Temperature sensor E52MY-PT100C
Pt100, L=1000mm, D=6.3mm, 0~400oC
Tài liệu
Temperature sensor E52MY-PT80C
Pt100, L=400mm, D=6.3mm, 0~400oC
Temperature sensor E52MY-PT40C
Temperature sensor E52MY-PT30C
Pt100, L=300mm, D=6.3mm, 0~400oC
Temperature sensor E52MY-PT20C
Pt100, L=200mm, D=6.3mm, 0~400oC
Temperature sensor E52MY-CA15D
Thermocouple L=150mm, D=4.7mm, 0~400oC
Temperature sensor E52MY-CA10C
Thermocouple L=150mm, D=6.3mm, 0~900oC
Thermocouple L=100mm, D=6.3mm, 0~900oC
Pressure Sensor Omron E8Y-A5C-F03V
Thông số kỹ thuật
Điện áp: 12~24VDC
Dòng điện: 50mA max
Phạm vi hoạt động: 0.3 ~3 lit/phut
Chịu được khối lượng: 5 lit/phút
Chịu được áp lực: 50 kPa
Ngõ ra: NPN mở thu (NO/NC)
Dòng tải: 100mA
Đầu ra điện áp: 30VDC max
Độ lặp chính xác: ±3%FS
Tốc độ đáp ứng: 0.5 s max
Tuyến tính: ±3%FS
Nhiệt độ hoạt động: −10 ~55°C
Độ ẩm: 25% ~ 85%
Bảo vệ ngược cực cấp nguồn và ngắn mạch
Tiêu chuẩn: IP40 (IEC)
Pressure Sensor Omron E8CC-A01C
Điện áp: 12 ~ 24 VDC ±10%
Dòng điện: 40 mA max
Áp suất đo: 0~101 kPa
Áp suất chịu đựng tối đa: 490 kPa
Môi trường chất làm việc: Khí không ăn mòn, không cháy
Độ chính xác ngõ ra ON/OFF: ±1% FS max
Độ chính xác ngõ ra analog: ±3% FS max
Thời gian đáp ứng: 5 ms max
Ngõ ra analog: 0 ~ 5 VDC, tổng trở 20Ω, cho phép tải thuần trở 10kΩ min
Ngõ ra ON/OFF: NPN open collector, 80mA, 30VDC max
Chức năng bảo vệ ngược cực nguồn và ngắn mạch ngõ ra
Chỉ thị: 21/2 digit LCD đèn báo hoạt động
Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 55oC
Vỏ bọc nhôm
Tiêu chuẩn: IEC 60529, IP50
Áp suất đo: 0~98 kPa
Độ chính xác ngõ ra analog: ±1% FS max
Pressure Sensor Omron E8AA-M05
Loại áp suất: Đo áp suất
Phạm vi áp suất: 0 ~ 500 kPa, chịu được áp lực lớn nhất 980 kPa
Độ chính xác ( tuyến tính ngõ ra): ±1% FS max
Thời gian đáp ứng: 100 ms max
Ngõ ra tuyến tính: 4~20 mA với tải điện trở 300Ω max
Nhiệt độ hoạt động: -10oC ~60oC
Độ ẩm: 35%
Điện trở cách điện: 100 MΩ min
Loại kết nối: Dây 2m
Cấp bảo vệ: IEC 60529 IP66
Cảm biến quang Omron
photoelectric sensor Omron
Sensor Omron
Photoelectric Sensors E3X-DA11-S
Nguồn cấp: 12~24VDC
Nguồn sáng: Red LED (625)
Chức năng Power Tuning: Điều khiển năng lượng và độ lợi phát xạ ánh sáng
Chọn chức năng phát hiện: Sinlge edge hoặc double edge
Thời gian đáp ứng: Supper-high-speed mode: 80µs ; Hight-speed mode: 250µs ; Standard mode: 1ms ; Hight -resolution mode: 4ms ; Tough mode: 16ms
Chức năng timer: ON-delay, OFF-delay, one-shot, or ON-delay + OFF-delay timer (1ms~5s)
Simple Fiber Amplifiers E32-DC200
Photoelectric Sensors E3S-CD11
Loại : Khuếch tán 2m, chịu được môi trường dầu, nước
Nguồn cấp: 10~30VDC
Khoảng cách cảm biến 2m
Góc nhìn:Nguồn sáng: Infrared Led (880nm)
Chọn chức năng ngõ ra: NPN hoặc PNP Light-On / Dark-On
Thời gian đáp ứng:1ms max
Ánh sáng môi trường: Đèn huỳnh quang 5000 lx max, ánh sáng mặt trời 10 000 lx, max
Nhiệt độ môi trường: -25oC~55oC
Tiêu chuẩn: IEC, IP67, NEMA, 4X
Loại : Khuếch tán 0.7m, chịu được môi trường dầu, nước
Khoảng cách cảm biến 700mm
Photoelectric Sensors E3S-AT86
Loại : Thu-phát 7m, ngõ ra PNP, sử dụng đầu nối M12
Khoảng cách cảm biến 7m
Góc nhìn: 3 ~ 15o
Nguồn sáng: Red LED (700nm)
Ngõ ra transistor cực thu hở: Tải 100mA max, 30VDC max
Thời gian đáp ứng: 0.5ms max
Photoelectric Sensors E3S-AT66
Loại : Thu-phát, ngõ ra NPN, sử dụng đầu M12
Photoelectric Sensors E3S-AT21
Loại : Thu-phát 7m, ngõ ra NPN, chức năng turbo, timer
Photoelectric Sensors E3S-AT11
Loại : Thu-phát 7m, ngõ ra NPN
Photoelectric Sensors E3S-AR41
Loại : Phản xạ gương 2m, ngõ ra NPN, chức năng turbo, timer
Khoảng cách cảm biến 0.7m
Photoelectric Sensors E3S-AR21
Nguồn sáng: RedLED (700nm)
Photoelectric Sensors E3S-AD37
Loại : Khuếch tán 0.7m, ngõ ra PNP, sử dụng đầu nối M12
Nguồn sáng: Infrared LED (880nm)