PLC MITSUBISHI Q12PRHCPU
thông số kỹ thuật:
Tài liệu
PLC MITSUBISHI Q25PHCPU
PLC MITSUBISHI Q25CPU
PLC MITSUBISHI Q12CPU
PLC MITSUBISHI QO6HCPU
thông số kỹ thuât:
PLC MITSUBISHI QO2HCPU
PLC MITSUBISHI Q02CPU
PLC MITSUBISHI Q01CPU
PLC MITSUBISHI Q00CPU
PLC MITSUBISHI Q00JUCPU
PLC MITSUBISHI Q00JCPU
thông số kỹ thuật
Right Angle Solenoid Valve
Specification
Working-pressure: 0.3 ~ 0.8MPa
Ambient temperature: -5 ~ 55oC
Relative humidity: <85%
Working medium: Clean Air
Voltage: 110/220VAC; 24VDC
Diaphragm life: Over one million cycles
Orifice: Ø25
Connection port: G1"
Orifice: Ø20
Connection port: G3/4"
PLC Mitsubishi FX2N-16MT-ESS/UL
1. Mô tả :
Số ngõ vào số: 8.
Số ngõ ra số: 8, Transistor.
Nguồn cung cấp: 240 VAC.
Đồng hồ thời gian thực.
Có thể mở rộng 16 đến 128 ngõ vào/ra.
Truyền thông RS232C, RS 485
PLC Mitsubishi FX2N-16MR-ES/UL
Số ngõ vào số: 8
Số ngõ ra số: 8, Relay.
PLC Mitsubishi FX1N-40MT-DSS
1. Mô tả:
Số ngõ vào số: 24.
Số ngõ ra số: 16, Transistor (Source)
Nguồn cung cấp: 12-24 VDC.
Bộ nhớ chương trình: 8000 Steps
Bộ đếm: C0-C31
Có thể mở rộng 40 đến 128 ngõ vào/ra.
Truyền thông RS232C, RS 485.
PLC Mitsubishi FX1N-40MR-DS
Số ngõ ra số: 16, Relay
PLC Mitsubishi FX1N-24MT-DSS
Số ngõ vào số: 14.
Số ngõ ra số: 10, Transistor (Source)
Có thể mở rộng 14 đến 128 ngõ vào/ra.
PLC Mitsubishi FX1N-14MT-DSS
Số ngõ ra số: 6, Transistor (Source)
PLC Mitsubishi FX1N-14MR-DS
Số ngõ ra số: 6, Relay
PLC Mitsubishi FX1N-60MT-ESS/UL
Số ngõ vào số: 36.
Số ngõ ra số: 24, Transistor
Nguồn cung cấp: 110-240 VAC.
Bộ đếm tốc độ cao đến 60kHz.
Ngõ ra xung đến 100kHz.
PLC Mitsubishi FX1N-60MR-ES/UL
Số ngõ ra số: 24, Relay
Nguồn cung cấp: 110 - 240 VAC.
Có thể mở rộng 60 đến 128 ngõ vào/ra.
PLC Mitsubishi FX1N-40MT-ESS/UL
Số ngõ ra số: 16, Transistor,
PLC Mitsubishi FX1N-40MR-ES/UL
Số ngõ ra số: 16, Relay,
PLC Mitsubishi FX1N-24MT-ESS/UL
Số ngõ ra số: 10, Transistor,