PLC Mitsubishi FX2N-32MS-E/UL
1.Mô tả:
Số ngõ vào số: 16
Số ngõ ra số: 16, Transistor (Sink)
Nguồn cung cấp: 24 VDC.
Công suất tiêu thụ: 25 W
Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps
Đồng hồ thời gian thực.
Bộ đếm: 235
Timer: 256
Truyền thông RS232C, RS 485.
Kích cỡ W x H x D: 150 x 90 x 87.
PLC Mitsubishi FX2N-16MT-E/UL
1.Mô tả
Số ngõ vào số: 8
Số ngõ ra số: 8, Transistor (Sink)
Công suất tiêu thụ: 20 W
Kích cỡ (W x H x D): 130 x 90 x 87.
Số ngõ vào số: 8 (Sink)
Nguồn cung cấp: 240 VAC.
Có thể mở rộng 16 đến 128 ngõ vào/ra.
PLC Mitsubishi FX2N-16MT-DSS
Số ngõ ra số: 8, Transistor (Source)
PLC Mitsubishi FX2N-16MR-DS
Số ngõ ra số: 8, Relay
PLC Mitsubishi FX2N-128MT .
Số ngõ vào số: 64
Số ngõ ra số: 64, Transistor (Source)
Nguồn cung cấp: 100-240 VAC.
Công suất tiêu thụ: 100 VA
Kích cỡ (W x H x D): 350 x 90 x 87.
PLC Mitsubishi FX2N-80MT-DSS
Số ngõ vào số: 40
Số ngõ ra số: 40, Transistor (Source)
Công suất tiêu thụ: 40 W
Kích cỡ (W x H x D): 285 x 90 x 87.
PLC Mitsubishi FX2N-80MR-DS
Số ngõ ra số: 40, Relay
PLC Mitsubishi FX2N-64MT-DSS
Số ngõ vào số: 32
Số ngõ ra số: 32, Transistor (Source)
Công suất tiêu thụ: 35 W
Kích cỡ (W x H x D): 220 x 90 x 87.
PLC Mitsubishi FX2N-64MR .
Số ngõ ra số: 32, Relay
Kích cỡ W x H x D: 220 x 90 x 87.
PLC Mitsubishi FX2N-48MT-ESS/UL
1. Mô tả:
Số ngõ vào số: 24
Số ngõ ra số: 24, Transistor (Source)
Công suất tiêu thụ: 50 VA
2. Kích thước :
3. Sơ đồ đấu dây
Sơ đồ đấu dây ngõ vào
Sơ đồ đấu dây ngõ ra
PLC Mitsubishi FX2N-48MT-DSS
Công suất tiêu thụ: 30 W
Kích cỡ W x H x D: 182 x 90 x 87.
PLC Mitsubishi FX2N-48MR-DS
Số ngõ ra số: 24, Relay
PLC Mitsubishi FX2N -32MT-DSS
Số ngõ ra số: 16, Transistor (Source)
Modul mở rộng FX2N-8EX-ES/UL
Ngõ vào số: 8.
Sử dụng cho CPU: FX1N, FX2N.
Kích cỡ W x H x D: 43 x 90 x 87
Modul mở rộng FX2N-8ER-ES/UL
Ngõ vào số: 4.
Ngõ ra số: 4, Relay 2A.
PLC Mitsubishi FX2N-128MR-ES/UL
Số ngõ vào số: 64.
Số ngõ ra số: 64, Relay.
Truyền thông RS232C, RS 485
PLC Mitsubishi FX2N-80MR-ES/UL
Số ngõ vào số: 40.
Số ngõ ra số: 40, Relay.
PLC Mitsubishi FX2N-80MT-ESS/UL
Số ngõ ra số: 40, Transistor.
1. Mô tả
PLC Mitsubishi FX2N-64MR-ES/UL
Số ngõ vào số: 32.
Số ngõ ra số: 32, Relay.
PLC Mitsubishi FX2N-48MR-ES/UL
Số ngõ vào số: 24.
Số ngõ ra số: 24, Relay.
PLC Mitsubishi FX2N-32MT
Số ngõ ra số: 16, Transistor (source)
PLC Mitsubishi FX2N-32MR-ES/UL
Số ngõ vào số: 16.
Số ngõ ra số: 16, Relay.
PLC Misubishi FX2N-16MT-ESS/UL
Số ngõ vào số: 8.
Số ngõ ra số: 8, Transistor.
PLC Mitsubishi FX2N-16MR-ES/UL
Số ngõ ra số: 8, Relay.