Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 2000 Xuất xứ: Thái Lan Bảo hành : 12 tháng
Đồng hồ vạn năng, ampe kìm AC/DC KYORITSU 2000, K2000 có các thông số kỹ thuật sau:
DC V :340mV/3.4/34/340/600V
AC V : 3.4/34/340/600V
DC A 60A
AC A 60A
Ω : 340Ω/3.4/34/340kΩ/3.4/34MΩ
Continuity buzzer : 30Ω
Tần số (AC A) : 3.4/10kHz
(AC V) 3.4/34/300kHz
Kìm kẹp : φ6mm
Nguồn : R03 (DC 1.5V) × 2
Kích thước :128(L) × 87(W) × 24(D)mm
Khối lượng :210g approx.
Phụ kiện : Pin R03 (DC 1.5V) × 2, HDSD
Tài Liệu
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 2001 Xuất xứ: Thái Lan Bảo hành : 12 tháng
Đồng hồ vạn năng, ampe kìm DC/AC KYORITSU 2001, K2001 có các thông số kỹ thuật sau:
DC V : 340mV/3.4/34/340/600V
DC A : 100A
AC A : 100A
Continuity buzzer : 30±10Ω
Tần số :
(AC A) 3.4/10kHz
Cỡ kìm kẹp : φ10mm max.
Kích thước : 128(L) × 91(W) × 27(D)mm
Khối lượng : 220g approx.
Phụ kiện :R03 (DC 1.5V) × 2, HDSD
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 1062 Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành : 12 tháng
Chế độ : True RMS, MEAN
DC V : 50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V
AC V : [RMS] 50.000/500.00mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V
AC V : [MEAN] 50.000/500.00mV/ 5.0000/50.000/500.00/1000.0V
DCV+ACV : 5.0000/50.000/500.00/1000.0V
DC A : 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A
AC A[RMS] :500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A
AC A [MEAN] : 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/ 5.0000/10.000A
DCA+ACA : 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A
Ω : 500.00Ω/5.0000/50.000/500.00kΩ/5.0000/50.000MΩ
Continuity buzzer : 500.0Ω
Diode test : 2.4V
C: 5.000/50.00/500.0nF/5.000/50.00/500.0µF/5.000/50.00mF
F: 2.000~9.999/9.00~99.99/90.0~999.9Hz/0.900~9.999/9.00~99.99kHz
Nhiệt độ : -200~1372ºC (K-type )
Chức năng khác : Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Peak Hold * (P/H), Range Hold (R/H), Maximum value (MAX), Minimum value (MIN), Average value (AVG), Zero Adjustment (Capacitor, Resistance), Relative values, Save to Memory, LCD backlight
Nguồn : R6P (1.5V)×4
Kích thước : 192(L)×90(W)×49(D) mm
Cân nặng : 560g
Nguồn : LR44 (1.5V) × 2
Kích thước :192(L)×90(W)×49(D) mm
Khối lượng : 560g
Phụ kiện : Vỏ, Pin, HDSD
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 1061 Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành : 12 tháng
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1061, K1061 có các thông số kỹ thuật sau:
Chế độ : True RMS
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 1051 Xuất xứ: Thái Lan Bảo hành : 12 tháng
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1051, K1051 có các thông số kỹ thuật sau:
DC V :600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V
AC V [RMS] : 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V
DC A :600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A
AC A [RMS] :600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A
Ω :600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ
Kiểm tra liên tục: 600.0Ω
Kiểm tra diode : 2V
C : 10.00/100.0nF/1.000/10.00/100.0/1000µF
F :10.00~99.99/90.0~999.9Hz/0.900~9.999/9.00~99.99kHz
Nhiệt độ : : -50~600ºC (with K-type Temperature probe)
Chức năng khác : Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Range Hold (R/H)...
Khối lượng :. 560g
Phụ kiện : Pin, Que đo, HDSD
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 1030 Xuất xứ: Thái Lan Bảo hành : 12 tháng
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1030, K1030 có các thông số kỹ thuật sau:
AC V : 4/40/400/600V (4 Range auto)
DC V : 400m/4/40/400/600V (5 Range auto)
Ω : 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ (6 Range auto)
Diode check : Điện áp kiểm tra. 0.3~1.5V
Continuity check: Còi báo khi điện trở nhỏ hơn 120Ω .
Tụ điện : 50n/500n/5µ/50µ/100µF (5 Range auto)
Tần số :5/50/500/5k/50k/200kHz
Nguồn : LR44 ( 1.5V x2 )
Kích thước : 190(L) × 39(W) × 31(D)mm
Khối lượng : 100g
Phụ kiện : Hộp đưng, Pinx2, HDSD
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 1009 Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành : 12 tháng
Đồng hồ vạn năng K1009 có các thông số kỹ thuật sau:
- Chỉ thị số
- DCV: 400mV/4/40/400/600V
- ACV: 400mV/4/40/400/600V
- DCA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A
- ACA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A
- Ω: 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ
- Kiểm tra điốt: 4V/0.4mA
- Hz: 5.12/51.2/512Hz/5.12/51.2/512kHz/5.12/10MHz
- C: 40/400nF/4/40/100µF
Nguồn : R6P (1.5V x 2
Khối lượng : 260g
Kích thước : 155(L) × 75(W) × 33(D)mm
Phụ kiện : Que đo, Pin x 2, Hướng dẫn
DC V: 0.1/0.5/2.5/10/50/250/1000V AC V : 10/50/250/1000V (9kΩ/V) DC A : 50µA/2.5/25/250mA Ω : 2/20kΩ/2/20MΩ Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 2 6F22 (9V) × 1 Kích thước : 150(L) × 100(W) × 47(D)mm Khối lượng : 330g approx. Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109S thích hợp với các kỹ sư sửa chữa linh kiện điện tử, chỉ quan tâm đến kiểm tra hỏng hóc linh kiện, đo thông mạch và dòng nhỏ. - Dải đo điện áp lớn tới tới 1000V, đo dòng nhỏ cỡ tới 250mA
- Màn hình hiển thị vạch chia và số sắc nét. Giúp nhanh chóng xác định thông mạch, sự hư hỏng linh kiện và đọc kết quả đo.
- Thiết kế an toàn cho thiết bị đầu cuối đầu vào và dây đo: thiết bị đầu cuối đầu ra để cắt đứt phần DC khi đo điện áp AC.
- Sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền sản xuất của Thái Lan, đáp ứng chuẩn tiêu chuẩn thiết kế của Hioki Nhật Bản.
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 1052 Xuất xứ: Thái Lan Bảo hành : 12 tháng
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1052, K1052 có các thông số kỹ thuật sau:
Chế độ : MEAN/RMS
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 2012R, K2012R Xuất xứ: Thái Lan Bảo hành: 12 tháng
DCV : 600mV/6/60/600V/±1.0%rdg±3dgt
ACV : 6/60/600V/ ±1.5%rdg±5dgt
DC A : 60/120A / ±2.0%rdg
AC A : 60/120A / ±2.0%rdg (45~65Hz)
Ω : 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ
Kiểm tra liên tục : còi, 35+-25Ω
Kiểm tra diode : 2V ±3.0%rdg
Tụ điện : 400.0nF/4.000/40.00µF / ±2.5%rdg
+ (AC A) 100/1000Hz/10kHz
+ (DC A) 100/1000Hz/10/100/300.0kHz
Kích thước kìm : Ø12mm
Chuẩn an toàn : IEC 61010-1 CAT.III 300V, CAT.II 600V Pollution degree 2
IEC 61010-031, IEC 61010-2-032, IEC 61326
Nguồn : R03 (1.5V) x2
Kích thước : 128 x 92 x 27 mm
Khối lượng : 220g
Phụ kiện : Pin, Hướng dẫn sử dụng
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 1021R Bảo hành: 12 tháng Xuất xứ: Thái Lan
DC V: 6.000/60.00/600.0V ±0.5%rd ±3dgt DC mV: 600.0mV ±1.5%rdg ±3dgt AC V: 6.000/60.00/600.0V ±1.0%rdg ±3dgt[40 - 500Hz] AC mV: 600.0mV ±2.0%rdg ±3dgt[40 - 500Hz] DC A: 6.000/10.00A ±1.5%rdg ±3dgt AC A: 6.000/10.00A ±1.5%rdg ±3dgt[45 - 500Hz] Ω: 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/40.00MΩ, ±0.5%rdg ±4dgt(600Ω), ±0.5%rdg±2dgt(6/60/600kΩ/6MΩ), ±1.5%rdg ±3dgt(40MΩ) Điện dung:60.00/600.0nF/6.000/60.00/600.0/1000µF, ±2.0%rdg ±5dgt(60/600nF), ±5.0%rdg ±5dgt(6/60/600/1000µF) Tần số: ACV 99.99/999.9Hz/9.999/99.99kHz ±0.1%rdg ±3dgt; ACA 99.99/999.9Hz/9.999kHz ±0.1%rdg ±3dgt Nguồn: R03 (1.5V) × 2 Kích thước: 155(L) × 75(W) × 35(D)mm, 250g Phụ kiện: Máy chính, 7066A, 8919, 9097, R03 × 2, tài liệu hướng dẫn Chọn mua thêm: 7234, 8161, 8115, 9189
Hãng sản xuất: Kyoritsu
Model: 1018H Bảo Hành: 12 tháng DC V: 400mV/4/40/400/600V (Trở kháng vào 10MΩ) AC V: 4/40/400/600V (Trở kháng vào 10MΩ) Tần số: 10/100Hz/1/10/100/10kHz Ω: 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ Kiểm tra điốt: 4V/0,4mA C: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/200 µF Nguồn: LR44 (1.5V) × 2 Chỉ thị số, thang đo tự động, hiển thị 4000 giá trị Kích thước: 107(L) × 54(W) × 10(D)mm Khối lượng: 70g Phụ kiện: Pin, hướng dẫn sử dụng, vỏ cứng 1018H
Chất liệu cao cấp, thiết kế nhỏ gọn Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1018H có kiểu dáng nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, không chiếm nhiều diện tích khi sử dụng và cất giữ. Ngoài ra, vỏ ngoài đồng hồ được làm bằng nhựa cao cấp, độ cứng cao, thiết kế vừa vặn tay người dùng, bề mặt sau có độ nhám hạn chế tối đa trơn trượt trong quá trình sử dụng.
Dễ dàng sử dụng Các số liệu trên đồng hồ vạn năng đo điện Kyoritsu K1018H rất dễ nhìn, rõ nét. Nút vặn điều chỉnh linh hoạt. Sản phẩm dễ dàng sử dụng và thuận tiện cho người dùng.
Thiết kế màn hình điện tử Đồng hồ có thiết kế màn hình điện tử hiển thị các thông số đo rõ nét, giúp dễ dàng đọc chính xác thông số khi sử dụng. Đồng hồ vạn năng Kyoritsu K1018H cho kết quả chuẩn và chính xác hỗ trợ tối đa cho người sử dụng trong ngành điện, điện tử, điện gia dụng hay điện công nghiệp...
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 1019R Xuất xứ: Thái Lan Bảo hành : 12 tháng DC V: 600.0mV/6.000/60.00/600.0V (Trờ kháng vào khoảng 10MΩ) AC V (RMS): 6.000/60.00/600.0V (Trở kháng đầu vào khoảng 10MΩ) Ω: 6.000/60.00/600.0nF/6.000/60.00/600.0µF Tụ điện: 6.000/60.00/600.0nF/6.000/60.00/600.0µF Nguồn: CR2032 (3V) × 1 Thời gian đo liên tục: Khoảng 120 giờ, tự động ngủ khoảng 15 phút Kích thước: 126(L) × 85(W) × 18(D)mm Trọng lượng: khoảng 135 g (bao gồm hộp cứng và pin) Phụ kiện: Hộp cứng 9188, 1 pin CR2032, hướng dẫn sử dụng
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 5510 Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành: 12 tháng
Giải đo : -40ºC ~ 300ºC Độ phân giải : 0.5ºC . 1ºC Độ chính xác : 0 ~ 300ºC : -+1% 0 ~ -30ºC : ±3ºC ±1dgt -30ºC: ±5ºC ±1dgt Thời giản phản hồi : 1s Khoảng đo : 45mm/500mm Cấp bảo vệ : IP67 Tự tắt nguồn, Pin dùng liên tục 10h Pin : 2x AAA Kích thước : 120 x 60 x 54mm Trọng lượng : 123g Phụ kiện : Pin, Hướng dẫn
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 8030 Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành: 12 tháng
+ Chỉ thị số + Điện áp làm việc 200~480V AC + Tần số hiệu ứng: 20~400Hz; 200V ~ 480V
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 8031 Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành: 12 tháng
Đồng hồ chỉ thị pha KYORITSU 8031, K8031 có các thông số kỹ thuật sau:
+ Chỉ thị số + Điện áp làm việc 110~600V AC + Tần số hiệu ứng: 50/60Hz; >500V
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 8035 Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành: 12 tháng
Đồng hồ chỉ thị pha an toàn không tiếp xúc KYORITSU 8035, K8035:
+ Chỉ thị số + Điện áp làm việc 70~1000V AC + Tần số hiệu ứng: 20~400Hz; Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Nhật Tài Liệu
User's Manual
Hãng sản xuất: Kyoristu Model: 8031F Bảo hành: 12 tháng Điện áp hoạt động: 110 - 600V AC Cầu chì: 0.5A/600V (F) Thời hạn liên tục: >500V : Trong 5 Phút Tần số đáp ứng: 50Hz/60Hz Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 61010-1 CAT III 600V Pollution Degree 2 Điện áp chịu được: 5550V AC Trong 1 phút Kích thước: 106(L) × 75(W) × 40(D)mm Trọng lượng: 350g Dây: 1.5m Phụ kiện: Hộp đựng và hướng dẫn sử dụng
Ampe kìm KEWTECH KYORITSU KT200 có các thông số kỹ thuật sau:
+ Chỉ thị số + Đường kính kìm kẹp ф : 30mm + Giải đo dòng AC : 40/400A + Giải đo điện áp AC :400/600V + Giải đo điện áp DC : 400/600V + Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4KΩ Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Thái lan
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Thái Lan
Bảo hành : 12 tháng
+ Hiện thị số + Đường kính kìm kẹp ф : 55mm + Giải Đo dòng AC : 400A/2000A + Giải đo điện áp AC : 40/400/750V + Giải đo điện áp DC : 40/400/1000V + Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4k/40k/400kΩ + Kiểm tra liên tục : Còi kêu (50±35Ω) + Đầu ra : 400mA (400A) và 200mA (2000A) + Tần số hưởng ứng : 40Hz~1kHz Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 2 Kích thước : 247(L) × 105(W) × 49(D)mm Khối lượng : 470g approx. Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 2009R Xuất xứ: Thái Lan Bảo hành : 12 tháng
+ True RMS + Đường kính kìm kẹp ф : 55mm + Giải đo dòng ACA : 400A/2000A / ±1.3%~±2.3% + Giải đo dòng DCA : 400A/2000A / ±1.3% + Giải đo điện áp ACV : 40/400/750V / ±1.0%~±1.5% + Giải đo điện áp DCV : 40/400/1000V / ±1.0% + Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4kΩ / ±1.5% + Giải đo tần số Hz : 10 ~ 4Khz / ±1.5% + Nguồn cung cấp : R6P (1.5V)x2 + Kích thước : 250x105x49mm + Khối lượng : 540g + Phụ kiện : Que đo, Đầu nối ouput, Túi đựng, Pin, HDSD
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật bản Model : 2046R Xuất xứ : Thái Lan Bảo hành : 12 tháng True RMS - Đường kính kẹp : Ø33mm - ACA : 0 - 600.0A Độ chính xác : ±2.0%rdg±5dgt (50/60Hz) ±3.5%rdg±5dgt (40 - 500Hz) - DCA : 0 - 600.0A Độ chính xác : ±1.5%rdg±5dgt - AC V : 6/60/600V (Tự động dải đo) Độ chính xác : ±1.5%rdg±4dgt (50/60Hz) ±3.5%rdg±5dgt (40 - 400Hz) - DC V : 600m/6/60/600V (Tự động dải đo) Độ chính xác : ±1.0%rdg±3dgt - Ω : 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ (Auto Ranging) Độ chính xác : ±1%rdg±5dgt (600 - 6M) ±5%rdg±8dgt (60M) - Đo liên tục : phát tiếng kêu ở 100Ω - Nhiệt độ : -50oC - +300oC (Lựa chọn mua thêm que đo nhiệt độ 8216) - Tần số/DUTY : 10/100/1k/10kHz (Tự động dải đo) / 0.1 - 99.9% Tiêu chuẩn an toàn : IEC 61010-1 CAT IV 600V, IEC 61010-031, IEC 61010-2-032, IEC 61326 Nguồn cung cấp : R03 (1.5V) (AAA) × 2 Kích thước : 243(L) × 77(W) × 36(D)mm
AMPE KÌM AC/DC KYORITSU 2055, K2055 có các thông số kỹ thuật sau:
AC A : 0~600.0/1000A DC A : 0~600.0/1000A AC V : 6/60/600V DC V : 600m/6/60/600V Ω : 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ Kiểm tra liên tục : Còi kêu 100Ω Tần số : 10/100/1k/10kHz Đường kính kìm : Ø40mm Tần số hiệu ứng : 40 ~ 400Hz Nguồn : R03 (1.5V) (AAA) × 2 Kích thước : 254(L) × 82(W) × 36(D)mm Khối lượng : 310g Phụ kiện : Que đo, Pin, Hộp đựng, HDSD