CTY TNHH KT VINH PHÁT


  • Mr. Vương - 0909 63 73 78
  • VINH PHÁT

    Mr. Vương - 0986 63 73 78
Hotline: 0909 63 73 78
Danh mục sản phẩmDanh mục sản phẩm
Đối tác & khách hàngĐối tác & Khách hàng
  • Autonics
  • mitsubishi
  • schneider
  • idec
  • Fuji
  • khai toan
  • ABB
  • TaYa
  • Shimax
  • LS
  • omron
  • cadivi
  • philips
  • paragon
  • siemens
  • panasonic
Sơ đồ đường điSơ đồ đường đi
Đường đi đến công ty
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE banel
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
  • FX1N-24MR-ES/UL FX1N-24MR-ES/UL - PLC FX1N-24MR-ES/UL PLC FX1N-24MR-ES/UL

     PLC Mistubishi FX1N-24MR-ES/UL

     

    1. Mô tả:

    • Số ngõ vào số: 14.

    • Số ngõ ra số: 10, Relay,

    • Nguồn cung cấp: 110-240 VAC.

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Bộ đếm tốc độ cao đến 60kHz.

    • Ngõ ra xung đến 100kHz.

    • Có thể mở rộng 14 đến 128 ngõ vào/ra.

    • Truyền thông RS232C, RS 485

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX1N-14MT-ESS/UL FX1N-14MT-ESS/UL - PLC FX1N-14MT-ESS/UL PLC FX1N-14MT-ESS/UL

     

    PLC MITSUBISHI  FX1N-14MT-ESS/UL

     

    1. Mô tả :

    • Số ngõ vào số: 8.

    • Số ngõ ra số: 6, Transistor (Source)

    • Nguồn cung cấp: 110-240 VAC.

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Bộ đếm tốc độ cao đến 60kHz.

    • Ngõ ra xung đến 100kHz.

    • Có thể mở rộng 14 đến 128 ngõ vào/ra.

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX1N-14MR-ES/UL FX1N-14MR-ES/UL - PLC FX1N-14MR-ES/UL PLC FX1N-14MR-ES/UL

     

    PLC MITSUBISHI FX1N-14MR-ES/UL

     

    1. Mô tả:

    • Số ngõ vào số: 8.

    • Số ngõ ra số: 6, Relay

    • Nguồn cung cấp: 110-240 VAC.

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Bộ đếm tốc độ cao đến 60kHz.

    • Ngõ ra xung đến 100kHz.

    • Có thể mở rộng 14 đến 128 ngõ vào/ra.

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX1S-30MT-DSS FX1S-30MT-DSS - PLC FX1S-30MT-DSS PLC FX1S-30MT-DSS

     

    PLC MITSUBISHI FX1S-30MT-DSS

     

    1.Mô tả :

    • Số ngõ I/O  30.

    • Điện áp cung cấp 24 VDC.

    • Ngõ vào tích hợp 16.

    • Ngõ ra tích hợp 14(transistor source)

    • Loại ngõ ra transistor

    • Bộ nhớ chương trình 2000 step.
    • Có thể mở rộng 14 đến 128 ngõ vào/ra.

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

    • Khối lượng

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX1S-30MR-DS FX1S-30MR-DS - PLC FX1S-30MR-DS PLC FX1S-30MR-DS

     

     PLC MITSUBISI FX1S-30MR-DS

     

    1.Mô tả :

    • Số ngõ vào số: 16.

    • Số ngõ ra số: 14, Relay

    • Nguồn cung cấp: 24 VDC.

    • Bộ nhớ chương trình: 2000 Steps

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Bộ đếm: C0-C31

    • Có thể mở rộng 14 đến 128 ngõ vào/ra.

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

    • Khối lượng 0.35Kg

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX1S-20MT-DSS FX1S-20MT-DSS - PLC FX1S-20MT-DSS PLC FX1S-20MT-DSS

     

    PLC MITSUBISHI FX1S-20MT-DSS

     

    1.Mô tả :

    • Số ngõ vào số: 12.

    • Số ngõ ra số: 8, Transistor.

    • Nguồn cung cấp: 24 VDC.

    • Bộ nhớ chương trình: 2000 Steps.

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Bộ đếm: C0-C31.

    • Có thể mở rộng 14 đến 128 ngõ vào/ra.

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

    • Khối lượng 0.3Kg

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX1S-20MR-DS  FX1S-20MR-DS - PLC FX1S-20MR-DS PLC FX1S-20MR-DS

     

     PLC MITSUBISHI FX1S-20MR-DS

     

    1.Mô tả:

    • Số ngõ vào số: 12.

    • Số ngõ ra số: 8, Relay.

    • Nguồn cung cấp: 24 VDC.

    • Bộ nhớ chương trình: 2000 Steps.

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Bộ đếm: C0-C31.

    • Có thể mở rộng 14 đến 128 ngõ vào/ra.

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

    • Khối lượng 0.3Kg

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX1S-14MT-DSS FX1S-14MT-DSS - PLC FX1S-14MT-DSS PLC FX1S-14MT-DSS

     

    PLC MITSUBISI FX1S-14MT-DSS

     

    1.Mô tả: 

    • Số ngõ vào số: 8.
    • Số ngõ ra số: 6, Transistor(Source).
    • Nguồn cung cấp: 24 VDC.
    • Bộ nhớ chương trình: 2000 Steps.
    • Đồng hồ thời gian thực.
    • Bộ đếm: C0-C31.
    • Có thể mở rộng 14 đến 128 ngõ vào/ra.
    • Truyền thông RS232C, RS 485.
    • Khối lượng 0.22 Kg.
    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX1S-14MR-DS  FX1S-14MR-DS - PLC FX1S-14MR-DS PLC FX1S-14MR-DS

     

    PLC MITSUBISI FX1S-14MR-DS

     

    1.Mô tả :

    • Số ngõ vào số: 8.

    • Số ngõ ra số: 6, Relay.

    • Nguồn cung cấp: 24 VDC.

    • Bộ nhớ chương trình: 2000 Steps.

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Bộ đếm: C0-C31.

    • Có thể mở rộng 14 đến 128 ngõ vào/ra.

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX1S-10MT-DSS FX1S-10MT-DSS - PLC FX1S-10MT-DSS PLC FX1S-10MT-DSS

     

     PLC MITSUBISI FX1S-10MT-DSS

     

    1. Mô tả :

    • Số ngõ vào : 6.
    • Số ngõ ra số: 4, Transistor.

    • Nguồn cung cấp: 24 VDC.

    • Bộ nhớ chương trình: 2000 Steps.

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Có thể mở rộng 14 đến 128 ngõ vào/ra.

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX1S-10MR-DS FX1S-10MR-DS - PLC FX1S-10MR-DS PLC FX1S-10MR-DS

     

    PLC MITSUBISHI FX1S-10MR-DS

     

    1. Mô tả:

    • Số ngõ vào: 6
    • Số ngõ ra số :4, Relay
    • Nguồn cung cấp: 24VDC
    • Bộ nhớ chương trinh: 2000 Steps
    • Đông hồ thời gian thực
    • Bộ đếm C0-C03
    • Có thể mở rộng 14 đến 128 ngõ vào/ra
    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX1S-30MT-ESS/UL  FX1S-30MT-ESS/UL - PLC FX1S-30MT-ESS/UL PLC FX1S-30MT-ESS/UL

     

    PLC MITSUBISHI FX1S-30MT-ESS/UL

     

    1.Mô tả:

    • Số ngõ vào số: 16.

    • Số ngõ ra số: 14, Transistor.

    • Nguồn cung cấp: 240 VAC.

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Có thể mở rộng 10 đến 30 ngõ vào/ra.

    • Truyền thông RS232C, RS 485.
    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX1S-30MR-ES/UL FX1S-30MR-ES/UL - PLC FX1S-30MR-ES/UL PLC FX1S-30MR-ES/UL

     

    PLC MITSUBISHI FX1S-30MR-ES/UL

     

    1.Mô tả:

    • Số ngõ vào số: 16.

    • Số ngõ ra số: 14, Relay.

    • Nguồn cung cấp: 240 VAC.

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Có thể mở rộng 10 đến 30 ngõ vào/ra.

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX1S-20MT-ESS/UL  FX1S-20MT-ESS/UL - PLC FX1S-20MT-ESS/UL PLC FX1S-20MT-ESS/UL

     

    PLC MITSUBISI FX1S-20MT-ESS/UL

     

    1.Mô tả:

    • Số ngõ vào số: 12.

    • Số ngõ ra số: 8, Transistor.

    • Nguồn cung cấp: 240 VAC.

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Có thể mở rộng 10 đến 30 ngõ vào/ra.

    • Truyền thông RS232C, RS 485

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX1S-20MR-ES/UL FX1S-20MR-ES/UL - PLC FX1S-20MR-ES/UL PLC FX1S-20MR-ES/UL

     

    PLC MITSUBISHI FX1S-20MR-ES/UL

     

    1.Mô tả:

    • Số ngõ vào số: 12.

    • Số ngõ ra số: 8, Relay.

    • Nguồn cung cấp: 240 VAC.

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Có thể mở rộng 10 đến 30 ngõ vào/ra.

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

    • Khối lượng 0.4Kg.

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX1S-14MT-ESS/UL FX1S-14MT-ESS/UL - PLC FX1S-14MT-ESS/UL PLC FX1S-14MT-ESS/UL

     1.Mô tả :

        PLC MITSUBISHI FX1S-14MT-ESS/UL

    • Số ngõ vào số: 8.

    • Số ngõ ra số: 6, Transistor.

    • Nguồn cung cấp: 240 VAC.

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Có thể mở rộng 10 đến 30 ngõ vào/ra.

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

    • Khối lượng 0.3Kg

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX1S-14MR-ES/UL FX1S-14MR-ES/UL - PLC FX1S-14MR-ES/UL PLC FX1S-14MR-ES/UL

     

     PLC MITSUBISHI FX1S-14MR-ES/UL

     

    1.Mô tả :

    • Số ngõ vào số: 8.

    • Số ngõ ra số: 6, Relay.

    • Nguồn cung cấp: 240 VAC.

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Có thể mở rộng 10 đến 30 ngõ vào/ra.

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

    • Khối lượng 0.3Kg.

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX1S-10MT-ESS/UL FX1S-10MT-ESS/UL - PLC FX1S-10MT-ESS/UL PLC FX1S-10MT-ESS/UL

     

     PLC MITSUBISHI  FX1S-10MT-ESS/UL

    1.Mô tả:

    • Số ngõ vào số: 6.

    • Số ngõ ra số: 4, Transistor.

    • Nguồn cung cấp: 240 VAC.

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Có thể mở rộng 10 đến 30 ngõ vào/ra.

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FR-A740-500K FR-A740-500K - Bien tan FR-A740-500K Biến tần FR-A740-500K

     

    INVERTER MITSUBISHI FR-A740-500K

     

    1.Mô tả:

    • Công suất motor: 500 (kW)

    • Dòng định mức: 962 A

    • Ngõ vào: 3 phase 380~480V - 50/60Hz

    • Ngõ ra: 3 phase 380~480V

    • Dải điều khiển tốc độ: 0.2~400 Hz

    • Khả năng chịu quá tải: 150% trong 60s, 200% trong 3s

    • Cấu trúc bảo vệ: Open type (IP00)

    • Hệ thống làm mát: Forced air cooling

    2.Kích thước:

    3.Sơ đồ nối dây:

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX1S-30MT-ESS/UL FX1S-30MT-ESS/UL - PLC FX1S-30MT-ESS/UL PLC FX1S-30MT-ESS/UL

     

    PLC MITSUBISHI FX1S-30MT-ESS/UL

     

    1.Mô tả:

    • Số ngõ vào số: 16.

    • Số ngõ ra số: 14, Transistor.

    • Nguồn cung cấp: 240 VAC.

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Có thể mở rộng 10 đến 30 ngõ vào/ra.

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

     

    2. Kích thước:

        Kích cỡ W x H x D: 100 x 90 x 75

    kich_thuoc_1s_75

    3. Sơ đồ đấu dây:

        Sơ đồ đấu dây ngõ vào

    ngo_vao1s

        Sơ đồ đấu nối dây ngõ ra

    ngo_ra_1s_mt

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX1S-20MR-DS  FX1S-20MR-DS - PLC FX1S-20MR-DS PLC FX1S-20MR-DS

     

    PLC MITSUBISHI FX1S-20MR-DS

     

    1.Mô tả:

    • Số ngõ vào số: 12.

    • Số ngõ ra số: 8, Relay.

    • Nguồn cung cấp: 24 VDC.

    • Bộ nhớ chương trình: 2000 Steps.

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Bộ đếm: C0-C31.

    • Có thể mở rộng 14 đến 128 ngõ vào/ra.

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

    • Khối lượng 0.3Kg

    2. Kích thước:

        Kích cỡ W x H x D: 75 x 90 x 49

    kich_thuoc_49

    3. Sơ đồ đấu dây :

        Sơ đồ đấu dây ngõ vào

    ngo_vao1s

       Sơ đồ đấu dây ngõ ra

    ngo_ra_1s_mr

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX1S-14MT-DSS FX1S-14MT-DSS - PLC FX1S-14MT-DSS PLC FX1S-14MT-DSS

     

    PLC Mitsubishi FX1S-14MT-DSS

     

    1.Mô tả

     

    • Số ngõ vào số: 8.
    • Số ngõ ra số: 6, Transistor(Source).
    • Nguồn cung cấp: 24 VDC.
    • Bộ nhớ chương trình: 2000 Steps.
    • Đồng hồ thời gian thực.
    • Bộ đếm: C0-C31.
    • Có thể mở rộng 14 đến 128 ngõ vào/ra.
    • Truyền thông RS232C, RS 485.
    • Khối lượng 0.22 Kg.

    2.Kích thước

    • Kích cỡ W x H x D: 60 x 90 x 49.

     

     

     

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX1S-14MR-ES/UL FX1S-14MR-ES/UL - PLC FX1S-14MR-ES/UL PLC FX1S-14MR-ES/UL

     

    PLC Mitsubishi  FX1S-14MR-ES/UL

     

    1.Mô tả

    • Số ngõ vào số: 8.

    • Số ngõ ra số: 6, Relay.

    • Nguồn cung cấp: 240 VAC.

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Có thể mở rộng 10 đến 30 ngõ vào/ra.

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

    • Khối lượng 0.3Kg.

    2.Kích thước

    • Kích cỡ W x H x D: 60 x 90 x 75.

     

     

     

     

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX1S-10MT-ESS/UL  FX1S-10MT-ESS/UL - PLC FX1S-10MT-ESS/UL PLC FX1S-10MT-ESS/UL

     

    PLC MITSUBISHI FX1S-10MT-ESS/UL

     

    1.Mô tả

    • Số ngõ vào số: 6.

    • Số ngõ ra số: 4, Transistor.

    • Nguồn cung cấp: 240 VAC.

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Có thể mở rộng 10 đến 30 ngõ vào/ra.

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

     

    2.Kích thước

    Kích cỡ W x H x D: 60 x 90 x 49.

     

     

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX1S-30MT-DSS FX1S-30MT-DSS - PLC  FX1S-30MT-DSS PLC FX1S-30MT-DSS

     

    PLC MITSUBISHI FX1S-30MT-DSS

     

    1.Mô tả

    • Số ngõ I/O  30.

    • Điện áp cung cấp 24 VDC.

    • Ngõ vào tích hợp 16.

    • Ngõ ra tích hợp 14(transistor source)

    • Loại ngõ ra transistor

    • Bộ nhớ chương trình 2000 step.
    • Có thể mở rộng 14 đến 128 ngõ vào/ra.

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

    • Khối lượng

    2.Kích thước

     100x90x49

     

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
© 2025 CTY TNHH KT VINH PHÁT. All Rights Reserved
Developed by HTS VIET NAM