Trở về | Lên trên
Mitsubishi MS-N Series Magnetic Contactor ( tiêu chuẩn IEC-60947/EN60947-4-1/VDE0660/NEMA-ICS)
Contactor
Mã hàng
Điện áp cuộn Coil
S-N10
AC220V/AC380V
S-N12
S-N20
S-N25
S-N35
S-N50
S-N65
S-N80
S-N95
S-N125
S-N150
S-N180
S-N220
S-N300
S-N400
S-N600
S-N800
Thermal Overload RelayMitsubishi TH-N600KP
Thông số kỹ thuật:
Dòng điện cài đăt cực đại: 800A
Dải điều chỉnh nhiệt : 200-800A
Điến áp cách điện định mức: 690V
Nhiệt độ àm việc: -25-55oC
Các tiếp điểm phụ: 1NO+1NC
Tài liệu
Thermal Overload RelayMitsubishi TH-N400THKP
Dòng điện cài đăt cực đại: 400A
Dải điều chỉnh nhiệt : 85-400A
Điến áp cách điện định mức: 1000V
Thermal Overload RelayMitsubishi TH-N220RHKP
Dòng điện cài đăt cực đại: 220A
Dải điều chỉnh nhiệt : 65-250A
Thermal Overload RelayMitsubishi TH-N120TAKP
Dòng điện cài đăt cực đại: 150A
Dải điều chỉnh nhiệt : 85-150A
Thermal Overload RelayMitsubishi TH-N120KP
Dòng điện cài đăt cực đại: 100A
Dải điều chỉnh nhiệt : 34-100A
Thermal Overload RelayMitsubishi TH-N60TAKP
Dòng điện cài đăt cực đại: 105A
Dải điều chỉnh nhiệt : 54-105A
Thermal Overload RelayMitsubishi TH-N60KP
Dòng điện cài đăt cực đại: 65A
Dải điều chỉnh nhiệt : 12-65A
Thermal Overload RelayMitsubishi TH-N20TAKP
Dòng điện cài đăt cực đại: 40A
Dải điều chỉnh nhiệt : 18-44A
Thermal Overload RelayMitsubishi TH-N18KP
Dòng điện cài đăt cực đại: 22A
Dải điều chỉnh nhiệt : 0.2~22A
Dòng điện cài đăt cực đại: 18A
Dải điều chỉnh dòng điện: 1~18A
Thermal Overload RelayMitsubishi TH-N12KP
Dòng điện cài đăt cực đại: 13A
Dải điều chỉnh dòng điện: 0.1~13A
Contactor Mitsubishi S-N
Model:
S-N Series
Máy cắt không khí ACB Mitsubishi
AE630-SW
AE1000-SW
AE1250-SW
AE1600-SW
AE2000-SW
AE2000-SWA
AE2500-SW
AE3200-SW
AE4000-SW
AE-4000-SWA
AE5000-SW
AE-6300-SW
RCBO Mitsubishi
BV-DN
RCCB Mitsubishi
BV-D Series
MCB Mitsubishi
BH-D6 series
BH-D10 Series
BH-DN
ELCB Mitsubishi
Model
NV-C Series
NV-S Series
NV-H Series
MCCB Mitsubishi
NF-C Series
NF-S Series
NF-H Series
NF-U Series
Contactor Mitsubishi S-N800
Thông số kỹ thật
Điện áp cách điện : 1000V
Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 1000A
Công suất định mức cho tải điện trở 3 pha:
- 220-240V: 300kW
- 380-440V: 530kW
- 500V: 700kW
- 690V: 900kW
Công suất vận hành định mức cho động cơ AC 3 pha:
- 220-240V: 75kW
- 380-440V: 130kW
- 500/600V: 150kW
Công suất định mức với tụ điện 3 pha:
- 220-240V: 190kvar
- 380-440v: 350kvar
- 550V: 350kvar
- 690V: 400kvar
Công suất tiêu thụ cuộn dây: 15kW
Contactor Mitsubishi S-N600
Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 800A
- 220-240V: 250kW
- 380-440V: 430kW
- 500V: 380kW
- 690V: 450kW
- 220-240V: 65kW
- 380-440V: 110kW
- 500/600V: 130kW