ĐỒNG HỒ ĐẾM XUNG ĐA CHỨC NĂNG
Thông tin kĩ thuật:
Năng lượng cung cấp: 100~240V AC 50/60Hz
Năng lượng tiêu thụ: khoảng 9.5VA (240V AC)
Điện áp cảm biến: 12V DC ±10% 80mA
Độ chính xác đo lường: ±0.02% rdg ±1 digit
Phạm vi đo lường: 0.0003Hz~10kHz, 0.001s~3.200s, 0~4x10 9count
Tín hiệu đầu vào: Không tiếp xúc đầu vào: tối đa 10kHz (bề rộng mỗi ON/OFF hơn 10µs) (Điện áp ON: 4.5V~24V, OFF: 0~1.0V)
Tiếp xúc đầu vào: tối đa 30Hz (bề rộng mỗi ON/OFF hơn 33ms) (12V DC, có thể chuyển đổi dòng điện 2mA cách đầy đủ)
Bảng hiển thị chữ số: 5 số (-19999~99999), 5 ngõ NPN No, 1 ngõ 4-20mA
Phương thức hiển thị: 7 đoạn
Chức năng: +Tự động cài đặt thời gian
+Hiển thị chu kì cài đặt
+Khoá thông số
+Cài đặt dãy 4 bước
+Lựa chọn đơn vị thời gian
+Remote/Local biến đổi
+Lựa chọn dãy cường độ đầu ra
+Giá trị bộ nhớ max. min. 10 bước
+Hiệu chỉnh thời gian bắt đầu
+Hiệu chỉnh đầu ra (HH, H, GO, L, LL)
+Hiệu chỉnh sự thiếu hụt điện (chỉ thích hợp cho F9)
Loại đầu ra: Đầu ra relay (H, GO, L) (HH, H, GO, L, LL)
Cách thao tác: F1: vòng/tần số/tốc độ
F2: tốc độ di chuyển
F3: chu kì
F4: thời gian ngẫu nhiên
F5: thời gian chênh lệch
F6: chiều rộng thời gian
F7: độ rộng xung
F8: khoảng cách xung
F9: addition counter
Tuổi thọ: 20 triệu lần
Chống ồn: thiết bị mô phỏng tiếng ồn, hình vuông-được tạo hình sóng (độ rộng xung 1µs) ±2000V
Độ bền điện môi: 2000V AC 60Hz cho 1 phút
Chống rung: Độ bền: 10~55Hz biên độ kép 0.75mm mỗi hướng X, Y, Z trong 2h
Trục trặc: 10~55Hz biên độ kép 0.5mm mỗi hướng X, Y, Z trong 10 phút
Chống sốc: Độ bền: 300m/s² (khoảng 30G) mỗi hướng X, Y, Z trong 3 lần
Trục trặc: 100m/s² (khoảng 10G) mỗi hướng X, Y, Z trong 3 lần
Nhiệt độ môi trường hoạt động: -10~50°C
Độ ẩm môi trường xung quanh: 35~85% RH
Kích thước: