CTY TNHH KT VINH PHÁT


  • Mr. Vương - 0909 63 73 78
  • VINH PHÁT

    Mr. Vương - 0986 63 73 78
Hotline: 0909 63 73 78
Danh mục sản phẩmDanh mục sản phẩm
Đối tác & khách hàngĐối tác & Khách hàng
  • khai toan
  • schneider
  • Fuji
  • ABB
  • idec
  • Autonics
  • mitsubishi
  • TaYa
  • Shimax
  • LS
  • omron
  • cadivi
  • philips
  • paragon
  • siemens
  • panasonic
Sơ đồ đường điSơ đồ đường đi
Đường đi đến công ty
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE banel
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
  • MY2N AC24 MY2N AC24 - Ro le MY2N AC24 Rơ le MY2N AC24

     

    Relay Omron MY2N DC24 (S)

     

    Thông số kỹ thuật

    Loại: 8 chân dẹp có đèn 

    Điện áp cuộn dây: 24VAC

    Tiếp điểm: 5A, 250VAC / 30VDC (tải thuần trở)

    Thời gian tác động: 20ms Max

    Tần số hoạt động: Điện: 1800 lần/giờ (tải định mức) Cơ: 18000 lần/giờ

    Tuổi thọ: AC: 50 000 000 min ; DC 100 000 000 min

    Tần số : 1800 lần/giờ

    Nhiệt đô làm viêc: -55oC ~ 70oC

    Tiêu chuẩn: VDE, UL, CSA, CE

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • MY2N DC24 MY2N DC24 - Ro le MY2N DC24 Rơ le MY2N DC24

     

    Relay Omron MY2N DC24

     

    Thông số kỹ thuật

    Loại: 8 chân dẹp có đèn 

    Điện áp cuộn dây: 24VDC

    Tiếp điểm: 5A, 250VAC / 30VDC (tải thuần trở)

    Thời gian tác động: 20ms Max

    Tần số hoạt động: Điện: 1800 lần/giờ (tải định mức) Cơ: 18000 lần/giờ

    Tuổi thọ: AC: 50 000 000 min ; DC 100 000 000 min

    Tần số : 1800 lần/giờ

    Nhiệt đô làm viêc: -55oC ~ 70oC

    Tiêu chuẩn: VDE, UL, CSA, CE

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • MY2N DC24 (S) MY2N DC24 (S) - Ro le MY2N DC24 (S) Rơ le MY2N DC24 (S)

     

    Relay Omron MY2N DC24 (S)

     

    Thông số kỹ thuật

     

    Loại: 8 chân dẹp có đèn 

    Điện áp cuộn dây: 24VDC

    Tiếp điểm: 5A, 250VAC / 30VDC (tải thuần trở)

    Thời gian tác động: 20ms Max

    Tần số hoạt động: Điện: 1800 lần/giờ (tải định mức) Cơ: 18000 lần/giờ

    Tuổi thọ: AC: 50 000 000 min ; DC 100 000 000 min

    Tần số : 1800 lần/giờ

    Nhiệt đô làm viêc: -55oC ~ 70oC

    Tiêu chuẩn: VDE, UL, CSA, CE

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • MY2N-J AC220/240 MY2N-J AC220/240 - Ro le MY2N-J AC220/240 Rơ le MY2N-J AC220/240

     

    Relay Ormron MY2N-J AC220/240

     

    Thông số kỹ thuật

     Loại: 8 chân dẹp có đèn 

    Điện áp cuộn dây: 220/240VAC

    Tiếp điểm: 5A, 250VAC / 30VDC (tải thuần trở)

    Thời gian tác động: 20ms Max

    Tần số hoạt động: Điện: 1800 lần/giờ (tải định mức) Cơ: 18000 lần/giờ

    Tuổi thọ: AC: 50 000 000 min ; DC 100 000 000 min

    Tần số : 1800 lần/giờ

    Nhiệt đô làm viêc: -55oC ~ 70oC

    Tiêu chuẩn: VDE, UL, CSA, CE

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • MY2N-J DC24 MY2N-J DC24 - Ro le MY2N-J DC24 Rơ le MY2N-J DC24

     

    Relay Omron MY2N-J DC24

     

    Thông số kỹ thuật

     

    Loại: 8 chân dẹp có đèn 

    Điện áp cuộn dây: 24VDC

    Tiếp điểm: 5A, 250VAC / 30VDC (tải thuần trở)

    Thời gian tác động: 20ms Max

    Tần số hoạt động: Điện: 1800 lần/giờ (tải định mức) Cơ: 18000 lần/giờ

    Tuổi thọ: AC: 50 000 000 min ; DC 100 000 000 min

    Tần số : 1800 lần/giờ

    Nhiệt đô làm viêc: -55oC ~ 70oC

    Tiêu chuẩn: VDE, UL, CSA, CE

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • 61F-G3 61F-G3 - Dieu khien muc nuoc 61F-G3 Điều khiển mức nước 61F-G3

     

    Floatless Level Switch Orom 61F-G3

     

    Thông số kỹ thuật

     

    • Nguồn cung cấp 110/220 VAC ±10%.
    • Điều khiển 2 mức ON-OFF, chống dao động mức.
    • Alarm mức cao, mức thấp, ngăn ngừa pumb chạy không tải.
    • Loại khối gắn trong tủ điện.
    • Điện áp điện cực 8VAC, chiều dài cáp nối đến bộ điều khiển 1Km max.
    • Ngỏ ra rơ le 5A-250VAC/30VDC. nhiệt độ làm việc -10~550C.
    • Dể dàng bảo trì, có đèn chỉ thị trạng thái hoạt động trên bộ điều khiển.
    • ứng dụng trong các hồ chứa nước tòa nhà, các hồ chứa trong nhà máy xử lý nước..
    •  

    Một số model thông dụng

     

    61F-G3

    61F-G3L 2KM

    61F-G3L 4M

    61F-G3H

    61F-G3D

    61F-G3R

    61F-G3-TDL

    61F-G3T

     

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • 61F-G1 61F-G1 - Dieu khien muc nuoc 61F-G1 Điều khiển mức nước 61F-G1

     

    Floatless Level Switch Orom 61F-G1

     

    Thông số kỹ thuật

     

    • Nguồn cung cấp 110/220 VAC ±10%.
    • Điều khiển 2 mức ON-OFF, chống dao động mức.
    • Alarm mức cao, mức thấp, ngăn ngừa pumb chạy không tải.
    • Loại khối gắn trong tủ điện.
    • Điện áp điện cực 8VAC, chiều dài cáp nối đến bộ điều khiển 1Km max.
    • Ngỏ ra rơ le 5A-250VAC/30VDC. nhiệt độ làm việc -10~550C.
    • Dể dàng bảo trì, có đèn chỉ thị trạng thái hoạt động trên bộ điều khiển.
    • ứng dụng trong các hồ chứa nước tòa nhà, các hồ chứa trong nhà máy xử lý nước..
    •  

    Một số model thông dụng

     

    61F-G1

    61F-G1L 2KM

    61F-G1L 4M

    61F-G1H

    61F-G1D

    61F-G1R

    61F-G1-TDL

    61F-G1T

     

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • 61F-G 61F-G - Dieu khien muc nuoc 61F-G Điều khiển mức nước 61F-G

     

    Floatless Level Switch Orom 61F-G

     

    Thông số kỹ thuật

     

    • Nguồn cung cấp 110/220 VAC ±10%.
    • Điều khiển 2 mức ON-OFF, chống dao động mức.
    • Alarm mức cao, mức thấp, ngăn ngừa pumb chạy không tải.
    • Loại khối gắn trong tủ điện.
    • Điện áp điện cực 8VAC, chiều dài cáp nối đến bộ điều khiển 1Km max.
    • Ngỏ ra rơ le 5A-250VAC/30VDC. nhiệt độ làm việc -10~550C.
    • Dể dàng bảo trì, có đèn chỉ thị trạng thái hoạt động trên bộ điều khiển.
    • ứng dụng trong các hồ chứa nước tòa nhà, các hồ chứa trong nhà máy xử lý nước..

    Một số model thông dụng

     

    61F-G

    61F-GL 2KM

    61F-GL 4M

    61F-GH

    61F-GD

    61F-GR

    61F-G-TDL

    61F-GT

     

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • 61F-GP-N 61F-GP-N - Dieu khien muc nuoc 61F-GP-N Điều khiển mức nước 61F-GP-N

     

    Floatless Level Switch Orom 61F-GP-N

     

    Thông số kỹ thuật

    • Nguồn cung cấp 110/220 VAC ±10%
    • Điều khiển 2 mức ON-OFF, chống dao động mức.
    • Loại khối gắn trên đế chân tròn 8 hoặc 11 chân.
    • Điện áp điện cực 8VAC, chiều dài cáp nối đến bộ điều khiển 1Km max
    • Ngỏ ra rơ le 5A-250VAC/30VDC. nhiệt độ làm việc -10~550C
    • Dể dàng bảo trì, có đèn chỉ thị trạng thái hoạt động trên bộ điều khiển
    • ứng dụng trong các hồ chứa nước tòa nhà, các hồ chứa trong nhà máy xử lý nước..

     

    Các model thông dụng

    61F-GP-N

    61F-GP-NL 2KM

    61F-GP-NL 4KM

    61F-GP-ND

    61F-GP-NH

    61F-GP-NR

    61F-GP-N-TDL

    61F-GP-NT

    61F-GP-N8

    61F-GP-N8H

    61F-GP-N8L 2KM

    61F-GP-N8L 4KM

    61F-GP-N8D

    61F-GP-N8R

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • BF-1 BF-1 - De giu dien cuc  BF-1 Đế giữ điện cực BF-1
     

    Đế giữ điện cực Omron  BF-1

     

    Thông số kỹ thuật

    • Bộ giữ điện cực, loại 1 cực
    • Bằng chất liệu Fluorocarbon polymer (PFA)
    • Nhiệt độ làm việc -10~2500C, áp suất tối đa 20Kg/cm2
    • Dùng trong môi trường nhiệt độ và áp suất cao, rung động và ăn mòn
    • Dể dàng bảo trì, ứng dụng trong các hồ chứa nước di dộng, hệ thống nước lò hơi,….

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • F03-60 SUS304 F03-60 SUS304 - Dien cuc F03-60 SUS304 Điện cực F03-60 SUS304
     

    Điện cực Omron F03-60 SUS304

     

    Thông số kỹ thuật

    • Điện cực, loại 1 m
    • Bằng chất liệu thép không rỉ 304, 316
    • Cho phép kết nối các thanh điện cực lại để tăng chiều dài điện cực để đo
    • Chiều dài 1m đường kính 5.3mm bao gồm: đai ốc, ốc nối, ….

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • PS-3S-AP PS-3S-AP - Bo giu dien cuc PS-3S-AP Bộ giữ điện cực PS-3S-AP
     

    Bộ giữ điện cực Omron PS-3S-AP

     

    Thông số kỹ thuật

    • Bộ giữ điện cực, loại 3, 4, 5 cực
    • Bằng chất liệu Resin (PBT = Polybutylene terephthalate)
    • Nhiệt độ làm việc -10~700C
    • Dể dàng bảo trì, ứng dụng trong các hồ chứa nước tòa nhà, các hồ chứa trong nhà máy xử lý nước.
    •  
    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • H7BX-A H7BX-A - Bo dem da nang H7BX-A Bộ đếm đa năng H7BX-A

    Counter Omron H7BX-A
     
     
    Thông số kỹ thuật
     
    Nguồn cấp: 100-240VAC
    Chế độ hoạt động: 1-stage preset counter, total and preset counter
    Hiển thị negative transmissive LCD, 6 số, -99.999~999.999
    Chọn màu hiển thị
    Ngõ vào NPN / PNP và cảm biến 2 dây
    Chế độ ngõ vào: Increment, decrement, command (UP/DOWN A) individual (UP/DOWN B), quadrature (UP/DOWN C)
    Ngõ ra: Rơle và NPN
    Chọn chế độ ngõ ra: N, F, C, R, K-1, P, Q, A, K-2, D, L
    Ngõ tác động nhanh: 0.01~99.99s
    Chức năng đếm: 1-stage counter/1-stage couter witch total, counter
    Tốc độ: 30Hz / 5kHz
    Có nguồn thiết bi bên ngoài: 12VDC, 100mA
    Tiêu chuẩn: UL, SCA, EN, CE, IP54
     
     
     
     
     

     

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • E6A2-CW3E 100P/R 0.5M E6A2-CW3E 100P/R 0.5M - Ma hoa xung E6A2-CW3E 100P/R 0.5M Mã hóa xung E6A2-CW3E 100P/R 0.5M

     

    Encoder Omron E6A2-CW3E 100P/R 0.5M

     

    Thông số kỹ thuật

    Nguồn cấp: 5~12 VDC

    Ngõ ra: A,B ( điện áp)

    Tần số đáp ứng: 30 kHz

    Tôc độ cho phép tối đa: 5000 vòng/phút

    Nhiệt độ làm việc: -10~55oC

    Độ ẩm làm việc: 35% ~ 85% 

    Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP 50

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • E6A2-CWZ5C 100P/R 0.5M E6A2-CWZ5C 100P/R 0.5M - Ma hoa xung E6A2-CWZ5C 100P/R 0.5M Mã hóa xung E6A2-CWZ5C 100P/R 0.5M

     

    Encoder Omron E6A2-CWZ5E 100P/R 0.5M

     

    Thông số kỹ thuật

    Nguồn cấp: 12~24 VDC

    Ngõ ra: A,B,Z ( NPN transistor cực thu hở ) 30VDC, 30mA max

    Tần số đáp ứng: 30 kHz

    Tôc độ cho phép tối đa: 5000 vòng/phút

    Nhiệt độ làm việc: -10~55oC

    Độ ẩm làm việc: 35% ~ 85% 

    Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP 50

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • E6A2- CWZ3C 100P/R 0.5M E6A2- CWZ3C 100P/R 0.5M - Ma hoa xung E6A2- CWZ3C 100P/R 0.5M Mã hóa xung E6A2- CWZ3C 100P/R 0.5M

     

    Encoder Omron E6A2-CWZ3C 100P/R 0.5M

     

    Thông số kỹ thuật

    Nguồn cấp: 5~12 VDC

    Ngõ ra: A,B,Z ( NPN transistor cực thu hở)

    Tần số đáp ứng: 30 kHz

    Tôc độ cho phép tối đa: 5000 vòng/phút

    Nhiệt độ làm việc: -10~55oC

    Độ ẩm làm việc: 35% ~ 85% 

    Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP 50

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • E6A2-CWZ3E 100P/R 0.5M E6A2-CWZ3E 100P/R 0.5M - Ma hoa xung E6A2-CWZ3E 100P/R 0.5M Mã hóa xung E6A2-CWZ3E 100P/R 0.5M

     

    Encoder Omron E6A2-CWZ3E 100P/R 0.5M

     

    Thông số kỹ thuật

    Nguồn cấp: 5~12 VDC

    Ngõ ra: A,B,Z ( điện áp)

    Tần số đáp ứng: 30 kHz

    Tôc độ cho phép tối đa: 5000 vòng/phút

    Nhiệt độ làm việc: -10~55oC

    Độ ẩm làm việc: 35% ~ 85% 

    Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP 50

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • CJ1W-DA042V CJ1W-DA042V - Analog Output CJ1W-DA042V Analog Output CJ1W-DA042V

     

    Analog Module  Omron CJ1W-DA042V

     

    Thông số kỹ thuật 

           Số ngõ ra: 4 điểm

    • Tín hiệu vào: 1 to 5 V, 0 to 5 V, 0 to 10 V,−10 to 10 V, 4 to 20 mA
    • Độ phân giải: 1/4000
    • Đáp ứng: 1 ms/point
    • Hỗ trợ chức năng scaling
    • Độ chính xác (ở 25oC): Voltage:±0.3% of F.S.Current:±0.5% of F.S.
    • Tiêu chuẩn: UC1, N, L, CE

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • CJ1M-CPU13 CJ1M-CPU13 - Khoi CPU CJ1M-CPU13 Khối CPU CJ1M-CPU13

     

    PLC OMRON CJ1M-CPU13

     

    Thông số kỹ thuật 

    • Khối CPU 640 I/O Max.

      • Tốc độ lệnh cơ bản (LD): 0.1µs
      • Bộ nhớ chương trình: 20Ksteps
      • Bộ nhớ dữ liệu (DM): 30Kwords
      • Hỗ trợ lập trình Function Block (FB), Sequential Function Chart (SFC), Structured Text (ST)
      • Số lượng vào/ra (I/O bits): 640 bits
      • Số lượng Timer: 4096
      • Số lượng Counter: 4096
      • File memory: Nhớ trong CF card (MS-DOS format)
      • Có sẵn cổng truyền thông RS232C và Peripheral
      • Trang bị đồng hồ thực (clock)
      • Tiêu chuẩn: UC1,N,L,CE, EN61131-2

     

     

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • H3YN-41 H3YN-41 - Timer H3YN-41 Timer H3YN-41

     

    Timer Omron  H3YN-41

     

    Thông số kỹ thuật

    Nguồn cấp: 24, 100 ~120, 200 ~ 230 VAC; 12, 24, 48, 100 ~ 110, 125 VDC

    Thời gian : 0.1 min to 10 h

    Ngõ ra: 4DPDT

    Chế độ hoạt động: ON-delay, interval, flicker OFF start, or flicker ON start

    Độ chính xác: ±1% FS max.

    Sai số cài đặt: ±10%±50 ms FS max

    Nhiệt độ làm việc: –10°C to 55°C

    Độ ẩm làm việc: 35% to 85%

    Tiêu chuẩn: UL508, CSA C22.2 No. 14, Lloyds

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • H3YN-4-Z H3YN-4-Z - Timer H3YN-4-Z Timer H3YN-4-Z

     

    Timer Omron  H3YN-4-Z

     

    Thông số kỹ thuật

    Nguồn cấp: 24 VDC

    Thời gian : 0.1s ~ 10min

    Ngõ ra: 4DPDT

    Chế độ hoạt động: ON-delay, interval, flicker OFF start, or flicker ON start

    Độ chính xác: ±1% FS max.

    Sai số cài đặt: ±10%±50 ms FS max

    Nhiệt độ làm việc: –10°C to 55°C

    Độ ẩm làm việc: 35% to 85%

    Tiêu chuẩn: UL508, CSA C22.2 No. 14, Lloyds

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • H3DKZ-A1 H3DKZ-A1 - Timer H3DKZ-A1 Timer H3DKZ-A1

     

    Timer Omron H3DKZ-A1

     

    Thông số kỹ thuật

    Bộ định thời gian On-delay, kích thước 22.5mm

    Nguồn cấp: 24 ~ 240 VAC / VDC

    Chế độ hoạt động: On-delay

    Đặt thời gian: 0.1 ~ 1.2 s ; 1 ~ 12 s ; 10  ~ 120 s ; 1 ~ 12 min ;  10 ~ 120 min ;  1 ~ 12 h ; 10 ~ 120h; 100 ~ 1200h

    Ngõ ra: Relay SPDT

    Độ chính xác: ±1% max. of FS

    Nhiệt độ làm việc: -20°C to 55°C

    Độ ẩm làm việc: 25% to 85%

    Tiêu chuẩn: EN61812-1, CE, CCC

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • H3CR-AS H3CR-AS - Timer H3CR-AS Timer H3CR-AS

     

    Timer Omron H3CR-AS

     

    Thông số kỹ thuật

    Bộ định thời gian đa chức năng, 11 chân tròn, analog

    Nguồn cấp: 24 to 48 VAC (50/60 Hz) / 12 to 48 VDC

    Loại ngõ vào: Không  Điện áp

    Thang đo thời gian:  0.05 s to 300 h

    Ngõ ra: Transistor

    Chế độ hoạt động:  Six multi-modes: A, B, B2, C, D, E

    Độ chính xác: ±0.2% FS max

    Sai số cài đặt: ±5% FS ±50 ms.

    Nhiệt độ làm viêc: –10°C ~ 55°C

    Độ ẩm làm việc: 35% ~ 85%

    Tiêu chuẩn: UL508, CSA C22.2 No.14

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • H3CR-A-301 H3CR-A-301 - Timer H3CR-A-301 Timer H3CR-A-301

     

    Timer Omron H3CR-A-301

     

    Thông số kỹ thuật

    Bộ định thời gian đa chức năng, 11 chân tròn, analog

    Nguồn cấp:100 to 240 VAC (50/60 Hz) / 100 to 125 VDC

    Loại ngõ vào: Không  Điện áp

    Thang đo thời gian:  0.1 s to 600 h

    Ngõ ra: Relay DPDT

    Chế độ hoạt động:  Six multi-modes: A, B, B2, C, D, E

    Độ chính xác: ±0.2% FS max

    Sai số cài đặt: ±5% FS ±50 ms.

    Nhiệt độ làm viêc: –10°C ~ 55°C

    Độ ẩm làm việc: 35% ~ 85%

    Tiêu chuẩn: UL508, CSA C22.2 No.14

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • H3CR-AP H3CR-AP - Timer H3CR-AP Timer H3CR-AP

     

    Timer Omron H3CR-AP

     

    Thông số kỹ thuật

    Bộ định thời gian đa chức năng, 11 chân tròn, analog

    Nguồn cấp:100 to 240 VAC (50/60 Hz) / 100 to 125 VDC

    Loại ngõ vào: Điện áp

    Thang đo thời gian: 0.05 s to 300 h

    Ngõ ra: Relay DPDT

    Chế độ hoạt động:  Six multi-modes: A, B, B2, C, D, E

    Độ chính xác: ±0.2% FS max

    Sai số cài đặt: ±5% FS ±50 ms.

    Nhiệt độ làm viêc: –10°C ~ 55°C

    Độ ẩm làm việc: 35% ~ 85%

    Tiêu chuẩn: UL508, CSA C22.2 No.14

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
© 2025 CTY TNHH KT VINH PHÁT. All Rights Reserved
Developed by HTS VIET NAM