CTY TNHH KT VINH PHÁT


  • Mr. Vương - 0909 63 73 78
  • VINH PHÁT

    Mr. Vương - 0986 63 73 78
Hotline: 0909 63 73 78
Danh mục sản phẩmDanh mục sản phẩm
Đối tác & khách hàngĐối tác & Khách hàng
  • Autonics
  • schneider
  • khai toan
  • idec
  • ABB
  • mitsubishi
  • Fuji
  • TaYa
  • Shimax
  • LS
  • omron
  • cadivi
  • philips
  • paragon
  • siemens
  • panasonic
Sơ đồ đường điSơ đồ đường đi
Đường đi đến công ty
Chi tiết sản phẩm
Share on Go.vn Share on Zingme Share on Google Share on Buzz

MA4N-A

Bộ định thì-Timer (Analog) MA4N-A

Lượt xem: 534 Xin vui lòng liên hệ để biết giá

Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua sản phẩm Trở về
Hotline: 0909 63 73 78 - 0986 63 73 78
Hoạt động từ 08:00 - 22:00 hàng ngày kể cả Thứ 7 và Chủ Nhật

Trở về | Lên trên

  • Thông tin sản phẩm
  • Thông tin kỹ thuật
  • Hình ảnh sản phẩm
  • Ý kiến người dùng

 BỘ ĐỊNH THÌ-TIMER (ANALOG) HANYOUNG

Thông tin kĩ thuật:

Điện áp cung cấp: 24-240V AC/DC 50/60Hz

Biến điện áp cho phép: ±10% nguồn cung cấp điện áp

Năng lượng tiêu thụ: 5.3VA (220V AC), 2.5W (240V DC)

Thời gian reset: tối đa 0.1s

Độ dài tín hiệu tối thiểu (START/INHIBIT/RESET đầu vào): 20ms

Điều kiện đầu vào (START/INHIBIT/RESET đầu vào): Không điện áp đầu vào

                                                                        Trở kháng trong 1 mạch ngắn tối đa 2kΩ 

                                                                        Điện áp dư trong 1 mạch ngắn tối đa 0.7V DC

                                                                       Trở kháng trong mở tối thiểu 100kΩ 

Đầu ra: Timer limit 2c

           NO: 10A 125V AC, 5A 250V AC, 5A 30V DC

           NC: 3A 125V AC, 2A 250V AC, 1A 30V DC

Sai sót cài đặt: tối đa ±5% ±0.05s

Sai sót lặp lại: tối đa ±0.3%

Sai sót nhiệt độ: tối đa ±2%

Điện áp cách điện: 100MΩ (500V DC)

Độ bền điện môi: 2000V AC 50/60Hz trong 1 phút

Điện áp xung: ±2000V Max

Chống rung: Độ bền cơ: 10-55Hz biên độ kép 0.75mm

                  Độ bền trục trặc: 10-55Hz biên độ kép 0.5mm

Chống sốc: Cơ: 300m/s² (khoảng 30G)

                 Trục trặc: 100m/s² (khoảng 10G)

Tuổi thọ: Cơ: hơn 10 triệu hoạt động (mở và tần số ngắn 180/phút)

             Điện: hơn 100000 (250V AC 3A kháng tải)

Laoij thiết bị đầu cuối: loại ổ cắm 11 pin

Nhiệt độ môi trường: -10~55°C (không ngưng tụ)

Nhiệt độ bảo quản: -20~65°C (không ngưng tụ)

Độ ẩm môi trường xung quanh: 35-85% RH

Trọng lượng: 100g

Kích thước: 48x48mm

 

 

 48x48mm

Sản phẩm cùng loại
  • MA4N-A MA4N-A - Bo dinh thi-Timer (Analog) MA4N-A Bộ định thì-Timer (Analog) MA4N-A

     BỘ ĐỊNH THÌ-TIMER (ANALOG) HANYOUNG

    Thông tin kĩ thuật:

    Điện áp cung cấp: 24-240V AC/DC 50/60Hz

    Biến điện áp cho phép: ±10% nguồn cung cấp điện áp

    Năng lượng tiêu thụ: 5.3VA (220V AC), 2.5W (240V DC)

    Thời gian reset: tối đa 0.1s

    Độ dài tín hiệu tối thiểu (START/INHIBIT/RESET đầu vào): 20ms

    Điều kiện đầu vào (START/INHIBIT/RESET đầu vào): Không điện áp đầu vào

                                                                            Trở kháng trong 1 mạch ngắn tối đa 2kΩ 

                                                                            Điện áp dư trong 1 mạch ngắn tối đa 0.7V DC

                                                                           Trở kháng trong mở tối thiểu 100kΩ 

    Đầu ra: Timer limit 2c

               NO: 10A 125V AC, 5A 250V AC, 5A 30V DC

               NC: 3A 125V AC, 2A 250V AC, 1A 30V DC

    Sai sót cài đặt: tối đa ±5% ±0.05s

    Sai sót lặp lại: tối đa ±0.3%

    Sai sót nhiệt độ: tối đa ±2%

    Điện áp cách điện: 100MΩ (500V DC)

    Độ bền điện môi: 2000V AC 50/60Hz trong 1 phút

    Điện áp xung: ±2000V Max

    Chống rung: Độ bền cơ: 10-55Hz biên độ kép 0.75mm

                      Độ bền trục trặc: 10-55Hz biên độ kép 0.5mm

    Chống sốc: Cơ: 300m/s² (khoảng 30G)

                     Trục trặc: 100m/s² (khoảng 10G)

    Tuổi thọ: Cơ: hơn 10 triệu hoạt động (mở và tần số ngắn 180/phút)

                 Điện: hơn 100000 (250V AC 3A kháng tải)

    Laoij thiết bị đầu cuối: loại ổ cắm 11 pin

    Nhiệt độ môi trường: -10~55°C (không ngưng tụ)

    Nhiệt độ bảo quản: -20~65°C (không ngưng tụ)

    Độ ẩm môi trường xung quanh: 35-85% RH

    Trọng lượng: 100g

    Kích thước: 48x48mm

     

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
© 2025 CTY TNHH KT VINH PHÁT. All Rights Reserved
Developed by HTS VIET NAM