độ môi trường: 3

    Số cực: 3, 4

    Dòng điện định mức In: 4000A

    Dòng thiế lập Ir: Loại ứng dụng tổng quát: 2000-2200-2400-2600-2800-3000-32000

                            Sử dụng bảo vệ máy phát: 2500≤Ir≤4000

    Dòng cắt định mức cực trung tính: 3200A

    Dòng ngắn mạch cơ bản Icu: 75kA: 690VAC / 600VAC

                                                          85kA: 240-250VAC

    Dòng ngắn mạch hoạt Ics (% Icu):100

    Dòng chịu đựng ngắn mạch định  mức Icw: 75kA: 1s

                                                                                   75kA: 2s

                                                                                   65kA: 3s

    Thời gian cắt tối đa (ms): 40

    Thời gian đóng tối đa (ms): 80

    Kích thước H x W x D (mm): Cố định: 3-cực: 410 x 475 x 290

                                                                       4-cực: 410 x 605 x 290

                                             Loại cố định: 3-cực: 430 x 439 x 368

                                                                     4-cực: 430 x 565 x 368

     

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • AE3200-SW AE3200-SW - May cat khong khi AE3200-SW Máy cắt không khí AE3200-SW

     

    ACB Mitsubishi AE3200-SW

     

    Thông số kỹ thuật

     

    Kích thước khung dòng điện (A): 3200A

    Điện áp cách điện định mức: 1000VAC

    Điện áp vận hành định mức: 690VAC

    Điện áp sốc định mức: 12kV

    Cấp độ môi trường: 3

    Số cực: 3, 4

    Dòng điện định mức In: 3200A

    Dòng thiế lập Ir: Loại ứng dụng tổng quát: 1600-1760-1920-2080-2240-2400-2560-2720-2880-3040-3200

                            Sử dụng bảo vệ máy phát: 2000≤Ir≤3200

    Dòng cắt định mức cực trung tính: 3200A

    Dòng ngắn mạch cơ bản Icu: 75kA: 690VAC / 600VAC

                                                          85kA: 240-250VAC

    Dòng ngắn mạch hoạt Ics (% Icu):100

    Dòng chịu đựng ngắn mạch định  mức Icw: 75kA: 1s

                                                                                   75kA: 2s

                                                                                   65kA: 3s

    Thời gian cắt tối đa (ms): 40

    Thời gian đóng tối đa (ms): 80

    Kích thước H x W x D (mm): Cố định: 3-cực: 410 x 475 x 290

                                                                       4-cực: 410 x 605 x 290

                                             Loại cố định: 3-cực: 430 x 435 x 368

                                                                     4-cực: 430 x 565 x 368

     

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • AE2500-SW AE2500-SW - May cat khong khi AE2500-SW Máy cắt không khí AE2500-SW

     

    ACB Mitsubishi AE2500-SW

     

    Thông số kỹ thuật

     

    Kích thước khung dòng điện (A): 2500A

    Điện áp cách điện định mức: 1000VAC

    Điện áp vận hành định mức: 690VAC

    Điện áp sốc định mức: 12kV

    Cấp độ môi trường: 3

    Số cực: 3, 4

    Dòng điện định mức In: 2500A

    Dòng thiế lập Ir: Loại ứng dụng tổng quát: 1250-1375-1500-1625-1750-1875-200-2125-2250-2375-2500

                            Sử dụng bảo vệ máy phát: 1600≤Ir≤2500

    Dòng cắt định mức cực trung tính: 2500A

    Dòng ngắn mạch cơ bản Icu: 75kA: 690VAC / 600VAC

                                                          85kA: 240-250VAC

    Dòng ngắn mạch hoạt Ics (% Icu):100

    Dòng chịu đựng ngắn mạch định  mức Icw: 75kA: 1s

                                                                                   75kA: 2s

                                                                                   65kA: 3s

    Thời gian cắt tối đa (ms): 40

    Thời gian đóng tối đa (ms): 80

    Kích thước H x W x D (mm): Cố định: 3-cực: 410 x 475 x 290

                                                                       4-cực: 410 x 605 x 290

                                             Loại cố định: 3-cực: 430 x 435 x 368

                                                                     4-cực: 430 x 565 x 368

     

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • AE2000-SW AE2000-SW - May cat khong khi AE2000-SW Máy cắt không khí AE2000-SW

     

    ACB Mitsubishi AE2000-SW

     

    Thông số kỹ thuật

     

    Kích thước khung dòng điện (A): 2000A

    Điện áp cách điện định mức: 1000VAC

    Điện áp vận hành định mức: 690VAC

    Điện áp sốc định mức: 12kV

    Cấp độ môi trường: 3

    Số cực: 3, 4

    Dòng điện định mức In: 2000A

    Dòng thiế lập Ir: Loại ứng dụng tổng quát: 1000-1100-1200-1300-1400-1500-1600-1700-1800-1900-2000

                            Sử dụng bảo vệ máy phát: 800≤Ir≤2000

    Dòng cắt định mức cực trung tính: 2000A

    Dòng ngắn mạch cơ bản Icu: 75kA: 690VAC / 600VAC

                                                          85kA: 240-250VAC

    Dòng ngắn mạch hoạt Ics (% Icu):100

    Dòng chịu đựng ngắn mạch định  mức Icw: 75kA: 1s

                                                                                   75kA: 2s

                                                                                   65kA: 3s

    Thời gian cắt tối đa (ms): 40

    Thời gian đóng tối đa (ms): 80

    Kích thước H x W x D (mm): Cố định: 3-cực: 410 x 475 x 290

                                                                       4-cực: 410 x 605 x 290

                                             Loại cố định: 3-cực: 430 x 435 x 368

                                                                     4-cực: 430 x 565 x 368

     

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • AE2000-SWA AE2000-SWA - May cat khong khi AE2000-SWA Máy cắt không khí AE2000-SWA

     

    ACB Mitsubishi AE2000-SWA

     

    Thông số kỹ thuật

     

    Kích thước khung dòng điện (A): 2000A

    Điện áp cách điện định mức: 1000VAC

    Điện áp vận hành định mức: 690VAC

    Điện áp sốc định mức: 12kV

    Cấp độ môi trường: 3

    Số cực: 3, 4

    Dòng điện định mức In: 2000A

    Dòng thiế lập Ir: Loại ứng dụng tổng quát: 1000-1100-1200-1300-1400-1500-1600-1700-1800-1900-2000

                            Sử dụng bảo vệ máy phát: 1250≤Ir≤2000

    Dòng cắt định mức cực trung tính: 2000A

    Dòng ngắn mạch cơ bản Icu: 65kA

    Dòng ngắn mạch hoạt Ics (% Icu):100

    Dòng chịu đựng ngắn mạch định  mức Icw: 65kA: 1s

                                                                                    60kA: 2s

                                                                                     50kA: 3s

    Thời gian cắt tối đa (ms): 40

    Thời gian đóng tối đa (ms): 80

    Kích thước H x W x D (mm): Cố định: 3-cực: 410 x 340x 290

                                                                       4-cực: 410 x 425 x 290

                                             Loại cố định: 3-cực: 430 x 300 x 368

                                                                     4-cực: 430 x 385 x 368

     

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • BV-DN BV-DN - RCBO BV-DN RCBO BV-DN

     

    RCBO Mitsubishi BV-DN

     

    Thông số kỹ thuật

     

    Số cực : 2P (1+N)

    Nhiệt độ làm việc: 30oC

    Dòng định mức: 6, 10, 16, 20, 25, 32A

    Điện áp định mức (VAC) : 230VAC

    Độ nhạy dòng rò định mức (mA): 30, 100, 300

    Thời gian vận hành tối đa (s): 0.04

    Độ nhạy dòng dao động: Loại AC 

    Dung lượng cắt  (kA): 4.5kA

    Đặc điểm cắt: Loại C S

    Thiết bị cắt tự động:  Nhiệt-từ

    Tiêu chuẩn: IEC 61009

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • BV-D-4P BV-D-4P - RCCB BV-D-4P RCCB BV-D-4P

     

    RCCB Mitsubishi BV-D-4P

     

    Thông số kỹ thuật

     

    Số cực : 4P (3+N)

    Nhiệt độ làm việc: 30oC

    Dòng định mức: 25, 40, 63A

    Điện áp định mức (VAC) : 230 / 400 

    Độ nhạy dòng rò định mức (mA): 30, 300

    Thời gian vận hành tối đa (s): 0.04

    Định mức dòng cắt ngắn mạch điều kiện (kA): 6kA

    Thiết bị cắt tự động:  Nhiệt-từ

    Tiêu chuẩn: IEC 61008

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
© 2025 CTY TNHH KT VINH PHÁT. All Rights Reserved
Developed by HTS VIET NAM