CTY TNHH KT VINH PHÁT


  • Mr. Vương - 0909 63 73 78
  • VINH PHÁT

    Mr. Vương - 0986 63 73 78
Hotline: 0909 63 73 78
Danh mục sản phẩmDanh mục sản phẩm
Đối tác & khách hàngĐối tác & Khách hàng
  • Fuji
  • khai toan
  • idec
  • schneider
  • mitsubishi
  • ABB
  • Autonics
  • TaYa
  • Shimax
  • LS
  • omron
  • cadivi
  • philips
  • paragon
  • siemens
  • panasonic
Sơ đồ đường điSơ đồ đường đi
Đường đi đến công ty
VPE banel
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
  • K1110 K1110 - Dong ho van nang KYORITSU 1110, K1110 Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1110, K1110
    High sensitivity DC20kΩ/V.
    1m drop-proof heavy duty designed taut-band movement.
    Can measure line voltage up to AC 600V.
    (Voltage to ground MAX AC300V) (Protected by 600V ceramic fuse against accidental overload)
    Continuity buzzer, battery check, LED check, temperature measurement function.
    Skeleton type robust and clear case with carrying handle furnished as standard accessory.
    1110
    CE
    DC V 0.3V (16.7kΩ/V) ±3% of FS
    3/12/30/120/300/600V (20kΩ/V)
    |±3% of FS
    AC V 12V (9kΩ/V) ±4% of FS
    30/120/300/600V (9kΩ/V)
    |±3% of FS
    DC A 60µA/30/300mA
    |±3% of FS
    Ω 3/30/300kΩ
    |±3% of scale length
    Continuity buzzer Buzzer sounds below 100Ω
    LED 10mA approx. at 0 Ω
    (at 3V of battery voltage)
    Temperature -20ºC~+150ºC
    |±3% of scale length (0ºC~+100ºC)
    |±4% of scale length (other ranges)
    (with the use of Temperature probe 7060)
    Battery Test 1.5V (0.7~2V) 
    |±3% of FS (10Ω load)
    Maximum 
    Circuit Voltage
    600V AC/DC (between line/neutral)
    300V AC/DC (against earth)
    Applicable standards
    IEC 61010-1 CAT.III 300V Pollution Degree 2
        CAT.II 600V Pollution Degree 2
    IEC 61010-2-031
    Withstand Voltage 3700V AC for 1 minute
    Power Source R6P (AA) (1.5V) × 2
    Dimensions 140(L) × 94(W) × 39(D) mm
    Weight 280g approx.
    Accessories 7066A (Test leads)
    8923 (F500mA/600V fuse) × 2
    R6P (AA) × 2
    9103 (Carrying case)
    Instruction Manual
    Optional 7060 (Temperature probe)

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • K2000 K2000 - Dong ho van nang, ampe kim AC/DC KYORITSU 2000, K2000 Đồng hồ vạn năng, ampe kìm AC/DC KYORITSU 2000, K2000

    Hãng sản xuất: Kyoritsu
    Model: 2000
    Xuất xứ: Thái Lan
    Bảo hành : 12 tháng

     

    Đồng hồ vạn năng, ampe kìm AC/DC KYORITSU 2000, K2000 có các thông số kỹ thuật sau:

    DC V :340mV/3.4/34/340/600V 

    AC V :    3.4/34/340/600V 

    DC A     60A

    AC A     60A

    Ω : 340Ω/3.4/34/340kΩ/3.4/34MΩ

    Continuity buzzer : 30Ω

    Tần số (AC A) : 3.4/10kHz 

    (AC V) 3.4/34/300kHz

    Kìm kẹp : φ6mm

    Nguồn :    R03 (DC 1.5V) × 2

    Kích thước :128(L) × 87(W) × 24(D)mm

    Khối lượng :210g approx.

    Phụ kiện : Pin R03 (DC 1.5V) × 2, HDSD

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • K2001 K2001 - Dong ho van nang, ampe kim DC/AC KYORITSU 2001, K2001 Đồng hồ vạn năng, ampe kìm DC/AC KYORITSU 2001, K2001

    Hãng sản xuất: Kyoritsu
    Model: 2001
    Xuất xứ: Thái Lan
    Bảo hành : 12 tháng

    Đồng hồ vạn năng, ampe kìm DC/AC KYORITSU 2001, K2001 có các thông số kỹ thuật sau:

    DC V : 340mV/3.4/34/340/600V 

    AC V  : 3.4/34/340/600V 

    DC A :    100A 

    AC A :    100A

    Ω : 340Ω/3.4/34/340kΩ/3.4/34MΩ

    Continuity buzzer     : 30±10Ω

    Tần số : 

    (AC A) 3.4/10kHz

    (AC V) 3.4/34/300kHz 

    Cỡ kìm kẹp :    φ10mm max.

    Nguồn :     R03 (DC 1.5V) × 2

    Kích thước : 128(L) × 91(W) × 27(D)mm

    Khối lượng : 220g approx.

    Phụ kiện :R03 (DC 1.5V) × 2, HDSD

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • K1062 K1062 - Dong ho van nang KYORITSU 1062, K1062 (MEAN/RMS) Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1062, K1062 (MEAN/RMS)

    Hãng sản xuất: Kyoritsu
    Model: 1062
    Xuất xứ: Nhật Bản
    Bảo hành : 12 tháng

     

    Chế độ : True RMS, MEAN

    DC V : 50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V

    AC V : [RMS] 50.000/500.00mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V

    AC V : [MEAN]     50.000/500.00mV/ 5.0000/50.000/500.00/1000.0V

    DCV+ACV : 5.0000/50.000/500.00/1000.0V

    DC A : 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A

    AC A[RMS]  :500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A     

    AC A [MEAN] : 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/ 5.0000/10.000A    

    DCA+ACA  : 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A         

    Ω : 500.00Ω/5.0000/50.000/500.00kΩ/5.0000/50.000MΩ         

    Continuity buzzer     : 500.0Ω     

    Diode test : 2.4V                

    C: 5.000/50.00/500.0nF/5.000/50.00/500.0µF/5.000/50.00mF

    F: 2.000~9.999/9.00~99.99/90.0~999.9Hz/0.900~9.999/9.00~99.99kHz

    Nhiệt độ : -200~1372ºC (K-type )         

    Chức năng khác : Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Peak Hold * (P/H), Range Hold (R/H), Maximum value (MAX), Minimum value (MIN), Average value (AVG), Zero Adjustment (Capacitor, Resistance), Relative values, Save to Memory, LCD backlight         

    Nguồn : R6P (1.5V)×4        

    Kích thước : 192(L)×90(W)×49(D) mm         

    Cân nặng     : 560g     

    Nguồn :      LR44 (1.5V) × 2

    Kích thước :192(L)×90(W)×49(D) mm

    Khối lượng : 560g 

    Phụ kiện : Vỏ, Pin, HDSD

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • K1061 K1061 - Dong ho van nang KYORITSU 1061, K1061 (True RMS) Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1061, K1061 (True RMS)

    Hãng sản xuất: Kyoritsu
    Model: 1061
    Xuất xứ: Nhật Bản
    Bảo hành : 12 tháng

     

    Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1061, K1061 có các thông số kỹ thuật sau:

    Chế độ : True RMS

    DC V : 50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V

    AC V : [RMS] 50.000/500.00mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V

    DCV+ACV : 5.0000/50.000/500.00/1000.0V

    DC A : 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A

    AC A[RMS]  :500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A         

    DCA+ACA  : 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A         

    Ω : 500.00Ω/5.0000/50.000/500.00kΩ/5.0000/50.000MΩ         

    Continuity buzzer     : 500.0Ω     

    Diode test : 2.4V                

    C: 5.000/50.00/500.0nF/5.000/50.00/500.0µF/5.000/50.00mF

    F: 2.000~9.999/9.00~99.99/90.0~999.9Hz/0.900~9.999/9.00~99.99kHz

    Nhiệt độ : -200~1372ºC (K-type )         

    Chức năng khác : Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Peak Hold * (P/H), Range Hold (R/H), Maximum value (MAX), Minimum value (MIN), Average value (AVG), Zero Adjustment (Capacitor, Resistance), Relative values, Save to Memory, LCD backlight         

    Nguồn : R6P (1.5V)×4        

    Kích thước : 192(L)×90(W)×49(D) mm         

    Cân nặng     : 560g     

    Nguồn :      LR44 (1.5V) × 2

    Kích thước :192(L)×90(W)×49(D) mm

    Khối lượng : 560g 

    Phụ kiện : Vỏ, Pin, HDSD

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • K1051 K1051 - Dong ho van nang KYORITSU 1051, K1051 (True RMS) Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1051, K1051 (True RMS)

    Hãng sản xuất: Kyoritsu
    Model: 1051
    Xuất xứ: Thái Lan
    Bảo hành : 12 tháng

     

    Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1051, K1051 có các thông số kỹ thuật sau:

    DC V :600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V

    AC V [RMS]  : 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V

    DC A     :600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A                

    AC A [RMS] :600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A

    Ω :600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ

    Kiểm tra liên tục: 600.0Ω                 

    Kiểm tra diode : 2V                

    C : 10.00/100.0nF/1.000/10.00/100.0/1000µF

    F :10.00~99.99/90.0~999.9Hz/0.900~9.999/9.00~99.99kHz

    Nhiệt độ : : -50~600ºC (with K-type Temperature probe)                 

    Chức năng khác : Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Range Hold (R/H)...

    Nguồn : R6P (1.5V)×4     

    Kích thước :192(L)×90(W)×49(D) mm         

    Khối lượng :. 560g                     

    Phụ kiện : Pin, Que đo, HDSD

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • K1030 K1030 - Dong ho van nang KYORITSU 1030, K1030 Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1030, K1030

    Hãng sản xuất: Kyoritsu
    Model: 1030
    Xuất xứ: Thái Lan
    Bảo hành : 12 tháng

     

    Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1030, K1030 có các thông số kỹ thuật sau:

    AC V : 4/40/400/600V (4 Range auto)

    DC V : 400m/4/40/400/600V (5 Range auto)

    Ω  : 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ (6 Range auto)

    Diode check : Điện áp kiểm tra. 0.3~1.5V

    Continuity check:     Còi báo khi điện trở nhỏ hơn 120Ω  .

    Tụ điện :     50n/500n/5µ/50µ/100µF (5 Range auto)

    Tần số :5/50/500/5k/50k/200kHz

    Nguồn : LR44 ( 1.5V x2 )

    Kích thước : 190(L) × 39(W) × 31(D)mm

    Khối lượng : 100g

    Phụ kiện : Hộp đưng, Pinx2, HDSD

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • K1009 K1009 - Dong ho van nang KYORITSU 1009, K1009 Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1009, K1009

    Hãng sản xuất: Kyoritsu
    Model: 1009
    Xuất xứ: Trung Quốc
    Bảo hành : 12 tháng

     

    Đồng hồ vạn năng K1009 có các thông số kỹ thuật sau:

    - Chỉ thị số

     - DCV: 400mV/4/40/400/600V

     - ACV: 400mV/4/40/400/600V

     - DCA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A

     - ACA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A

     - Ω: 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ

     - Kiểm tra điốt: 4V/0.4mA

     - Hz: 5.12/51.2/512Hz/5.12/51.2/512kHz/5.12/10MHz

     - C: 40/400nF/4/40/100µF 

    Nguồn : R6P (1.5V x 2

    Khối lượng : 260g

    Kích thước : 155(L) × 75(W) × 33(D)mm

    Phụ kiện : Que đo, Pin x 2, Hướng dẫn

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • K1018 K1018 - Dong ho van nang KYORITSU 1018, K1018 Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018, K1018

     

    Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
    Model: 1018
    Xuất xứ : China 
    Bảo hành : 12 tháng

    DCV: 400mV/4/40/400/600V (Trở kháng vào 10MΩ)
    ACV: 4/40/400/600V (Trở kháng vào 10MΩ)
    Ω: 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ
    Tần số: 10/100Hz/1/10/100/10kHz
    Kiểm tra điốt: 4V/0,4mA
    Tụ điện: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/200 µF 
    Nguồn: LR44 (1.5V) × 2
    Kích thước: 107(L) × 54(W) × 10(D)mm
    Khối lượng: 70g 
    Phụ kiện kèm theo: Vỏ mềm, Pin LR44 (1.5V) × 2, HDSD

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • K1109S K1109S - Dong ho van nang KYORITSU 1109S, K1109S Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1109S, K1109S

     

     

     

    DC V: 0.1/0.5/2.5/10/50/250/1000V
    AC V : 10/50/250/1000V (9kΩ/V)
    DC A : 50µA/2.5/25/250mA
    Ω : 2/20kΩ/2/20MΩ
    Nguồn  : R6P (AA) (1.5V) × 2
    6F22 (9V) × 1
    Kích thước : 150(L) × 100(W) × 47(D)mm
    Khối lượng : 330g approx.
    Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD

    Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109S thích hợp với các kỹ sư sửa chữa linh kiện điện tử, chỉ quan tâm đến kiểm tra hỏng hóc linh kiện, đo thông mạch và dòng nhỏ. 

    - Dải đo điện áp lớn tới tới 1000V, đo dòng nhỏ cỡ tới 250mA

    - Màn hình hiển thị vạch chia và số sắc nét. Giúp nhanh chóng xác định thông mạch, sự hư hỏng linh kiện và đọc kết quả đo. 

    - Thiết kế an toàn cho thiết bị đầu cuối đầu vào và dây đo: thiết bị đầu cuối đầu ra để cắt đứt phần DC khi đo điện áp AC.

    - Sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền sản xuất của Thái Lan, đáp ứng chuẩn tiêu chuẩn thiết kế của Hioki Nhật Bản. 

     Tài Liệu

     

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • K1052 K1052 - Dong ho van nang KYORITSU 1052, K1052 (MEAN/RMS) Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1052, K1052 (MEAN/RMS)

    Hãng sản xuất: Kyoritsu
    Model: 1052
    Xuất xứ: Thái Lan
    Bảo hành : 12 tháng

     

    Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1052, K1052 có các thông số kỹ thuật sau:

    Chế độ : MEAN/RMS

    DC V :600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V

    AC V [RMS]  : 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V

    DC A     :600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A                

    AC A [RMS] :600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A

    Ω :600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ

    Kiểm tra liên tục: 600.0Ω                 

    Kiểm tra diode : 2V                

    C : 10.00/100.0nF/1.000/10.00/100.0/1000µF

    F :10.00~99.99/90.0~999.9Hz/0.900~9.999/9.00~99.99kHz

    Nhiệt độ : : -50~600ºC (with K-type Temperature probe)                 

    Chức năng khác : Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Range Hold (R/H)...

    Nguồn : R6P (1.5V)×4     

    Kích thước :192(L)×90(W)×49(D) mm         

    Khối lượng :. 560g                     

    Phụ kiện : Pin, Que đo, HDSD

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • K2012R K2012R - Dong ho van nang, Ampe kim AC/DC Kyoritsu 2012R, K2012R (True RMS) Đồng hồ vạn năng, Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2012R, K2012R (True RMS)

    Hãng sản xuất: Kyoritsu 
    Model: 2012R, K2012R
    Xuất xứ: Thái Lan
    Bảo hành: 12 tháng

    DCV : 600mV/6/60/600V/±1.0%rdg±3dgt

    ACV : 6/60/600V/ ±1.5%rdg±5dgt

    DC A : 60/120A / ±2.0%rdg

    AC A : 60/120A / ±2.0%rdg (45~65Hz)

    Ω   : 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ

    Kiểm tra liên tục : còi, 35+-25Ω

    Kiểm tra diode : 2V ±3.0%rdg

    Tụ điện : 400.0nF/4.000/40.00µF / ±2.5%rdg

    Tần số : 

    + (AC A)     100/1000Hz/10kHz

    + (DC A) 100/1000Hz/10/100/300.0kHz

    Kích thước kìm : Ø12mm

    Chuẩn an toàn : IEC 61010-1 CAT.III 300V, CAT.II 600V Pollution degree 2

    IEC 61010-031, IEC 61010-2-032, IEC 61326

    Nguồn : R03 (1.5V) x2

    Kích thước : 128 x 92 x 27 mm

    Khối lượng : 220g

    Phụ kiện : Pin, Hướng dẫn sử dụng

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • 1021R 1021R - Dong ho van nang Kyoritsu 1021R (6.000/60.00/600.0V) Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1021R (6.000/60.00/600.0V)

    Hãng sản xuất: Kyoritsu 
    Model: 1021R
    Bảo hành: 12 tháng
    Xuất xứ: Thái Lan


    DC V: 6.000/60.00/600.0V ±0.5%rd ±3dgt
    DC mV: 600.0mV ±1.5%rdg ±3dgt
    AC V: 6.000/60.00/600.0V ±1.0%rdg ±3dgt[40 - 500Hz]
    AC mV: 600.0mV ±2.0%rdg ±3dgt[40 - 500Hz]
    DC A: 6.000/10.00A ±1.5%rdg ±3dgt
    AC A: 6.000/10.00A ±1.5%rdg ±3dgt[45 - 500Hz]
    Ω: 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/40.00MΩ, ±0.5%rdg ±4dgt(600Ω), ±0.5%rdg±2dgt(6/60/600kΩ/6MΩ), ±1.5%rdg ±3dgt(40MΩ)
    Điện dung:60.00/600.0nF/6.000/60.00/600.0/1000µF, ±2.0%rdg ±5dgt(60/600nF), ±5.0%rdg ±5dgt(6/60/600/1000µF)
    Tần số: ACV 99.99/999.9Hz/9.999/99.99kHz ±0.1%rdg ±3dgt; ACA 99.99/999.9Hz/9.999kHz ±0.1%rdg ±3dgt
    Nguồn: R03 (1.5V) × 2
    Kích thước: 155(L) × 75(W) × 35(D)mm, 250g
    Phụ kiện: Máy chính, 7066A, 8919, 9097, R03 × 2, tài liệu hướng dẫn
    Chọn mua thêm: 7234, 8161, 8115, 9189

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • 1018H 1018H - Dong ho van nang Kyoritsu 1018H (hop cung) Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1018H (hộp cứng)

     Hãng sản xuất: Kyoritsu

    Model: 1018H
    Bảo Hành: 12 tháng

    DC V: 400mV/4/40/400/600V (Trở kháng vào 10MΩ)
    AC V: 4/40/400/600V (Trở kháng vào 10MΩ)
    Tần số: 10/100Hz/1/10/100/10kHz
    Ω: 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ
    Kiểm tra điốt: 4V/0,4mA
    C: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/200 µF 
    Nguồn: LR44 (1.5V) × 2
    Chỉ thị số, thang đo tự động, hiển thị 4000 giá trị
    Kích thước: 107(L) × 54(W) × 10(D)mm
    Khối lượng: 70g 
    Phụ kiện: Pin, hướng dẫn sử dụng, vỏ cứng 1018H

     

    Chất liệu cao cấp, thiết kế nhỏ gọn
    Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1018H​​ 
    có kiểu dáng nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, không chiếm nhiều diện tích khi sử dụng và cất giữ. Ngoài ra, vỏ ngoài đồng hồ được làm bằng nhựa cao cấp, độ cứng cao, thiết kế vừa vặn tay người dùng, bề mặt sau có độ nhám hạn chế tối đa trơn trượt trong quá trình sử dụng.

    Dễ dàng sử dụng
    Các số liệu trên đồng hồ vạn năng đo điện Kyoritsu K1018H​​  rất dễ nhìn, rõ nét. Nút vặn điều chỉnh linh hoạt. Sản phẩm dễ dàng sử dụng và thuận tiện cho người dùng.

    Thiết kế màn hình điện tử
    Đồng hồ có thiết kế màn hình điện tử hiển thị các thông số đo rõ nét, giúp dễ dàng đọc chính xác thông số khi sử dụng. Đồng hồ vạn năng Kyoritsu K1018H​​ cho kết quả chuẩn và chính xác hỗ trợ tối đa cho người sử dụng trong ngành điện, điện tử, điện gia dụng hay điện công nghiệp...

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • 1019R 1019R - Dong ho van nang Kyoritsu 1019R (True-RMS) Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1019R (True-RMS)

     Hãng sản xuất: Kyoritsu
    Model: 1019R
    Xuất xứ: Thái Lan
    Bảo hành : 12 tháng

    DC V: 600.0mV/6.000/60.00/600.0V (Trờ kháng vào khoảng 10MΩ)
    AC V (RMS): 6.000/60.00/600.0V (Trở kháng đầu vào khoảng 10MΩ)
    Ω: 6.000/60.00/600.0nF/6.000/60.00/600.0µF
    Tụ điện: 6.000/60.00/600.0nF/6.000/60.00/600.0µF
    Nguồn: CR2032 (3V) × 1
    Thời gian đo liên tục: Khoảng 120 giờ, tự động ngủ khoảng 15 phút
    Kích  thước: 126(L) × 85(W) × 18(D)mm
    Trọng lượng: khoảng 135 g (bao gồm hộp cứng và pin)
    Phụ kiện: Hộp cứng 9188, 1 pin CR2032, hướng dẫn sử dụng

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • K5510 K5510 - May do nhiet do bang hong ngoai KYORITSU 5510, K5510 (-40 den ~ 300 Do C) Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại KYORITSU 5510, K5510 (-40 đến ~ 300 Độ C)

    Hãng sản xuất: Kyoritsu 
    Model: 5510
    Xuất xứ: Nhật Bản
    Bảo hành: 12 tháng

    Giải đo : -40ºC ~ 300ºC
    Độ phân giải : 0.5ºC . 1ºC
    Độ chính xác :
    0 ~ 300ºC : -+1%
    0 ~ -30ºC : ±3ºC ±1dgt
    -30ºC:     ±5ºC ±1dgt
    Thời giản phản hồi : 1s
    Khoảng đo : 45mm/500mm
    Cấp bảo vệ : IP67
    Tự tắt nguồn, Pin dùng liên tục 10h
    Pin : 2x AAA
    Kích thước : 120 x 60 x 54mm
    Trọng lượng : 123g
    Phụ kiện : Pin, Hướng dẫn

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • K8030 K8030 - Thiet bi do chi thi pha KYORITSU 8030, K8030 Thiết bị đo chỉ thị pha KYORITSU 8030, K8030

    Hãng sản xuất: Kyoritsu 
    Model: 8030
    Xuất xứ: Nhật Bản
    Bảo hành: 12 tháng

    + Chỉ thị số
    + Điện áp làm việc 200~480V AC
    + Tần số hiệu ứng: 20~400Hz; 200V ~ 480V

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • K8031 K8031 - Dong ho chi thi pha KYORITSU 8031, K8031 Đồng hồ chỉ thị pha KYORITSU 8031, K8031

    Hãng sản xuất: Kyoritsu 
    Model: 8031
    Xuất xứ: Nhật Bản
    Bảo hành: 12 tháng

    Đồng hồ chỉ thị pha KYORITSU 8031, K8031 có các thông số kỹ thuật sau:

    + Chỉ thị số
    + Điện áp làm việc 110~600V AC
    + Tần số hiệu ứng: 50/60Hz; >500V

      Tài Liệu

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • K8035 K8035 - Dong ho chi thi pha an toan khong tiep xuc KYORITSU 8035, K8035 Đồng hồ chỉ thị pha an toàn không tiếp xúc KYORITSU 8035, K8035

    Hãng sản xuất: Kyoritsu 
    Model: 8035
    Xuất xứ: Nhật Bản
    Bảo hành: 12 tháng

    Đồng hồ chỉ thị pha an toàn không tiếp xúc KYORITSU 8035, K8035:

    + Chỉ thị số
    + Điện áp làm việc 70~1000V AC
    + Tần số hiệu ứng: 20~400Hz;
    Bảo hành : 12 tháng
    Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
    Xuất xứ : Nhật
      Tài Liệu

     User's Manual

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • 8031F 8031F - Thiet bi do goc pha Kyoristu 8031F (600VAC/50-60Hz) Thiết bị đo góc pha Kyoristu 8031F (600VAC/50-60Hz)

    Hãng sản xuất: Kyoristu
    Model: 8031F
    Bảo hành: 12 tháng

    Điện áp hoạt động: 110 - 600V AC
    Cầu chì: 0.5A/600V (F)
    Thời hạn liên tục: >500V : Trong 5 Phút
    Tần số đáp ứng: 50Hz/60Hz
    Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 61010-1 CAT III 600V Pollution Degree 2
    Điện áp chịu được: 5550V AC Trong 1 phút
    Kích thước: 106(L) × 75(W) × 40(D)mm
    Trọng lượng: 350g
    Dây: 1.5m
    Phụ kiện: Hộp đựng và hướng dẫn sử dụng

     

     User's Manual

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • KT200 KT200 - Ampe kim KEWTECH KYORITSU KT200 Ampe kìm KEWTECH KYORITSU KT200
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
     

     

     

    Ampe kìm KEWTECH KYORITSU KT200 có các thông số kỹ thuật sau:

    + Chỉ thị số
    + Đường kính kìm kẹp ф : 30mm
    + Giải đo dòng AC : 40/400A
    + Giải đo điện áp AC :400/600V
    + Giải đo điện áp DC : 400/600V
    + Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4KΩ
    Bảo hành : 12 tháng
    Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
    Xuất xứ : Thái lan

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • 2002PA 2002PA - Ampe kim KYORITSU 2002PA (400/2000A) Ampe kìm KYORITSU 2002PA (400/2000A)

    Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
    Xuất xứ : Thái Lan

    Bảo hành : 12 tháng

    + Hiện thị số
    + Đường kính kìm kẹp ф : 55mm
    + Giải Đo dòng AC : 400A/2000A
    + Giải đo điện áp AC : 40/400/750V
    + Giải đo điện áp DC : 40/400/1000V
    + Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4k/40k/400kΩ
    + Kiểm tra liên tục : Còi kêu (50±35Ω)
    + Đầu ra : 400mA (400A) và 200mA (2000A)
    + Tần số hưởng ứng : 40Hz~1kHz
    Nguồn :     R6P (AA) (1.5V) × 2
    Kích thước :     247(L) × 105(W) × 49(D)mm
    Khối lượng :   470g approx.
    Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD

     

     

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • K2009R K2009R - Ampe kim AC/DC KYORITSU 2009R, K2009R (400A/2000A, True RMS) Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2009R, K2009R (400A/2000A, True RMS)

    Hãng sản xuất: Kyoritsu
    Model: 2009R
    Xuất xứ: Thái Lan
    Bảo hành : 12 tháng

    + True RMS
    + Đường kính kìm kẹp ф : 55mm
    + Giải đo dòng ACA : 400A/2000A  / ±1.3%~±2.3%
    + Giải đo dòng DCA : 400A/2000A / ±1.3%
    + Giải đo điện áp ACV : 40/400/750V / ±1.0%~±1.5%
    + Giải đo điện áp DCV : 40/400/1000V / ±1.0%
    + Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4kΩ / ±1.5%
    + Giải đo tần số  Hz : 10 ~ 4Khz / ±1.5%
    + Nguồn cung cấp : R6P (1.5V)x2
    + Kích thước : 250x105x49mm
    + Khối lượng : 540g
    + Phụ kiện : Que đo, Đầu nối ouput, Túi đựng, Pin, HDSD

     Tài Liệu

     

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • K2046 K2046 - Ampe kim AC/DC KYORITSU 2046R, K2046R (600A, True RMS) Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2046R, K2046R (600A, True RMS)

    Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật bản
    Model : 2046R
    Xuất xứ : Thái Lan
    Bảo hành : 12 tháng

    True RMS
    - Đường kính kẹp : Ø33mm
    - ACA : 0 - 600.0A
    Độ chính xác :
    ±2.0%rdg±5dgt (50/60Hz)
    ±3.5%rdg±5dgt (40 - 500Hz)
    - DCA : 0 - 600.0A
    Độ chính xác : ±1.5%rdg±5dgt
    - AC V : 6/60/600V (Tự động dải đo)
    Độ chính xác :
    ±1.5%rdg±4dgt (50/60Hz)
    ±3.5%rdg±5dgt (40 - 400Hz)
    - DC V : 600m/6/60/600V (Tự động dải đo)
    Độ chính xác : ±1.0%rdg±3dgt
    - Ω : 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ (Auto Ranging)
    Độ chính xác :
    ±1%rdg±5dgt (600 - 6M)
    ±5%rdg±8dgt (60M)
    - Đo liên tục : phát tiếng kêu ở 100Ω
    - Nhiệt độ : -50oC - +300oC (Lựa chọn mua thêm que đo nhiệt độ 8216)
    - Tần số/DUTY : 10/100/1k/10kHz (Tự động dải đo) / 0.1 - 99.9%
    Tiêu chuẩn an toàn :
    IEC 61010-1 CAT IV 600V,
    IEC 61010-031,
    IEC 61010-2-032,
    IEC 61326
    Nguồn cung cấp : R03 (1.5V) (AAA) × 2
    Kích thước : 243(L) × 77(W) × 36(D)mm

     Tài Liệu

     User's Manual

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • K2055 K2055 - Ampe kim AC/DC KYORITSU 2055, K2055 (600/1000A) Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2055, K2055 (600/1000A)

    Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
    Xuất xứ : Thái Lan

    Bảo hành : 12 tháng

    AMPE KÌM AC/DC KYORITSU 2055, K2055 có các thông số kỹ thuật sau:

    AC A :     0~600.0/1000A
    DC A :    0~600.0/1000A
    AC V :    6/60/600V
    DC V :    600m/6/60/600V
    Ω : 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ
    Kiểm tra liên tục :     Còi kêu 100Ω
    Tần số :     10/100/1k/10kHz 
    Đường kính kìm :     Ø40mm
    Tần số hiệu ứng : 40 ~ 400Hz
    Nguồn :     R03 (1.5V) (AAA) × 2
    Kích thước : 254(L) × 82(W) × 36(D)mm
    Khối lượng : 310g
    Phụ kiện : Que đo, Pin, Hộp đựng, HDSD    

     Tài Liệu

     User's Manual

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
© 2025 CTY TNHH KT VINH PHÁT. All Rights Reserved
Developed by HTS VIET NAM